EU là thị trường tiềm năng cho dệt may Việt Nam nhờ Hiệp định EVFTA. (Ảnh minh họa: TTXVN)
EU là thị trường tiềm năng cho dệt may Việt Nam nhờ Hiệp định EVFTA. (Ảnh minh họa: TTXVN)

Mở cơ hội cho ngành dệt may Việt Nam vào thị trường EU

NDO - EU là thị trường tiềm năng cho dệt may Việt Nam, đặc biệt là những cơ hội lớn từ Hiệp định EVFTA, nhưng ngành cũng đối mặt với thách thức từ các quy định khắt khe về phát triển bền vững của EU. Để tận dụng cơ hội, doanh nghiệp dệt may Việt cần phát triển chuỗi cung ứng nội địa, áp dụng công nghệ sản xuất sạch và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng tới mở rộng thị phần tại EU.

Cơ hội lớn từ Hiệp định EVFTA

Liên minh châu Âu (EU) hiện nay được coi là một trong những thị trường dệt may lớn và tiềm năng nhất đối với các nước xuất khẩu, trong đó có Việt Nam. Với gần 450 triệu dân, EU là thị trường chung phát triển hàng đầu thế giới, chỉ đứng sau Trung Quốc về xuất khẩu và tái xuất hàng dệt may.

Trong năm 2023, thị trường EU đã nhập khẩu dệt may từ Việt Nam đạt 4,1 tỷ EUR, chiếm 11,5% trong tổng giá trị xuất khẩu của ngành. Tuy nhiên, những yêu cầu khắt khe từ phía EU về phát triển bền vững đang tạo ra thách thức không nhỏ cho các doanh nghiệp dệt may của Việt Nam.

Để tận dụng được cơ hội từ Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam-EU (EVFTA), ngành dệt may cần có những chiến lược và bước đi phù hợp nhằm đẩy mạnh xuất khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Hiệp định EVFTA, chính thức có hiệu lực từ ngày 1/8/2020, đã mở ra nhiều cơ hội cho các ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, trong đó dệt may là một trong những ngành hưởng lợi lớn nhất.

Theo cam kết trong EVFTA, 100% hàng dệt may của Việt Nam sẽ được hưởng thuế suất nhập khẩu 0% sau tối đa 7 năm kể từ khi Hiệp định có hiệu lực, tạo động lực lớn cho việc mở rộng thị phần tại thị trường EU.

Theo Thương vụ Việt Nam tại Bỉ và EU, từ khi EVFTA có hiệu lực, thị phần của Việt Nam trong tổng nhập khẩu dệt may của EU từ ngoài khối đã tăng từ 3,3% (năm 2020) lên 4,3% (năm 2023).

Việt Nam đã vươn lên vị trí thứ 6 trong danh sách các nhà cung cấp hàng dệt may lớn nhất vào EU (năm 2023), sau Trung Quốc, Bangladesh, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ và Pakistan.

Từ khi EVFTA có hiệu lực, thị phần của Việt Nam trong tổng nhập khẩu dệt may của EU từ ngoài khối đã tăng từ 3,3% (năm 2020) lên 4,3% (năm 2023). Việt Nam đã vươn lên vị trí thứ 6 trong danh sách các nhà cung cấp hàng dệt may lớn nhất vào EU.

Mặc dù đã có những bước tiến khả quan, nhưng thị phần của dệt may Việt Nam tại EU vẫn còn khá khiêm tốn so với tiềm năng.

Với quy mô nhập khẩu dệt may từ các nước thứ 3 lên tới 115 tỷ EUR (năm 2023), trong đó Việt Nam chỉ chiếm 4,1% thị phần, rõ ràng dư địa để tăng trưởng và mở rộng xuất khẩu dệt may vào thị trường này còn rất lớn.

Những thách thức từ quy định mới của EU

Tuy nhiên, cơ hội lớn luôn đi kèm với thách thức. EU hiện đang áp dụng các chính sách nghiêm ngặt về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường đối với ngành dệt may. Ngành công nghiệp dệt may tại EU được coi là một trong những ngành gây ô nhiễm lớn nhất, xếp thứ 5 về lượng phát thải khí nhà kính và thứ 3 về áp lực lên nguồn nước và đất.

Để ứng phó với tình trạng này, vào tháng 3/2022, EU đã đề ra Chiến lược dệt may tuần hoàn và bền vững. Theo đó, mục tiêu đến năm 2030, tất cả các sản phẩm dệt may lưu hành trên thị trường EU phải có tuổi thọ lâu dài, có khả năng tái chế, và phần lớn được làm từ sợi tái chế.

Các chính sách mới như Thiết kế xanh (eco-design), Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất, Bồi hoàn xanh (Green claims), và Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) đều đặt ra những tiêu chuẩn khắt khe đối với các sản phẩm dệt may nhập khẩu.

