Xoa dịu nỗi đau cho nạn nhân bị mua bán

Với nhiều nạn nhân bị mua bán, hành trình trở về không phải là điểm kết thúc của bi kịch, mà chỉ là sự khởi đầu của một chặng đường phục hồi đầy gian nan.

Lực lượng Biên phòng tuyên truyền về phòng chống mua bán người. (Nguồn: Bộ đội Biên phòng)
Lực lượng Biên phòng tuyên truyền về phòng chống mua bán người. (Nguồn: Bộ đội Biên phòng)

Sau quãng thời gian bị bóc lột, kiểm soát, thậm chí bạo hành, họ trở về trong tình trạng tổn thương cả về thể chất lẫn tinh thần, mang theo những sang chấn khó có thể xoa dịu trong thời gian ngắn. Chính ở giai đoạn này, sự hỗ trợ kịp thời và đúng cách của các cơ quan chức năng có ý nghĩa quyết định, không chỉ giúp nạn nhân vượt qua khủng hoảng ban đầu, mà còn tạo nền tảng để họ tái hòa nhập cộng đồng.

Hàn gắn vết thương

Luật Phòng, chống mua bán người năm 2024 và Nghị định số 162/2025/NĐ-CP đã thiết lập khuôn khổ pháp lý khá đầy đủ cho công tác tiếp nhận, bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân sau khi được giải cứu, bàn giao hoặc tự trở về. Theo đó, nạn nhân có quyền được chăm sóc y tế, tư vấn tâm lý, hỗ trợ pháp lý, học tập, đào tạo nghề và tạo sinh kế. Tuy nhiên, khi các quy định này đi vào thực tiễn, quá trình hỗ trợ nạn nhân cho thấy còn không ít khó khăn, đặc biệt trong việc đáp ứng những nhu cầu phục hồi mang tính dài hạn và cá nhân hóa.

Ngay từ khâu tiếp nhận ban đầu, phần lớn nạn nhân đã rơi vào trạng thái suy kiệt và hoảng loạn do những chấn thương tâm lý tích tụ sau thời gian dài bị kiểm soát, đe dọa hoặc cưỡng bức. Những cán bộ làm công tác xã hội tại các trung tâm tiếp nhận cho biết, nhiều nạn nhân không thể bình tĩnh để kể lại câu chuyện của mình. Không ít trường hợp, nạn nhân chỉ có thể chia sẻ từng mảnh ký ức rời rạc trong những lần tiếp xúc đầu tiên.

Việc sàng lọc, xác minh thông tin vì thế phải được thực hiện hết sức thận trọng, kết hợp quan sát tâm lý, đánh giá hành vi và khai thác thông tin từng bước. Dù Nghị định 162/2025/NĐ-CP đã quy định rõ thời hạn tiếp nhận, song thực tế cho thấy yếu tố tâm lý phức tạp của nạn nhân khiến quá trình này khó có thể diễn ra nhanh chóng.

Sau giai đoạn tiếp nhận, hỗ trợ y tế là nhu cầu cấp bách tiếp theo. Tuy nhiên, ở nhiều địa phương, nhất là vùng sâu, vùng xa, hệ thống y tế tuyến cơ sở chưa có bác sĩ chuyên khoa tâm thần hoặc các dịch vụ can thiệp chuyên sâu cho những trường hợp bị rối loạn stress sau sang chấn. Các trung tâm bảo trợ xã hội chủ yếu mới đáp ứng được chăm sóc sức khỏe ban đầu, trong khi những trường hợp nặng phải chờ chuyển tuyến lên tuyến tỉnh hoặc các cơ sở chuyên sâu. Khoảng thời gian chờ đợi này có thể kéo dài, khiến nạn nhân tiếp tục rơi vào trạng thái bất ổn, trong khi nhu cầu được hỗ trợ tâm lý lại mang tính cấp thiết ngay từ những ngày đầu trở về.

bb2.jpg
Tư vấn cho nạn nhân bị mua bán tại Nhà Nhân ái Lào Cai. (Nguồn: Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai)

Tư vấn tâm lý, dù được pháp luật xác định là một quyền cơ bản của nạn nhân, lại là khâu dễ bị gián đoạn trong thực tế triển khai. Tại nhiều cơ sở tiếp nhận, đội ngũ tư vấn viên còn mỏng, thiếu đào tạo chuyên sâu và thường phải kiêm nhiệm nhiều công việc khác. Hệ quả là việc hỗ trợ tâm lý đôi khi mang tính đại trà, khó đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của từng nạn nhân.

