Đây là bước nâng cấp quan trọng của Công an thành phố Hà Nội, đánh dấu sự chuyển dịch mạnh từ phương thức quản lý thủ công sang mô hình quản trị dựa trên dữ liệu số, hướng tới mục tiêu giảm ùn tắc, chuẩn hóa hạ tầng và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Động thái này hoàn toàn phù hợp với Kế hoạch số 330/KH-UBND ngày 7/12/2025 vừa được Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành. Theo đó, thành phố xác định ùn tắc giao thông là "một trong bốn điểm nghẽn phải giải quyết dứt điểm" trong nhiệm kỳ tới.
Camera AI và “nút thắt” hạ tầng trong kỷ nguyên giao thông số
Ngày 5/12, tại Hội thảo về xử lý vi phạm hành chính trên môi trường điện tử trong lĩnh vực trật tự, an toàn giao thông, Trung tướng Nguyễn Thanh Tùng, Giám đốc Công an thành phố Hà Nội, nhấn mạnh chuyển đổi số đang là yêu cầu bắt buộc, bảo đảm công khai, minh bạch, phòng ngừa tiêu cực trong quá trình thực thi nhiệm vụ. Quá trình ứng dụng công nghệ số không chỉ rút ngắn thời gian xử lý vi phạm, tiết kiệm chi phí xã hội mà còn giúp người dân dễ dàng tiếp cận thông tin, thực hiện thủ tục trực tuyến, nộp phạt nhanh chóng và qua đó cũng chủ động giám sát công khai quy trình xử lý. Hệ thống dữ liệu được đồng bộ, chuẩn hóa sẽ góp phần bảo vệ tốt hơn quyền lợi chính đáng của công dân.
Việc vận hành hệ thống mới được đặt trên nền tảng các camera giám sát đã triển khai từ đầu năm 2025, tạo thành giai đoạn nâng cấp quan trọng trong quản trị giao thông đô thị. Các camera AI thế hệ mới có khả năng tự động phát hiện vi phạm như vượt đèn đỏ, đi sai làn, dừng đỗ sai quy định; nhận diện phương tiện thuộc diện theo dõi; cảnh báo sớm điểm ùn tắc và cung cấp dữ liệu thời gian thực cho hệ thống điều khiển đèn tín hiệu. Nhờ đó, chu kỳ đèn có thể được điều chỉnh linh hoạt theo lưu lượng, giảm đáng kể nhu cầu bố trí lực lượng trực tiếp tại nút giao và tăng tính minh bạch trong quản lý.
Thực tế, việc vận hành hệ thống mới vào ngày 10/12 không phải là một bước đi ngẫu nhiên mà là sự kế thừa và nâng cấp từ nền tảng hơn 600 cụm camera giám sát đã hoạt động ổn định từ đầu năm 2025.
Hiệu quả thực chứng của công nghệ đã được chứng minh qua các con số biết nói. Theo dữ liệu từ Cục Cảnh sát giao thông, trong giai đoạn thử nghiệm tại nút giao Phạm Văn Bạch-Hoàng Quốc Việt, chỉ trong 12 giờ, hai camera AI đã phát hiện tới 1.798 trường hợp vi phạm. Tương tự, tại nút Phạm Văn Bạch-Hoàng Quán Chi, trong 24 giờ (từ 12h ngày 6/12 đến 12 giờ ngày 7/12), hệ thống ghi nhận 703 trường hợp không chấp hành tín hiệu đèn. Những con số này phản ánh tốc độ xử lý vượt trội của AI so với phương thức tuần tra thủ công, đồng thời phơi bày thực trạng ý thức tham gia giao thông cần được chấn chỉnh mạnh mẽ.
Đại tá Trần Đình Nghĩa, Trưởng phòng Cảnh sát giao thông Hà Nội, cho biết: “Ngoài xử lý vi phạm, hệ thống camera giám sát còn giúp lực lượng chức năng chủ động nắm tình hình giao thông, phát hiện và giải quyết kịp thời các vụ tai nạn, sự cố phát sinh, phối hợp điều tiết, phòng ngừa ùn tắc và hỗ trợ các lực lượng khác trong công tác bảo đảm an ninh, trật tự và đấu tranh phòng ngừa tội phạm”.
Tuy nhiên, hiệu quả của camera AI phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng hạ tầng giao thông “nút thắt” lớn nhất hiện nay. Nhiều tuyến đường có vạch kẻ mờ, biển báo thiếu hoặc không thống nhất; đèn tín hiệu chuyển pha thiếu ổn định; một số vị trí camera bị che khuất bởi cây xanh hoặc công trình xây dựng. Bất cập hạ tầng có thể dẫn đến sai lệch trong nhận diện hành vi, khiến dữ liệu khó đối chiếu và làm nảy sinh tranh cãi.
