Thung Mây - Một thế giới được kiến tạo bằng lắng nghe

“Người kể chuyện Thung Mây” không chỉ là một tập truyện cho trẻ em mà là một văn bản mở, có khả năng đối thoại với nhiều tầng độc giả.

"Người kể chuyện Thung Mây" là một thế giới đầy màu sắc.
"Người kể chuyện Thung Mây" là một thế giới đầy màu sắc.

Khi văn học thiếu nhi đang ngày càng bị cuốn theo tốc độ tiêu thụ và yêu cầu giải trí tức thời, “Người kể chuyện Thung Mây” của Bảo Ngọc (Nhà xuất bản Hội Nhà văn) xuất hiện như một lựa chọn ngược dòng. Tác phẩm không hấp dẫn người đọc bằng sự kiện hay kịch tính, mà bằng cách kể chậm, kể khẽ, kể từ tầng thấp nhất của đời sống. Chính sự lựa chọn ấy khiến “Người kể chuyện Thung Mây” không chỉ là một tập truyện cho trẻ em mà là một văn bản mở, có khả năng đối thoại với nhiều tầng độc giả.

Đồng thoại như một cách mở cửa thế giới

Trong “Người kể chuyện Thung Mây”, đồng thoại không xuất hiện như một lớp áo dành cho trẻ em, mà như một cánh cửa khẽ mở để người đọc bước vào một thế giới khác – nơi những điều rất nhỏ bắt đầu cất tiếng. Ở đó, cỏ cây, côn trùng, giun đất không chỉ hiện diện như phông nền của câu chuyện, mà như những sinh thể có đời sống riêng, có ký ức, có niềm vui và nỗi buồn rất khẽ.

Bằng việc để những sinh thể bé nhỏ ấy lên tiếng, Bảo Ngọc nhẹ nhàng dịch chuyển ánh nhìn của người đọc, không còn đứng ở vị trí quan sát từ trên cao, mà được mời cúi xuống, lắng nghe nhịp thở của mặt đất. Đọc “Người kể chuyện Thung Mây”, trẻ em có thể đón nhận những câu chuyện ấy bằng trí tưởng tượng hồn nhiên, còn người lớn lại thấy mình chậm lại, dịu xuống, và nhận ra những khoảng trống đã lâu không còn được lấp đầy.

thungmay.jpg
Thung Mây là nơi những sinh vật nhỏ bé cất lên tiếng nói.

Bảo Ngọc không xây dựng Thung Mây như một miền cổ tích tràn ngập ánh sáng. Trái lại, nơi ấy có những nỗi buồn rất khẽ, những mất mát không tên, những cô đơn âm thầm. Nỗi buồn trong tác phẩm không bi kịch hóa nhưng luôn hiện hữu. Đó là nỗi buồn của những sinh thể bị lãng quên, của thiên nhiên bị tổn thương và thấp thoáng đâu đó là nỗi cô đơn của con người hiện đại. Tuy nhiên, Bảo Ngọc không để nỗi buồn ấy trượt sang tuyệt vọng. Hành động “kể chuyện” tự thân đã là một hành động chữa lành: Khi nỗi đau được gọi tên, nó không còn hoàn toàn cô độc.

Thiên nhiên và những tổn thương không lên tiếng

Một trong những tầng nghĩa đáng chú ý của “Người kể chuyện Thung Mây” là cách tác phẩm tiếp cận những tổn thương của thế giới tự nhiên. Ở đây, thiên nhiên không bị hủy hoại bằng những cú sốc lớn, mà dần suy kiệt trong im lặng. Những sinh thể nhỏ bé như giun đất, cỏ cây, côn trùng – mang trong mình dấu vết của sự hao mòn kéo dài, của những tổn thương không ai nhìn thấy.

Bảo Ngọc không chọn giọng điệu lên án. Chị để cho sự im lặng tự cất tiếng. Chính sự tiết chế ấy khiến cảm giác mất mát trở nên ám ảnh hơn bất kỳ lời cảnh báo trực tiếp nào. Người đọc không bị buộc phải đồng cảm mà tự nhận ra sự bất an của mình khi đối diện với một thế giới đang yếu dần mà không kêu cứu. Và chính ở điểm này, Thung Mây vượt ra khỏi tính chất minh họa hay giáo dục thường thấy trong đồng thoại. Nó không “dạy” người đọc phải yêu thiên nhiên, mà đặt họ vào tình thế không thể không tự vấn: Nếu những sự sống nhỏ bé ấy biến mất, thế giới này còn lại gì?

