Cuốn “Chủng tộc và lịch sử” (Race et Histoire) ra đời vào năm 1952 theo đề nghị của UNESCO. Sách là một tiểu luận ngắn nhưng mang tầm vóc triết học rộng lớn. Trong tác phẩm này, tác giả Claude Lévi-Strauss đã đặt một loạt câu hỏi nền tảng về văn minh, về ý niệm “tiến bộ” và về cái nhìn mặc định của phương Tây đối với các nền văn hoá khác: liệu “tiến bộ” có đồng nghĩa với “thượng đẳng”, hay chỉ là một cách nhìn cục bộ của phương Tây?
Ông phê phán sâu sắc thuyết tiến hóa giả (pseudo-évolutionnisme), vốn coi mọi nền văn hóa như các bậc thang phát triển hướng tới một đích chung. Ông nhấn mạnh rằng lịch sử nhân loại không phải là một đường thẳng, mà là mạng lưới phong phú của những “lịch sử lũy tích” và “lịch sử đứng yên”, nơi mỗi nền văn hóa tìm thấy ý nghĩa riêng trong mối tương quan với các nền văn hóa khác.
Bằng giọng văn chính xác, sáng mà vẫn thấm đẫm nhân văn, “Chủng tộc và lịch sử” không chỉ là một văn bản chống kỳ thị mà còn là bản tuyên ngôn về tính bình đẳng trí tuệ của loài người. Cuốn sách dành cho các bạn độc giả yêu thích tìm hiểu về nhân chủng học, về lịch sử chủng tộc.
Sách đề cập đến các nội dung như Chủng tộc và văn hóa, Tính đa dạng của các nền văn hóa, Thuyết tộc người là trung tâm, Các nền văn hóa cổ xưa và các nền văn hóa nguyên thủy, Ý tưởng về sự tiến bộ, Sự cộng tác của các nền văn hóa…
Sách thuộc Tủ sách Nhân học của Omega Plus.
Tác giả Claude Lévi-Strauss (1908-2009) là nhà nhân chủng học xuất sắc người Pháp, được các giới nghiên cứu khoa học nhân văn ở Pháp và ở phương Tây coi là một trong những tác giả lớn nhất ở nửa thứ hai của thế kỷ XX.
Claude Lévi-Strauss sinh ra tại Bruxelles, thủ đô Bỉ, trong một gia đình Pháp gốc Do Thái, có cha là họa sĩ vẽ chân dung đã bị phá sản khi nhiếp ảnh ra đời.
Lévi-Strauss lớn lên ở Pháp. Ông học luật và triết, nhưng tốt nghiệp ngành triết năm 1931 tại đại học Sorbonne ở Paris. Năm 1935 ông gia nhập Đoàn văn hóa Pháp đến Brazil.
Ông nổi tiếng với những công trình uyên bác như “Cấu trúc cơ bản của quan hệ thân tộc” (1949), “Tư duy mông muội” (1962), “Cái Sống và cái Chín” (1964), “Chí tuyến buồn” (1955)...