Dữ liệu cho thấy hiệu quả bảo vệ của vaccine đã được chứng minh có ý nghĩa thống kê là 79% trong việc phòng ngừa Covid-19 có triệu chứng và 100% trong việc phòng ngừa bệnh nặng và nhập viện do Covid-19.
Đặc biệt, thử nghiệm giai đoạn 3 này được AstraZeneca tiến hành tại Hoa Kỳ với chế độ hai liều vaccinetiêm cách nhau bốn tuần. Hiệu quả bảo vệ của vaccinelà nhất quán giữa các nhóm chủng tộc và các nhóm tuổi khác nhau. Đáng chú ý, hiệu quả bảo vệ của vaccine là 80% ở những đối tượng tham gia từ 65 tuổi trở lên, chiếm khoảng 20% tổng số đối tượng tham gia thử nghiệm.
Phân tích sơ bộ về tính an toàn và hiệu quả của vaccine dựa trên 32.449 người tham gia tại 88 trung tâm thử nghiệm ở Mỹ, Peru và Chile với 141 trường hợp mắc Covid-19 có triệu chứng. vaccine được dung nạp tốt. Ban giám sát dữ liệu về an toàn (DSMB) xác định không có mối lo ngại nào liên quan đến tính an toàn của vaccine.
Trong quá trình phân tích sơ bộ, Ban giám sát dữ liệu về an toàn (DSMB) cũng tiến hành xem xét cụ thể các trường hợp thuyên tắc mạch do huyết khối trên dữ liệu thử nghiệm của Hoa Kỳ. DSMB không thấy tăng nguy cơ huyết khối hoặc các biến cố đặc trưng do huyết khối trong số 21.583 người tham gia đã được tiêm ít nhất một liều vaccine. Không ghi nhận biến cố huyết khối xoang tĩnh mạch não (CVST) nào trong thử nghiệm này.
Những kết quả này củng cố thêm các bằng chứng cho thấy vaccine được dung nạp tốt và có hiệu quả bảo vệ cao chống lại Covid-19 trên tất cả các nhóm tuổi ở người trưởng thành.
Thử nghiệm giai đoạn 3 tại Mỹ do AstraZeneca triển khai với chế độ hai liều dùng trong khoảng thời gian bốn tuần. Các thử nghiệm trước đây cho thấy, việc kéo dài khoảng cách giữa hai liều dùng đến 12 tuần được chứng minh mang lại hiệu quả cao hơn. Kết quả này cũng được củng cố qua dữ liệu về đáp ứng sinh miễn dịch.
Bằng chứng này cho thấy việc sử dụng liều thứ hai với khoảng cách dài hơn bốn tuần có thể làm tăng thêm hiệu lực vaccine và càng giúp nhiều người có thể nhận được liều vaccine đầu tiên hơn.
Vaccine có thể được lưu trữ, vận chuyển và xử lý ở điều kiện trữ lạnh thông thường (2-8 độ C hoặc 36-46 độ F) trong ít nhất sáu tháng và được sử dụng dễ dàng mà không cần nhiều chuẩn bị trong các cơ sở sẵn có của ngành y tế.