Lan tỏa những nghĩa cử nhân ái

Cuộc chiến tranh hóa học do Mỹ tiến hành tại Việt Nam đã để lại những hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.

Anh Nay Djrueng (ngồi giữa) là nạn nhân da cam, người sáng lập Quỹ thiện nguyện "Đi qua mùa rẫy". (Ảnh: HẢI LY)
Anh Nay Djrueng (ngồi giữa) là nạn nhân da cam, người sáng lập Quỹ thiện nguyện "Đi qua mùa rẫy". (Ảnh: HẢI LY)

Chất độc da cam/dioxin không chỉ tàn phá môi trường sinh thái mà còn khiến hàng triệu người bị phơi nhiễm, để lại những di chứng nặng nề, dai dẳng. Hiện đã ghi nhận những nạn nhân thuộc thế hệ thứ ba, thứ tư. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với chính sách nhân đạo và đấu tranh pháp lý.

Ngày 14/5/2015, Ban Bí thư ban hành Chỉ thị số 43-CT/TW về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác giải quyết hậu quả chất độc hóa học do Mỹ sử dụng trong chiến tranh ở Việt Nam. Đây là định hướng chiến lược để toàn hệ thống chính trị vào cuộc.

Báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện Chỉ thị số 43 cho thấy sự chuyển biến rõ rệt trong nhận thức, hành động và tổ chức thực hiện của cả hệ thống chính trị, với vai trò ngày càng rõ nét của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các đoàn thể và nhất là Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin Việt Nam.

Về nguồn lực xã hội, hơn 4.265 tỷ đồng đã được huy động cho thấy sức lan tỏa của phong trào “Hành động vì nạn nhân chất độc da cam”. Từ nguồn lực ấy, hàng trăm cơ sở chăm sóc, nhà tình nghĩa được xây dựng; hàng triệu lượt quà Tết, hỗ trợ sinh kế, chăm sóc y tế được trao tận tay các nạn nhân. Đến nay, cả nước có hơn 252.000 người đang hưởng chế độ ưu đãi liên quan đến phơi nhiễm hoặc di chứng chất độc da cam. Những kết quả đó khẳng định Chỉ thị số 43 đã thật sự đi vào đời sống.

Ở phương diện đối ngoại, cuộc đấu tranh đòi công lý cho nạn nhân chất độc da cam tiếp tục đạt được những bước tiến đáng kể. Việc Quốc hội Mỹ duy trì và tăng ngân sách xử lý ô nhiễm dioxin, hỗ trợ người khuyết tật tại Việt Nam; nghị quyết ủng hộ của Hạ viện Bỉ; hay các chương trình hợp tác quốc tế ngày càng đi vào chiều sâu... không chỉ mang ý nghĩa vật chất, mà còn góp phần khẳng định sự thật lịch sử và tiếng nói chính nghĩa của Việt Nam trên trường quốc tế.

Tuy nhiên, thực tế còn nhiều thách thức mới đang đặt ra. Theo thống kê chưa đầy đủ, đến hết năm 2024, cả nước ghi nhận hơn 35.000 nạn nhân thuộc thế hệ thứ ba và hơn 6.000 nạn nhân thuộc thế hệ thứ tư mang dị tật, bệnh tật do di chứng phơi nhiễm dioxin. Trong khi Pháp lệnh Ưu đãi người có công với cách mạng chỉ công nhận và hỗ trợ đến thế hệ thứ hai là con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học.

Theo thống kê chưa đầy đủ, đến hết năm 2024, cả nước ghi nhận hơn 35.000 nạn nhân thuộc thế hệ thứ ba và hơn 6.000 nạn nhân thuộc thế hệ thứ tư mang dị tật, bệnh tật do di chứng phơi nhiễm dioxin.

Các nạn nhân thuộc thế hệ thứ ba chưa được hưởng chế độ nạn nhân da cam, mà chỉ được xem xét theo diện bảo trợ xã hội của Luật Người khuyết tật, với điều kiện phải là khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng. Vì thế, số trường hợp được hưởng chế độ không nhiều, mức hỗ trợ lại thấp, chưa phản ánh đúng thực tế di chứng da cam kéo dài qua nhiều thế hệ.

Vẫn còn một bộ phận người tham gia kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học nhưng đến nay chưa được hưởng chế độ do vướng mắc thủ tục: Thiếu giấy tờ, khó khăn trong xác nhận địa bàn phun rải chất độc da cam, thời gian giám định bệnh tật kéo dài,... Nhiều người trong số họ, thời gian không còn nhiều, chính sách hỗ trợ chưa kịp thời có thể đồng nghĩa với việc nỗi đau chưa kịp bù đắp, dù chỉ là một phần. Các ý kiến tham luận tại Hội nghị tổng kết 10 năm thực hiện Chỉ thị số 43 đã thẳng thắn chỉ rõ: Rất cần có một cuộc rà soát tổng thể và điều chỉnh chính sách kịp thời đối với nạn nhân chất độc da cam.

Trước hết, cần sớm tổng khảo sát nạn nhân chất độc da cam trên phạm vi cả nước. Đây sẽ là cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc điều chỉnh chính sách đối với thế hệ thứ ba, thứ tư. Việc này không chỉ phục vụ an sinh xã hội, mà còn góp phần làm rõ tác động lâu dài của chất độc hóa học, củng cố lập luận trong đấu tranh pháp lý và đối ngoại.

Thứ hai, cần tiếp tục đơn giản hóa, liên thông thủ tục xác nhận đối tượng người hoạt động kháng chiến, giám định bệnh tật; tăng trách nhiệm phối hợp của các ngành liên quan để tháo gỡ dứt điểm hồ sơ tồn đọng. Chính sách nhân đạo sẽ ý nghĩa hơn nếu người thụ hưởng được hỗ trợ kịp thời, nhanh chóng, khi làm thủ tục để được hưởng quyền lợi.

Trong bối cảnh mô hình chính quyền địa phương hai cấp đang được triển khai, việc bảo đảm tính liên tục của tổ chức Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin và hoạt động chăm sóc nạn nhân ở cơ sở càng cần được coi trọng. Không để sự thay đổi về bộ máy hành chính làm gián đoạn hoạt động nhân ái trong cộng đồng suốt nhiều năm qua.

Hoàn thiện chính sách, tháo gỡ vướng mắc thủ tục, bảo đảm không một ai bị lãng quên, đó chính là cách thiết thực nhất để Chỉ thị số 43 tiếp tục đi vào cuộc sống.

Có thể bạn quan tâm