Một vấn đề nổi cộm khác là quỹ bãi đỗ xe thiếu nghiêm trọng. Đồng quan điểm ông Trần Anh Tuấn, Trưởng Ban tư vấn pháp luật và thông tin truyền thông (Viện Kinh tế và Pháp luật quốc tế) cảnh báo: "Hà Nội có hơn 8 triệu phương tiện nhưng mới đưa vào hoạt động 72 bãi đỗ trên tổng số gần 1.700 bãi theo quy hoạch. Nhiều tài xế rơi vào tình thế không còn lựa chọn, buộc phải dừng đỗ tạm thời và trở thành đối tượng bị camera ghi lại lỗi. Công nghệ dù tiên tiến đến đâu cũng cần hạ tầng tương thích; nếu biển báo, điểm dừng đỗ hay vạch kẻ chưa chuẩn hóa thì không thể kỳ vọng dữ liệu ghi nhận có độ chính xác tuyệt đối”.
Trao đổi với báo chí, ông Đào Ngọc Nghiêm, Phó Chủ tịch Hội Quy hoạch phát triển đô thị Việt Nam (nguyên Kiến trúc sư trưởng thành phố Hà Nội) chỉ rõ sự mất cân đối, thông thường đất cho hệ thống giao thông chiếm từ 20-25% diện tích tự nhiên của các đô thị, riêng quỹ đất cho giao thông tĩnh phải bằng 3% nhưng hiện nay các chỉ tiêu này ở Việt Nam đều chưa đạt. "Đơn cử như ở thành phố Hà Nội hiện nay, diện tích đất cho giao thông mới chỉ đang ở mức 10% diện tích tự nhiên, trong đó đất đỗ xe mới bằng 0,3%. Như vậy việc ùn tắc, quá tải lên hạ tầng giao thông là việc tất yếu".
Đơn cử như ở thành phố Hà Nội hiện nay, diện tích đất cho giao thông mới chỉ đang ở mức 10% diện tích tự nhiên, trong đó đất đỗ xe mới bằng 0,3%. Như vậy việc ùn tắc, quá tải lên hạ tầng giao thông là việc tất yếu.
Ông Đào Ngọc Nghiêm, Phó Chủ tịch Hội Quy hoạch phát triển đô thị Việt Nam (nguyên Kiến trúc sư trưởng thành phố Hà Nội)
Theo Kế hoạch 330/KH-UBND về việc triển khai thực hiện các giải pháp nhằm giảm thiểu ùn tắc giao thông trên địa bàn thành phố giai đoạn 2026-2030 và những năm tiếp theo vừa được Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội Dương Đức Tuấn ký ban hành, xác định giao thông thông minh là một trong những giải pháp đột phá, dài hạn trong giai đoạn 2026-2030. Kế hoạch nhấn mạnh nguyên tắc “tăng cung-giảm cầu giao thông” thông qua đồng bộ nhiều giải pháp: chuẩn hóa hạ tầng đường bộ, mở rộng các tuyến vành đai, phát triển vận tải công cộng và từng bước hoàn thiện hệ thống giao thông tĩnh. Những định hướng này cho thấy Hà Nội không chỉ tập trung vào xử lý vi phạm bằng công nghệ, mà đang hướng đến một hệ sinh thái giao thông hiện đại, trong đó các thiết bị giám sát thông minh như camera AI phát huy hiệu quả trên nền tảng hạ tầng được chuẩn hóa.
Minh bạch dữ liệu, yêu cầu cốt lõi để tránh tranh cãi
Bên cạnh hạ tầng, khung pháp lý và chuẩn mực bảo vệ dữ liệu cá nhân đóng vai trò quyết định đối với tính minh bạch và niềm tin xã hội.
Cùng với việc mở rộng hệ thống camera giám sát, Hà Nội phải đồng thời tuân thủ và hoàn thiện khung pháp lý để bảo đảm tính minh bạch và quyền lợi của người dân. Theo Luật sư Nguyễn An Bình (Đoàn Luật sư thành phố Hà Nội), hành lang pháp lý đang dần được hoàn thiện để bắt kịp công nghệ: “Thông tư 73/2024/TT-BCA (hiệu lực từ 1/1/2025) là nền tảng quan trọng, quy định rõ cách vận hành hệ thống giám sát tự động, thời hạn gửi thông báo vi phạm trong 10 ngày, cũng như quyền được xem hình ảnh, quyền giải trình và khiếu nại của người dân.
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân yêu cầu các cơ quan quản lý phải bảo đảm quá trình thu thập, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu từ camera tuân thủ chuẩn mực chặt chẽ, bởi biển số, tuyến di chuyển và hành vi giao thông đều là dữ liệu cá nhân có tính nhạy cảm.
