Những “điểm nghẽn” của Việt Nam trên hành trình hiện thực hóa các công nghệ chiến lược sau Quyết định 1131

Với 11 nhóm công nghệ trọng điểm trong Quyết định 1131/QĐ-TTg, Việt Nam đặt mục tiêu tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu và xây dựng năng lực tự chủ công nghệ trong dài hạn.

Quyết định số 1131/QĐ-TTg nêu rõ 11 nhóm công nghệ chiến lược với 32 nhóm sản phẩm công nghệ chiến lược.
Quyết định số 1131/QĐ-TTg nêu rõ 11 nhóm công nghệ chiến lược với 32 nhóm sản phẩm công nghệ chiến lược.

Tuy nhiên, tiến độ triển khai thực tế cho thấy một bức tranh phát triển không đồng đều, phản ánh những hạn chế mang tính cấu trúc cần được nhận diện và tháo gỡ.

Những lĩnh vực đang trỗi dậy và những khoảng trống còn bỏ ngỏ

Trong số các lĩnh vực công nghệ chiến lược, AI là mảng phát triển mạnh nhất. Theo dữ liệu khảo sát mới nhất được AWS và Strand Partners (tháng 9/2025), khoảng 18% doanh nghiệp Việt Nam (tương đương gần 170.000 doanh nghiệp) đã ứng dụng AI và trong năm 2024 có thêm khoảng 47.000 doanh nghiệp mới bắt đầu áp dụng AI. Có nghĩa là cứ mỗi giờ có trung bình năm doanh nghiệp tiếp cận công nghệ này.

Việc các tập đoàn công nghệ toàn cầu, đặc biệt là NVIDIA, mở rộng hiện diện và tuyển dụng quy mô lớn tại Việt Nam càng củng cố vai trò của Việt Nam như một trung tâm mới nổi của AI trong khu vực. Song song với đó, khu vực tư nhân trong nước cũng đầu tư lớn. FPT đã đầu tư hàng chục triệu USD vào hạ tầng tính toán hiệu năng cao và hạ tầng này đang được xếp vào top 500 hạ tầng tính toán mạnh nhất thế giới. Điều này không chỉ giúp các mô hình AI do FPT phát triển vượt trội về tốc độ và khả năng huấn luyện, mà còn đặt Việt Nam lên bản đồ thế giới về hạ tầng tính toán.

Trong lĩnh vực bán dẫn, Việt Nam đang có bước tiến tích cực ở phân đoạn thiết kế. Việt Nam hiện có 7.000 kỹ sư thiết kế vi mạch, 6.000 kỹ sư và 10.000 kỹ thuật viên làm đóng gói, kiểm thử, sản xuất thiết bị. Đồng thời, sự quan tâm của các tập đoàn lớn làm tăng thêm triển vọng cho ngành. Nhiều tập đoàn lớn như Qualcomm đã mở rộng trung tâm R&D, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các trường đại học để đào tạo kỹ sư thiết kế chip. Sự ra đời của các ngành đào tạo cũng cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ của hệ thống giáo dục nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực chiến lược.

anh-2-fpt.jpg
Sự ra đời của FPT AI Factory đặt nền móng cho việc thúc đẩy AI có chủ quyền tại Việt Nam.

Tuy vậy, không phải lĩnh vực nào trong danh mục công nghệ chiến lược cũng có tốc độ phát triển tương tự. Các công nghệ như robot và tự động hóa, vật liệu-năng lượng tiên tiến, công nghệ y sinh học hiện đại hay điện toán lượng tử nhìn chung vẫn ở giai đoạn thử nghiệm, sản xuất nguyên mẫu hoặc phát triển ban đầu. Yêu cầu vốn lớn, chuỗi cung ứng phức tạp và sự thiếu hụt đội ngũ chuyên sâu khiến các hệ sinh thái này chưa hình thành rõ nét. Một số công nghệ ứng dụng mới nổi như UAV/drone cũng cho thấy nhiều tiềm năng khi đã xuất hiện trong nông nghiệp, giám sát đô thị và logistics, song thị trường vẫn phân tán, quy mô nhỏ và thiếu hành lang thử nghiệm, dẫn tới tốc độ thương mại hóa còn hạn chế.

