“Xanh hóa” để phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng trở nên cấp bách, cụm từ “phát triển bền vững” không còn xa lạ với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam. Thế nhưng, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa đang phải đối mặt với khá nhiều khó khăn trong hành trình “xanh hóa”.
0:00 / 0:00
0:00
Kỹ sư vận hành Nhà máy xử lý nước thải tập trung , Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền (Hải Phòng). (Ảnh An Khánh)
Kỹ sư vận hành Nhà máy xử lý nước thải tập trung , Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền (Hải Phòng). (Ảnh An Khánh)

Các doanh nghiệp mong muốn Chính phủ sớm ban hành khung chính sách đi kèm các ưu đãi tài chính cụ thể để không chỉ giúp các doanh nghiệp có thể biến “giấc mơ xanh hóa” thành hiện thực mà còn tạo được dấu ấn riêng trên bản đồ kinh tế toàn cầu.

"Xanh hóa"- xu thế tất yếu

Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến môi trường và nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Tại Việt Nam, khái niệm này đã được Chính phủ cụ thể hóa trong Chiến lược Phát triển bền vững giai đoạn 2021-2030, với tầm nhìn đến năm 2050 xoay quanh ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường. Những năm gần đây, Việt Nam chứng kiến sự gia tăng nhận thức về phát triển bền vững trong cộng đồng doanh nghiệp. Từ các tập đoàn lớn như VinGroup, không chỉ dừng lại ở lĩnh vực bất động sản mà còn đặt cược lớn vào năng lượng tái tạo và xe điện với thương hiệu VinFast; hay như FPT với công nghệ tiết kiệm năng lượng, Vinamilk với chuỗi sản xuất tuần hoàn đã cho thấy tiềm năng của phát triển bền vững. Ngay cả các doanh nghiệp nhỏ hơn cũng đã bắt đầu tích hợp các yếu tố bền vững vào chiến lược kinh doanh bằng việc cắt giảm khí thải, tái chế nguyên liệu, đưa yếu tố tuần hoàn vào sâu trong chuỗi sản xuất, hay tạo việc làm ổn định cho người dân địa phương.

Chủ tịch Hội đồng Doanh nghiệp vì sự phát triển bền vững Việt Nam (VBCSD) Nguyễn Quang Vinh cho rằng, những thí dụ nêu trên cho thấy, khi có tầm nhìn và nguồn lực, doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành hình mẫu về phát triển bền vững trong khu vực. Thực tế những năm vừa qua, doanh nghiệp nào biết sáng tạo áp dụng chuyển đổi mô hình sản xuất, chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ thông tin, kinh tế xanh, tăng cường hội nhập đều có thể trụ vững, phục hồi nhanh chóng trước các “cú sốc” bên ngoài và hoàn toàn tự tin có thể phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.

Tuy nhiên, để tiến xa hơn, các doanh nghiệp cần xác định rõ ràng những mục tiêu cụ thể và khả thi theo bộ tiêu chuẩn đo lường ESG (Environmental - Môi trường, Social - Xã hội, Governance - Quản trị). Trong đó, cần lấy quản trị làm trụ cột, “la bàn” định hướng cho những hoạt động về kinh tế, xã hội và môi trường. Từ đó góp phần nâng cao sức mạnh nội tại để doanh nghiệp hiện thực hóa các chiến lược về phát triển bền vững tích hợp trong chiến lược sản xuất, kinh doanh của mình. Khi ấy, chắc chắn các doanh nghiệp sẽ cải thiện hiệu quả năng lực cạnh tranh và sức chống chịu trong bối cảnh nền kinh tế đang có nhiều biến đổi như hiện nay.

Không chỉ doanh nghiệp mà chính người tiêu dùng cũng đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Gần đây, xu hướng lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường đang ngày càng rõ rệt tại Việt Nam, người tiêu dùng không chỉ mua sản phẩm mà họ mua cả giá trị và ý nghĩa của nó.

Chị Cao Bích Hạnh, một người tiêu dùng sinh sống tại quận Thanh Xuân (Hà Nội) chia sẻ: “Trong việc mua sắm cho gia đình, tôi thường chọn mua các sản phẩm hữu cơ thay vì các sản phẩm thông thường. Dù giá có cao hơn một chút, nhưng tôi vẫn sẵn sàng chi trả vì muốn góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe gia đình của mình”.

Ý kiến của chị Bích Hạnh không phải cá biệt, bởi theo một khảo sát của Nielsen Việt Nam vào năm 2024, có hơn 70% số người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm tiền cho các sản phẩm bền vững, nhất là thế hệ trẻ (Gen Z). Đây là tín hiệu rõ ràng nhất cho các doanh nghiệp cần bắt kịp xu hướng tiêu dùng “xanh” ngày càng tăng. Chỉ cần sản phẩm nào minh bạch về nguồn gốc, chất lượng, ít gây hại cho môi trường, chắc chắn sẽ được người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn.