Cùng với đó, về kỹ thuật, các quy chuẩn quốc gia như QCVN 05:2024/BCA (hệ thống giám sát an ninh, trật tự) và QCVN 135:2024/BTTTT (camera giám sát) đặt ra yêu cầu về độ rõ nét, khả năng chống nhiễu, chống ảnh hưởng thời tiết. Mục tiêu không phải để liệt kê tiêu chuẩn, mà để khẳng định rằng hình ảnh dùng làm căn cứ pháp lý phải đủ rõ ràng, đủ liên tục và phản ánh đúng toàn bộ tình huống theo luật. Nếu chất lượng hạ tầng không bảo đảm chuẩn này, tranh cãi và khiếu nại là điều khó tránh.
Thực tế thời gian qua, một số trường hợp phản ánh về việc thông báo vi phạm đến muộn hoặc khó tiếp cận hình ảnh gốc đã cho thấy sự cần thiết của việc minh bạch hóa quy trình xử lý vi phạm. Việc Hà Nội triển khai cổng tra cứu vi phạm trực tuyến, cho phép xem hình ảnh, vị trí, thời gian và nộp phạt điện tử được đánh giá là bước tiến quan trọng trong bảo đảm quyền giám sát của người dân.
Minh bạch dữ liệu không chỉ bảo vệ người dân, mà còn bảo vệ chính cơ quan thực thi khỏi tranh chấp phát sinh, tạo nền tảng đồng thuận xã hội trong quá trình hiện đại hóa hạ tầng giao thông”. Luật sư Bình phân tích.
Hướng tới hệ sinh thái giao thông thông minh
Camera AI chỉ phát huy tối đa giá trị khi được đặt trong một hệ sinh thái giao thông thông minh, nơi thiết bị, dữ liệu và hạ tầng được liên thông, phân tích và phục vụ điều hành theo thời gian thực. Đây cũng là định hướng của Hà Nội trong Đề án Phát triển giao thông thông minh đến năm 2030, tầm nhìn 2050.
Tại Kế hoạch 330/KH-UBND về triển khai thực hiện các giải pháp nhằm giảm thiểu ùn tắc giao thông trên địa bàn Thành phố giai đoạn 2026-2030 và những năm tiếp theo, Hà Nội đã xác định ứng dụng công nghệ thông tin là "nhóm giải pháp đột phá" với tổng nhu cầu vốn đầu tư lên tới 18.054 tỷ đồng giai đoạn 2026-2035. Đây là nguồn lực then chốt để xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung, biến các thiết bị giám sát thành công cụ điều hành thực thụ thay vì chỉ xử phạt. Kế hoạch đặt ra các chỉ tiêu cụ thể đến giai đoạn 2026-2030 như: tỷ lệ đất dành cho giao thông đạt tối thiểu 14-16%, đất dành cho giao thông tĩnh tối thiểu 1%; vận tải hành khách công cộng đáp ứng 30-35% nhu cầu đi lại; xóa bỏ các điểm ùn tắc nghiêm trọng, giảm 30-40% số điểm ùn tắc hiện có; tăng năng lực thông hành tại 50 nút giao trọng điểm bằng tổ chức giao thông và điều khiển tín hiệu thông minh.
Trong nhóm giải pháp đột phá, Hà Nội xác định giao thông thông minh, trong đó có hệ thống camera AI và điều khiển đèn tín hiệu theo thời gian thực, là trụ cột để tối ưu điều hành giao thông và khai thác hiệu quả hạ tầng hiện hữu.
Nhìn nhận về lộ trình này, Luật sư Nguyễn Xuân Dũng (Đoàn Luật sư thành phố Hà Nội) nhận định: “Để Trung tâm Điều hành giao thông thông minh thực sự trở thành ‘bộ não’ của đô thị, Hà Nội cần ưu tiên chuẩn hóa hạ tầng và xây dựng cơ chế chia sẻ dữ liệu liên ngành”.
Như vậy, camera AI không chỉ dừng lại ở vai trò "mắt thần" giám sát, mà đang chuyển mình thành cảm biến đô thị, tạo nguồn dữ liệu đầu vào cho các thuật toán dự báo và điều hành thông minh. Sự kết hợp của chiến lược này sẽ không chỉ phụ thuộc vào số lượng camera được lắp đặt, mà nằm ở sự đồng bộ giữa ba trụ cột: Hạ tầng chuẩn hóa-Pháp lý minh bạch-Dữ liệu liên thông, hướng tới mục tiêu cuối cùng là một môi trường giao thông văn minh, lấy con người làm trung tâm.