Hội hoa đăng nơi miền di sản

Hội hoa đăng tại Đền Kiếp Bạc không chỉ là nghi lễ tâm linh cầu quốc thái dân an mà còn là nét văn hóa giàu bản sắc của vùng Đồng bằng sông Hồng. Bên dòng Lục Đầu Giang, hàng vạn ánh đèn hoa đăng như soi chiếu chiều sâu truyền thống, kết nối lịch sử với hiện tại, lòng người với di sản làm lan tỏa những giá trị nhân văn bền vững.

Du khách thả hoa đăng trên sông Lục Đầu.
Du khách thả hoa đăng trên sông Lục Đầu.

Trong không gian linh thiêng ở khu di tích Côn Sơn-Kiếp Bạc, nơi vừa được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới, Lễ cầu an và Hội hoa đăng ở Đền Kiếp Bạc không tồn tại tách rời, mà hòa quyện thành một chỉnh thể văn hóa-tín ngưỡng đặc sắc. Ánh đèn hoa đăng thả xuống dòng Lục Đầu Giang không chỉ gửi gắm ước vọng quốc thái dân an, mà còn tái hiện bản sắc văn hóa của vùng đất địa linh, gắn với sự nghiệp và nhân cách Đức Thánh Trần Hưng Đạo.

Theo ông Nguyễn Văn Cường, Phó trưởng Ban Quản lý Khu di tích Côn Sơn-Kiếp Bạc: Từ thế kỷ 14, triều Trần đã tổ chức các nghi lễ cầu quốc thái dân an tại Kiếp Bạc. Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn mỗi lần ra quân đều thả đèn xuống dòng Lục Đầu để cầu cho mưa thuận gió hòa, nhân khang vật thịnh, mùa màng tốt tươi, quân dân đồng lòng, quyết tâm thắng giặc. Chính tục lệ ấy đã tạo thành nền tảng của Hội hoa đăng ngày nay, một trong những nghi thức nối dài của Lễ cầu an, vừa tri ân tiền nhân, vừa duy trì sợi dây gắn kết văn hóa xuyên suốt nhiều thế kỷ.

Lễ cầu an, cùng với Hội hoa đăng tại Đền Kiếp Bạc được tổ chức hằng năm vào tháng 8 âm lịch, gắn với ngày giỗ Đức Thánh Trần Hưng Đạo (20/8 âm lịch). Khi ánh hoàng hôn buông xuống, bến sông Kiếp Bạc trở nên lắng đọng. Hàng nghìn du khách và người dân đứng dọc bến sông, tay nâng những ngọn đèn sen nhỏ. Không khí trang nghiêm bao trùm, như gom lại tất cả niềm tin của cộng đồng vào khoảnh khắc linh thiêng sắp đến.

Vào ngày lễ hội, trên triền đê, Ban tổ chức và người dân dựng 9 tầng tháp tượng trưng cho trục nối, giao thoa trời-đất, âm-dương. 9 tầng hoa văn đặc trưng của Đạo-Phật-Nho đan xen tạo nên một bức tranh đa sắc màu lộng lẫy tựa như tháp pha lê nguy nga trong đêm hội. Sợi dây trắng, hồng nối từ tháp xuống sông, tượng trưng cho “Cầu Siêu Thoát”. Dưới sông, thời điểm trời ập tối, từng đoàn thuyền chở đầy ắp hoa đăng, lung linh, bừng sáng cả góc trời Vạn Kiếp. Những cánh hoa rực rỡ chở tình cảm tri ân của thế hệ hôm nay gửi gắm về cõi xa xăm, không phải ngẫu nhiên tụ hội quanh Cồn Kiếm, tạo thành Thanh kiếm lửa, tượng trưng sự linh ứng, siêu thoát của các vong hồn.