Nhiều rào cản cần vượt qua

Việt Nam hiện có khoảng 900 nghìn doanh nghiệp, nhưng chiếm tới 97% trong số đó là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Những doanh nghiệp này tuy đã bắt đầu có những bước chuyển mình đáng ghi nhận, nhất là trong lĩnh vực nông nghiệp với các sản phẩm hữu cơ, nhưng vẫn chỉ là những “điểm sáng” nhỏ bởi đang phải đối mặt với nhiều hạn chế khi chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững.

Anh Lê Tuấn Linh, Giám đốc Công ty TNHH Nam Linh thẳng thắn chia sẻ: Là một doanh nghiệp nhỏ hoạt động trong lĩnh vực may mặc xuất khẩu, chúng tôi rất muốn tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng sạch để đạt tiêu chuẩn chất lượng “hàng hóa xanh” khi xuất khẩu. Nhưng do nguồn lực tài chính hạn chế, lại không có chuyên môn kỹ thuật cho nên cũng đành tạm gác kế hoạch lại.

Anh Linh tính toán, để thay thế hệ thống máy móc cũ bằng thiết bị tiết kiệm điện, đầu tư hệ thống năng lượng mặt trời tại cơ sở của anh thì chi phí ban đầu lên tới từ 20-25 tỷ đồng. Nếu vay ngân hàng phải chịu lãi suất cao, còn chờ hỗ trợ từ chính sách thì không biết đến bao giờ, thậm chí dù có vốn cũng lúng túng không biết bắt đầu từ đâu do thiếu kiến thức và am hiểu về phát triển bền vững.

Câu chuyện của anh Linh không hiếm bởi trên thực tế, có nhiều doanh nghiệp nhỏ rơi vào vòng luẩn quẩn khi muốn “xanh” nhưng không đủ lực, thiếu kiến thức. Nguyên nhân của tình trạng này, trước hết do việc cải tiến quy trình sản xuất để giảm tác động môi trường thường vượt quá khả năng tài chính. Thêm nữa là do nhận thức về phát triển bền vững của một bộ phận doanh nghiệp, người dân vẫn còn hạn chế. Một yếu tố nữa là do áp lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế khiến họ phải ưu tiên chi phí thấp thay vì đầu tư dài hạn vào các giải pháp bền vững.

Cuối cùng, hệ thống pháp lý tuy đã có những quy định về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội, nhưng vẫn thiếu chế tài đủ mạnh để buộc doanh nghiệp thay đổi.

Bên cạnh đó, mặc dù đã có một số chính sách, chương trình hỗ trợ, khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các mô hình kinh doanh bền vững, nhưng chưa đáp ứng được nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp, cũng như chưa có những hướng dẫn cụ thể về thực hành ESG vào sản xuất.

Ngoài ra, theo khảo sát từ VBCSD, có 83% số doanh nghiệp được hỏi đều biết, việc áp dụng tiêu chuẩn ESG sẽ giúp nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp, nhưng chỉ 57% số đó thấy được sự cần thiết của phát triển xanh và bền vững thay vì coi đây là áp lực cần tuân thủ, có tới 70% số doanh nghiệp cho biết chưa được trang bị đủ kiến thức về vấn đề này và chỉ khoảng 10% số doanh nghiệp vừa và nhỏ có kế hoạch cụ thể về phát triển bền vững. Điều này cho thấy đang có khoảng cách lớn giữa nhận thức và hành động trong cộng đồng doanh nghiệp đối với vấn đề phát triển bền vững.

Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam khẳng định mình trong một thế giới đang thay đổi. Các doanh nghiệp phải xem đây là “cuộc cách mạng”, muốn thành công cần có tư duy và hành động đột phá.

Tuy nhiên, để việc phát triển bền vững không dừng lại là một phong trào, bên cạnh sự nỗ lực của doanh nghiệp, cần có thêm các chính sách và giải pháp từ các cơ quan quản lý giúp doanh nghiệp phát triển nhanh, xanh, bền vững. Theo đó, sớm tháo gỡ các điểm nghẽn về thể chế, xây dựng một khung pháp lý minh bạch, đồng bộ, kèm theo. Đó là chính sách ưu đãi như miễn giảm thuế cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh, thiết lập quỹ hỗ trợ chuyển đổi bền vững với lãi suất ưu đãi, hoặc trợ giá cho năng lượng tái tạo.

Quan trọng nhất, phải cung cấp những hướng dẫn chi tiết và các chương trình đào tạo chuyên sâu về ESG nhằm giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn cách tích hợp phát triển xanh vào chiến lược kinh doanh trong tương lai ■