Những quy định này yêu cầu ngành dệt may Việt Nam phải có sự chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng xanh hóa và phát triển bền vững.

Doanh nghiệp không chỉ phải tuân thủ các quy định về nguồn gốc xuất xứ mà còn cần bảo đảm sản phẩm phải thân thiện với môi trường, có khả năng tái chế và giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài nguyên thiên nhiên.

Mở cơ hội cho ngành dệt may Việt Nam vào thị trường EU ảnh 3
Những quy định khắt khe từ EU yêu cầu ngành dệt may Việt Nam phải có sự chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng xanh hóa và phát triển bền vững. (Ảnh minh họa: TTXVN)

Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải đối mặt khi tham gia EVFTA là quy tắc xuất xứ.

Theo quy định, để được hưởng ưu đãi thuế quan từ hiệp định, hàng dệt may xuất khẩu từ Việt Nam phải đáp ứng quy tắc xuất xứ "từ vải". Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp phải sử dụng nguyên liệu được sản xuất tại Việt Nam hoặc từ các quốc gia có hiệp định thương mại với EU, thay vì nhập khẩu từ các nước không thuộc khối.

Hiện tại, ngành dệt may Việt Nam vẫn phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là vải. Theo Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), năng lực sản xuất vải trong nước chỉ đáp ứng khoảng 20-30% nhu cầu, còn lại phụ thuộc vào nhập khẩu từ các nước khác. Điều này khiến các doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong việc đáp ứng quy tắc xuất xứ, dẫn đến việc mất đi cơ hội hưởng ưu đãi thuế từ EVFTA.

Ngoài ra, các quy định mới của EU về phát triển bền vững cũng đặt ra thách thức về chuyển đổi mô hình sản xuất. Để đáp ứng yêu cầu về Thiết kế xanh và các tiêu chuẩn về tái chế, doanh nghiệp dệt may cần phải đầu tư mạnh vào công nghệ sản xuất, nâng cao năng lực quản trị và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Đây là những yếu tố quyết định đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh các quy định về phát triển bền vững ngày càng được thắt chặt.

Giải pháp phát triển bền vững cho ngành dệt may Việt Nam

Mở cơ hội cho ngành dệt may Việt Nam vào thị trường EU ảnh 4

Để vượt qua các thách thức từ EVFTA và tận dụng cơ hội phát triển tại thị trường EU, ngành dệt may Việt Nam cần có những bước đi chiến lược cụ thể. (Ảnh minh họa: TTXVN)

Để vượt qua các thách thức từ EVFTA và tận dụng cơ hội phát triển tại thị trường EU, ngành dệt may Việt Nam cần có những bước đi chiến lược cụ thể.

Theo Thương vụ Việt Nam tại Bỉ và EU, việc phát triển chuỗi cung ứng nguyên liệu trong nước là yếu tố sống còn đối với ngành dệt may Việt Nam nếu muốn tận dụng ưu đãi thuế quan từ EVFTA.

Nhà nước cần tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất vải và nguyên liệu trong nước, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp lớn hợp tác với các doanh nghiệp vừa và nhỏ để xây dựng hệ thống cung ứng bền vững.

Đặc biệt, việc xây dựng các khu công nghiệp dệt may với hạ tầng kỹ thuật tiên tiến, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường là cần thiết để thu hút đầu tư vào lĩnh vực sản xuất nguyên liệu.

Các doanh nghiệp cũng cần chú trọng vào việc nâng cao tỷ lệ nội địa hóa, tăng cường tự chủ về nguồn nguyên liệu, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Việc áp dụng công nghệ sản xuất sạch, sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu phát thải cũng là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp dệt may muốn xuất khẩu vào thị trường EU.

Ngành dệt may Việt Nam cần chú trọng đến việc đầu tư vào các giải pháp công nghệ nhằm tiết kiệm năng lượng, giảm sử dụng nước và giảm phát thải khí nhà kính.

Cùng với đó, doanh nghiệp cần đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các sản phẩm từ nguyên liệu tái chế, thân thiện với môi trường, đáp ứng yêu cầu về Thiết kế xanh của EU.

Việc chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định của EU mà còn tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường, nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu.

Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao từ thị trường EU, ngành dệt may Việt Nam cần tập trung vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực quản trị sản xuất, thiết kế và phát triển mẫu mã.

Các doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo, nâng cao trình độ của đội ngũ công nhân viên, đồng thời thu hút nhân tài có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực thiết kế thời trang và kỹ thuật dệt may.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác quốc tế, đặc biệt là các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách tại EU, sẽ giúp các doanh nghiệp dệt may Việt Nam nắm bắt được xu hướng phát triển bền vững, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm và tìm ra các giải pháp phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Bên cạnh đó, Nhà nước cần tiếp tục đẩy mạnh công tác xúc tiến thương mại tại thị trường EU, xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận và nắm bắt các quy định mới từ EU, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng thị trường.

back to top