Dù đã có các cơ chế hợp tác giữa Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh, thành phố lân cận, nhưng sự phối hợp vẫn mang tính tự nguyện, chưa có một cơ quan điều phối đủ mạnh để giải quyết các vấn đề mang tính liên vùng. Điều này dẫn đến mỗi địa phương có cách làm riêng, thiếu sự đồng bộ trong quy hoạch hạ tầng, thu hút đầu tư và phát triển kinh tế.
Một cơ chế điều phối vùng với quyền hạn thực chất hơn cần được thiết lập, có thể theo mô hình Ban chỉ đạo phát triển vùng hoặc một tổ chức có đủ thẩm quyền. Cơ quan này không chỉ đóng vai trò kết nối, mà còn có quyền quyết định phê duyệt các dự án hạ tầng mang tính liên vùng, điều phối ngân sách, cũng như giải quyết xung đột về lợi ích giữa các địa phương. Chẳng hạn, một dự án giao thông quan trọng liên vùng như vành đai 3 hay đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Mộc Bài cần có sự tham gia của các tỉnh liên quan để bảo đảm triển khai đồng bộ.
Một điểm mấu chốt khác là cần có cơ chế tài chính riêng cho phát triển vùng, trong đó Trung ương có thể xem xét thành lập Quỹ đầu tư hạ tầng vùng kinh tế trọng điểm phía nam, cho phép các địa phương cùng đóng góp và sử dụng nguồn vốn một cách linh hoạt. Điều này sẽ giúp giải quyết tình trạng mỗi địa phương phải tự tìm nguồn lực để triển khai các dự án của mình, dẫn đến mất cân đối phát triển. Nếu có một quỹ chung, việc huy động vốn cho các dự án lớn như hệ thống metro liên vùng, cảng biển, logistics hay các khu công nghiệp trọng điểm sẽ trở nên khả thi hơn.
Về mặt thể chế, Trung ương có thể xem xét ban hành một nghị quyết hoặc cơ chế pháp lý riêng về liên kết vùng, quy định rõ trách nhiệm của từng địa phương trong các dự án liên vùng, cơ chế chia sẻ lợi ích và nghĩa vụ tài chính. Nếu có quy định ràng buộc rõ ràng, các tỉnh, thành phố trong vùng sẽ có trách nhiệm chung, bảo đảm sự phối hợp chặt chẽ.
Thêm một vấn đề cần sự vào cuộc của Trung ương là quy hoạch đô thị và sử dụng đất liên vùng. Thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với áp lực dân số, trong khi các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai, Long An lại có nhiều quỹ đất trống nhưng chưa được khai thác hiệu quả do thiếu kết nối hạ tầng. Nếu có một quy hoạch vùng mang tính tổng thể, trong đó Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò trung tâm và các tỉnh chung quanh là các đô thị vệ tinh, thì việc phân bổ dân cư, lao động và doanh nghiệp sẽ trở nên hợp lý hơn.
Ngoài ra, Trung ương cần tạo điều kiện để Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò trung tâm trong các chính sách thu hút đầu tư liên vùng. Thay vì để từng tỉnh tự kêu gọi đầu tư, có thể thiết lập một cơ chế chung, trong đó Thành phố Hồ Chí Minh là đầu mối kết nối, giúp các nhà đầu tư tiếp cận toàn bộ khu vực một cách dễ dàng hơn. Một số mô hình hợp tác đầu tư giữa Thành phố Hồ Chí Minh và các địa phương lân cận đã được thực hiện, nhưng vẫn mang tính nhỏ lẻ, chưa có chiến lược tổng thể. Khi có một chiến lược thu hút đầu tư chung cho cả vùng, kết hợp với các chính sách ưu đãi đặc thù, Vùng kinh tế trọng điểm phía nam sẽ có sức hấp dẫn lớn hơn đối với các nhà đầu tư trong và ngoài nước ■