Những “điểm nghẽn” lớn nhất trên hành trình triển khai công nghệ chiến lược

Hạn chế đầu tiên và mang tính nền tảng nhất là năng lực làm chủ công nghệ lõi. Ông Hoàng Anh Tú, Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học kỹ thuật và Công nghệ, cho rằng: Việt Nam “chưa làm chủ được công nghệ lõi và công nghệ chiến lược”. Khi không làm chủ được lõi, khả năng cạnh tranh bị giới hạn ở vai trò tích hợp thay vì sáng tạo, và giá trị gia tăng chủ yếu rơi vào khâu nhập khẩu.

Hệ thống thể chế và cơ chế tài chính vẫn chưa tạo được lực kéo đủ mạnh cho các công nghệ mang tính đột phá. Báo cáo của Bộ Tư pháp chỉ ra rằng thủ tục đăng ký nhiệm vụ khoa học và công nghệ, phân bổ kinh phí và giải ngân còn phức tạp, kéo dài, khiến những dự án R&D lớn khó triển khai. Cơ chế đặt hàng công nghệ chưa thể hiện vai trò dẫn dắt thị trường và các quỹ khoa học và công nghệ vận hành theo mô hình hành chính, ít chấp nhận rủi ro - điều đi ngược với bản chất vốn “mạo hiểm” của các lĩnh vực chiến lược.

Nguồn nhân lực tiếp tục là rào cản mang tính hệ thống. Các chuyên gia tại Tọa đàm khoa học “Đào tạo nhân lực chất lượng cao về công nghệ số và trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam - Thực trạng và giải pháp” nhận định rằng chương trình đào tạo hiện nay chưa theo kịp yêu cầu của công nghiệp AI và công nghệ số, đồng thời thiếu mô hình hợp tác công-tư để doanh nghiệp tham gia xây dựng, cập nhật chương trình đào tạo, dẫn tới khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động.

Hạ tầng dữ liệu, tiêu chuẩn và nền tảng công nghệ cũng tạo ra rào cản. Theo Chuyên gia UNDP Đỗ Thanh Huyền, Việt Nam vẫn thiếu kho dữ liệu tiếng Việt đủ lớn và chuẩn hóa để huấn luyện mô hình AI quy mô lớn. Khi dữ liệu bị phân mảnh, giới hạn chia sẻ và thiếu chuẩn chung, nhiều lĩnh vực như AI, robot tự hành,... đều gặp khó trong triển khai thực tế.

Cuối cùng, thị trường khoa học-công nghệ và các tổ chức trung gian vẫn chưa tạo được môi trường lan tỏa cho các kết quả R&D. Báo cáo của Bộ Tư pháp chỉ ra rằng các sàn giao dịch công nghệ hoạt động chưa hiệu quả; doanh nghiệp khó tiếp cận thông tin và giải pháp công nghệ; trong khi năng lực R&D của doanh nghiệp nhìn chung còn yếu. Nhiều địa phương cũng ghi nhận tình trạng tương tự, cho thấy sự thiếu đồng bộ trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.

Nhìn tổng thể, việc triển khai các công nghệ chiến lược đòi hỏi sự tham gia quyết liệt của Nhà nước và vai trò dẫn dắt của các doanh nghiệp công nghệ lớn Việt Nam - những đơn vị có năng lực triển khai thực tiễn, có khả năng đầu tư dài hạn vào AI, bán dẫn, dữ liệu, UAV, robot, sinh học tiên tiến, vật liệu và các công nghệ mới. Việc tháo gỡ các điểm nghẽn có thể mở đường để Việt Nam bứt phá, hình thành các sản phẩm công nghệ chiến lược, tăng tốc năng lực cạnh tranh quốc gia và vươn lên trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu.

Có thể bạn quan tâm