Sau nghi lễ cầu an, đoàn rước từ sân Đền tiến ra bến nước, tiếng mõ, tiếng chuông ngân lên chậm rãi. Từ đây, nghi lễ chuyển sang phần Hội. Hàng nghìn hoa đăng bắt đầu được thả xuống nước. Từ các thuyền lễ do nhà sư thực hiện chỉ đạo, những ngọn đèn lớn được thả trước, rồi tiếp theo là đèn từ tay người dân. Ánh sáng lan ra từng gợn sóng, hòa với tiếng tụng kinh ngân dài, tạo nên một không gian vừa huyền ảo vừa tĩnh tại.

Việc thả hoa đăng là sự tiếp nối tinh thần cầu phúc, cầu an, nơi mỗi người gửi gắm nguyện ước riêng, nhưng tất cả cùng chung mong muốn về sự yên bình của cộng đồng. Sự hòa quyện “lễ-hội” thể hiện rõ trong từng chi tiết. Đèn hoa đăng không phải món đồ trang trí, mà là vật phẩm tâm linh được chuẩn bị công phu. Chị Nguyễn Thanh Hương ở thôn Dược Sơn, phường Trần Hưng Đạo chia sẻ: Chị cùng nhóm bạn làm đèn hoa đăng đã nhiều năm; mỗi chiếc đèn là một lời gửi gắm, một tấm lòng. Khi thấy cả dòng sông sáng rực, chị cảm thấy bồi hồi, xúc động nghĩ về truyền thống, lịch sử hào hùng của cha ông và thấy tự hào vì được góp một phần nhỏ để giữ gìn hồn cốt quê hương”. Tâm sự của chị Hương cho thấy người dân không tham gia lễ hội như những khán giả, mà chính là chủ thể kiến tạo không gian lễ-hội Côn Sơn-Kiếp Bạc.

Ông Tăng Bá Hoành, nguyên Chủ tịch Hội Khoa học lịch sử tỉnh Hải Dương (trước đây) nhận xét đầy thuyết phục: “Hội hoa đăng Kiếp Bạc không phải một nghi thức mang tính phô diễn, mà là quá trình gìn giữ giá trị ký ức cộng đồng. Ánh đèn thả xuống dòng Lục Đầu vừa là sự tri ân Đức Thánh Trần, vừa là thông điệp hướng con người đến lòng nhân và sự hòa hiếu”.

Trên thực tế, chính sự gắn kết giữa Lễ cầu an và Hội hoa đăng đã tạo nên sức sống bền bỉ của di sản văn hóa Côn Sơn-Kiếp Bạc. Phần lễ giữ cho không gian hội được trang nghiêm và chuẩn mực; phần hội lại giúp mở rộng, lan tỏa tinh thần cầu an đến đông đảo cộng đồng.

Nói đến Hội hoa đăng ở Đền Kiếp Bạc, không thể không nhắc đến vai trò của cộng đồng địa phương những người năm nào cũng góp công sức chuẩn bị nghi lễ, tập rước, dọn bến nước, hướng dẫn du khách, thu gom tàn đèn sau lễ chính. Chính họ là những “người truyền lửa”, gìn giữ sự mộc mạc và thuần khiết của một nghi lễ đã trường tồn qua nhiều thế kỷ.

Bà Nguyễn Thị Diệp Anh ở phường Hai Bà Trưng (Hà Nội), chia sẻ: “Tôi cảm nhận rõ sự hài hòa giữa gìn giữ truyền thống và bảo vệ môi trường. Sự trang nghiêm của Lễ cầu an và vẻ đẹp lung linh của Hội hoa đăng khiến lễ hội nơi đây trở nên rất khác biệt và vô cùng đặc sắc”. Ánh sáng của hàng vạn hoa đăng không chỉ thắp sáng dòng Lục Đầu, mà còn thắp sáng niềm tự hào của người dân Hải Phòng nói riêng và du khách nói chung về một di sản văn hóa sống động, được trao truyền qua nhiều thế hệ.

Có thể bạn quan tâm