Những năm gần đây, Đảng và Nhà nước liên tục ban hành các chủ trương, chính sách, định hướng quan trọng thúc đẩy kinh tế xanh và thực hành ESG (Môi trường-Xã hội-Quản trị); trong đó, nổi bật là Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050 với quan điểm “Tăng trưởng xanh là một nội dung quan trọng của phát triển bền vững, bảo đảm phát triển kinh tế nhanh, hiệu quả, bền vững và góp phần quan trọng thực hiện Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu”.
Cùng với đó, một số luật, nghị định cũng được ban hành như Luật Bảo vệ môi trường 2020; Nghị định 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính... Các văn bản này đã đặt nền móng pháp lý đầy đủ để chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ “nâu” sang “xanh”. Đây là những bước đi mang tính đột phá, tạo áp lực, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội mới cho doanh nghiệp.
Tuy nhiên, theo đánh giá của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn vẫn còn lớn. Một khảo sát của VCCI đã chỉ ra, có 83% doanh nghiệp được hỏi cho biết, việc áp dụng tiêu chuẩn ESG sẽ giúp nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp, nhưng chỉ 57% doanh nghiệp thấy sự cần thiết của phát triển xanh và bền vững thay vì coi đây là áp lực cần tuân thủ; có tới 70% cho biết chưa được trang bị đủ kiến thức. Đáng chú ý, chỉ khoảng 15% doanh nghiệp Việt Nam có chiến lược ESG rõ ràng; tỷ lệ này ở các doanh nghiệp nhỏ và vừa còn thấp hơn nhiều.
Theo các chuyên gia, nguyên nhân là do chúng ta chưa có những hướng dẫn kỹ thuật chi tiết và chưa đồng bộ giữa các bộ ngành; các cơ chế khuyến khích tài chính chưa đủ mạnh để thay đổi hành vi doanh nghiệp; đồng thời, năng lực thực thi ở cấp địa phương còn hạn chế, dẫn đến “trên nóng, dưới lạnh”.
Do đó, để phát triển kinh tế xanh và thực hành ESG trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế bền vững, các cơ quan quản lý nhà nước cần hoàn thiện khung pháp lý và hướng dẫn kỹ thuật; sớm ban hành bộ tiêu chí quốc gia về phân loại dự án xanh theo đúng lộ trình đã cam kết; bổ sung hướng dẫn cụ thể hóa các tiêu chuẩn đo lường, báo cáo và xác minh khí nhà kính cho từng ngành, từng quy mô doanh nghiệp. Đồng thời, cần tiếp tục có cơ chế tài chính, tín dụng xanh đủ mạnh; nghiên cứu cơ chế giảm thuế thu nhập doanh nghiệp có thời hạn cho doanh nghiệp đạt chứng nhận ESG hoặc lên phương án áp dụng thuế carbon biên giới trong nước để chuẩn bị cho việc Liên minh châu Âu (EU) sẽ áp dụng Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) với các hàng hóa nhập khẩu có phát sinh khí thải carbon trong quá trình sản xuất từ năm 2026. Việc phát triển thị trường carbon trong nước cũng cần được đẩy nhanh trước khi chính thức vận hành vào năm 2028.
Tự thân các doanh nghiệp Việt Nam cần tạo đột phá trong tư duy chiến lược, phát huy nội lực và chủ động đổi mới để chuyển sang mô hình kinh doanh bền vững theo hướng xanh. Phải xem đây là “cuộc cách mạng”, muốn thành công cần có tư duy và hành động đột phá. Chỉ khi đó, kinh tế xanh và ESG mới thật sự trở thành động lực quan trọng, đưa kinh tế Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu tăng trưởng bền vững và đạt Net Zero vào năm 2050; nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường, cũng như trong chuỗi cung ứng toàn cầu.