Tỷ giá bán USD tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước là 23.400-24.978 VND/USD, hầu như giữ nguyên so với hôm qua.
Tỷ giá USD mua vào/bán ra ở các ngân hàng thương mại nhà nước tăng nhẹ 5-10 đồng/USD, riêng tỷ giá mua vào tiền mặt tại Agribank giảm 20 đồng.
Tỷ giá EURO mua vào/bán ra ở các ngân hàng thương mại nhà nước tiếp tục tăng so với hôm qua, ở mức 40-80 đồng/Euro.
Trong khi đó, đồng bảng Anh (GBP) tiếp tục giảm 41-164 đồng/bảng so với hôm qua; đồng yên Nhật và nhân dân tệ giảm không đáng kể.
Tỷ giá một số ngoại tệ so với đồng Việt tham khảo:
11/8 | Ngân hàng | USD (đôla Mỹ) | EUR (euro) | JPY (yên Nhật) | GBP (bảng Anh) | CNY (nhân dân tệ) |
MUA TIỀN MẶT | Ngân hàng Nhà nước | 23.400 | 24.881,00 | 156,00 | 28.713 | #N/A |
Vietcombank | 23,540,00 | 25.413,54 | 159,49 | 29.327,23 | 3.221,82 | |
Agribank | 23.530 | 25.675 | 161,57 | 29.594 | #N/A | |
Vietinbank | 23.500 | 25.699 | 160,82 | 29.743 | - | |
BIDV | 23.595 | 25.629 | 160,35 | 29.478 | - | |
MUA CHUYỂN KHOẢN | Ngân hàng Nhà nước | 23.400 | 24.881 | 156,00 | 28.713 | #N/A |
Vietcombank | 23.570 | 25.670,25 | 161,10 | 29.623 | 3.254,37 | |
Agribank | 23.565 | 25.698 | 162,22 | 29.773 | #N/A | |
Vietinbank | 23.580 | 25.724 | 160,82 | 29.793 | 3.248,00 | |
BIDV | 23.595 | 25.699 | 161,32 | 29.656 | 3.234,00 | |
BÁN | Ngân hàng Nhà nước | 24.978 | 27.500 | 173,00 | 31.735 | |
Vietcombank | 23.910 | 26.836,06 | 168,84 | 30.577,18 | 3.359,65 | |
Agribank | 23.895 | 26.691 | 168,18 | 30.440 | ||
Vietinbank | 23.580 | 25.724 | 160,82 | 29.793 | 3.248,00 | |
BIDV | 23.895 | 26.855 | 168,87 | 30.776 | 3.342,00 |
Trong khi đó, trên thị trường thế giới, đồng USD đã tăng trở lại vào phiên giao dịch vừa qua, sau khi dữ liệu về chỉ số giá tiêu dùng tháng 7 của Mỹ được công bố cho thấy lạm phát tăng không đáng kể so với tháng 6
Tại thị trường Mỹ, chỉ số US Dollar Index đo lường biến động đồng bạc xanh với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) tăng 0,14%, đạt mốc 102,63.
Diễn biến đồng USD so với EURO trong vòng 1 tháng trở lại đây. Nguồn: x-rates.com |
Quy đổi USD so với một số đồng tiền khác theo x-rates.com:
Đôla Mỹ | 1 USD/ngoại tệ khác | ngoại tệ khác/1 USD |
---|---|---|
Euro | 0.909981 | 1.098924 |
Bảng Anh | 0.788357 | 1.268460 |
Rupee Ấn Độ | 82.749340 | 0.012085 |
Đôla Australia | 1.532728 | 0.652431 |
Đôla Canada | 1.343849 | 0.744131 |
Đôla Singapore | 1.349691 | 0.740911 |
Đồng Franc Thụy Sĩ | 0.876078 | 1.141450 |
Đồng Ringgit của Malaysia | 4.579090 | 0.218384 |
Yên Nhật | 144.703501 | 0.006911 |
Nhân dân tệ | 7.210642 | 0.138684 |