Trong khi đó, mỗi người bị mua bán lại mang theo những trải nghiệm và mức độ sang chấn khác nhau, đòi hỏi sự can thiệp tinh tế và kiên trì. Một số nhân viên công tác xã hội cho biết họ phải phối hợp các tổ chức phi chính phủ để tổ chức các buổi tư vấn chuyên sâu, song sự liên kết này chưa được duy trì thường xuyên và thiếu tính bền vững.

Tháo gỡ thủ tục hành chính

Một trong những vướng mắc của nạn nhân khi trở về đó chính là việc chứng minh “họ là ai”, vì nhiều nạn nhân bị mất hết các giấy tờ tùy thân. Mặc dù Luật Phòng, chống mua bán người năm 2024 và các văn bản hướng dẫn đã quy định rõ quyền được trợ giúp pháp lý miễn phí, nhiều nạn nhân vẫn lúng túng trong việc tiếp cận thông tin, chuẩn bị hồ sơ hoặc tham gia các thủ tục tố tụng.

Sự thiếu người hướng dẫn cụ thể, cùng tâm lý e ngại và mặc cảm sau những gì đã trải qua, khiến không ít người chùn bước. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của nạn nhân, mà còn tác động đến hiệu quả điều tra, xử lý tội phạm mua bán người. Chính vì vậy, việc tháo gỡ những vướng mắc này, hoàn thiện các thủ tục hành chính để nạn nhân trở về có đầy đủ quyền công dân là vấn đề mấu chốt mà cơ quan chức năng luôn ưu tiên giải quyết.

Bên cạnh đó, việc tạo sinh kế cho người trở về cũng là “chìa khóa” giúp nạn nhân không tiếp tục bị rơi vào bẫy của tội phạm mua bán người. Phần lớn nạn nhân đều mong muốn có việc làm ổn định, tự chủ kinh tế để không rơi trở lại vào hoàn cảnh dễ bị lừa gạt.

Tuy nhiên, trên thực tế, việc kết nối nạn nhân với các chương trình đào tạo nghề ở địa phương còn nhiều hạn chế. Một số mô hình đào tạo ngắn hạn được triển khai thông qua sự hỗ trợ của các tổ chức xã hội, nhưng chưa được nhân rộng đồng đều. Đối với những nạn nhân trở về khu vực nông thôn, việc di chuyển xa, chi phí sinh hoạt gia tăng tiếp tục trở thành rào cản khiến họ khó theo đuổi các khóa học nghề một cách trọn vẹn.

Một vấn đề khác cần được nhìn nhận thẳng thắn là tính liên tục của chuỗi hỗ trợ. Trên lý thuyết, quá trình phục hồi được thiết kế như một dòng chảy khép kín từ tiếp nhận, chăm sóc y tế, tư vấn tâm lý, hỗ trợ pháp lý đến tạo sinh kế. Nhưng trên thực tế, chuỗi này thường bị đứt gãy. Có những nạn nhân được hỗ trợ khá đầy đủ trong những ngày đầu tại cơ sở tiếp nhận, song khi trở về cộng đồng, họ không còn được theo dõi sát sao, thiếu kế hoạch hỗ trợ dài hạn và dễ “lọt khỏi hệ thống”.

Nhiều cán bộ cơ sở bày tỏ mong muốn đồng hành lâu dài với nạn nhân, nhưng nguồn lực hạn chế và thiếu cơ chế quản lý hồ sơ xuyên suốt khiến việc hỗ trợ trở nên chắp vá.

Từ thực tiễn đó, các chuyên gia và những người làm công tác phòng, chống mua bán người đều cho rằng cần sớm củng cố đội ngũ cán bộ chuyên môn và chuẩn hóa quy trình hỗ trợ nạn nhân theo từng giai đoạn. Điều này không chỉ dừng ở việc đào tạo chuyên sâu cho nhân viên xã hội, chuyên gia tâm lý hay luật sư, mà còn đòi hỏi xây dựng một cơ chế phối hợp chặt chẽ, liên tục giữa công an, y tế, cơ sở bảo trợ xã hội, trung tâm dạy nghề và các tổ chức đoàn thể tại cộng đồng.

Chỉ khi các mắt xích trong chuỗi hỗ trợ được vận hành đồng bộ, nạn nhân mua bán người mới có cơ hội thực sự vượt qua sang chấn, ổn định cuộc sống và hòa nhập cộng đồng một cách bền vững. Đó cũng là cách để pháp luật không chỉ dừng lại ở việc trừng trị tội phạm, mà còn thể hiện trọn vẹn giá trị nhân văn khi đặt con người – những nạn nhân chịu nhiều đau thương nhất, ở vị trí trung tâm của chính sách và hành động.

Có thể bạn quan tâm