Khi văn chương từ chối áp lực cao trào

Xét về cấu trúc, tác phẩm được tổ chức theo dạng chuỗi truyện ngắn liên hoàn, với một “người kể chuyện” đóng vai trò trung tâm kết nối. Mỗi câu chuyện là một lát cắt nhỏ của đời sống Thung Mây, nhưng khi đặt cạnh nhau, chúng tạo thành một chỉnh thể hài hòa. Đây là kiểu cấu trúc không đặt nặng kịch tính hay xung đột, mà hướng đến sự cộng hưởng cảm xúc. Bảo Ngọc dường như chủ ý tránh xa những cao trào gay gắt, để dành chỗ cho sự lắng đọng – điều hiếm gặp trong văn học thiếu nhi hiện nay vốn chịu nhiều áp lực từ tính giải trí nhanh.

Điểm đặc sắc của Bảo Ngọc nằm ở giọng kể. Với nền tảng là một nhà thơ, tác giả không kể chuyện theo lối tuyến tính chặt chẽ mà để câu chuyện trôi đi như dòng suối – nhẹ, chậm, đôi khi tưởng như lan man nhưng lại có nhịp điệu nội tại rất rõ. Ngôn ngữ trong “Người kể chuyện Thung Mây” giàu hình ảnh, giàu nhạc tính, nhiều đoạn văn có thể đọc như thơ. Chính giọng kể này tạo nên cảm giác thì thầm, gần gũi, khiến người đọc có cảm tưởng mình đang được ai đó kể chuyện bên hiên nhà, trong một buổi chiều đầy gió và mây.

Trong giọng kể dịu dàng và tiết chế của Bảo Ngọc, cũng có thể nhận ra sự gần gũi với Andersen – không phải ở yếu tố cổ tích, mà ở khả năng để nỗi buồn thấm rất sâu mà không cần bi kịch hóa. Tuy nhiên, khác với Andersen thường để lại dư vị đau xót kéo dài, văn xuôi của Bảo Ngọc nghiêng về an ủi: nỗi buồn trong Thung Mây luôn đi kèm một khả năng được xoa dịu, như thể kể chuyện chính là cách giữ cho thế giới này chưa hoàn toàn tuyệt vọng.

thungmay2.jpg
Chàng Dế Nâu đáng yêu, ngộ nghĩnh trong Người kể chuyện Thung Mây.

Một điểm nhấn quan trọng của tác phẩm là hình tượng Dế Nâu. Trong văn học Việt Nam, viết về dế đồng nghĩa với việc đối diện cái bóng rất lớn của Dế Mèn phiêu lưu ký (Tô Hoài). Dế Mèn là biểu tượng của tuổi trẻ, của hành trình phiêu lưu, của khát vọng chinh phục và trưởng thành qua va vấp. Chính vì thế, việc Bảo Ngọc lựa chọn một nhân vật dế cho thế giới của mình là một quyết định không hề dễ dàng.

Tuy nhiên, Dế Nâu không phải là bản sao, cũng không đối thoại bằng cách phủ định Dế Mèn. Trái lại, Dế Nâu đi theo một con đường hoàn toàn khác. Nếu Dế Mèn là tiếng nói của hành động và phiêu lưu, thì Dế Nâu là tiếng nói của lắng nghe và gắn bó. Nhân vật này không đại diện cho khát vọng chinh phục thế giới, mà cho ý thức sống hài hòa với môi trường sống của mình.

Sự khác biệt ấy cho thấy bản lĩnh sáng tạo của Bảo Ngọc. Chị không sợ cái bóng của kinh điển, cũng không tìm cách vượt qua nó bằng phô diễn. Thay vào đó, chị lặng lẽ mở ra một mỹ học khác – mỹ học của sự khiêm nhường, của chăm sóc và kết nối. Trong bối cảnh con người đang phải đối diện với hậu quả của việc chinh phục thiên nhiên quá mức, lựa chọn này mang ý nghĩa thời đại rõ rệt.

“Người kể chuyện Thung Mây” không kể để ru ngủ mà để đánh thức. Tác phẩm xác lập một mỹ học của sự lắng nghe, nơi văn chương không tìm cách chinh phục người đọc mà buộc họ thay đổi tư thế tồn tại: Từ chiếm hữu sang gìn giữ. Vì thế, tác phẩm đã vượt khỏi giới hạn của một tập truyện đồng thoại, để trở thành một văn bản có tầm vóc tư tưởng, đặt lại cách văn chương Việt Nam đương đại suy nghĩ về trách nhiệm tồn tại của con người trong thế giới.

Nhà thơ Bảo Ngọc tên thật là Nguyễn Thị Bích Ngọc, hiện là Phó Chủ tịch Hội đồng Văn học thiếu nhi Hội Nhà văn Việt Nam. Các tác phẩm đã xuất bản của Bảo Ngọc: Hồn thời gian (tản văn), Bến trăng (thơ), Giữ lửa (thơ), Gõ cửa nhà trời (thơ), Lớp học Thung Mây (tập thơ và truyện dài)…

Có thể bạn quan tâm