Hạ tầng giao thông và bài toán kết nối liên vùng

Sự phát triển hạ tầng giao thông đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy kinh tế vùng, tăng cường liên kết và mở ra cơ hội mới trong thương mại và du lịch. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích rõ rệt, các tuyến cao tốc như Nội Bài – Lào Cai và Đồng Đăng – Trà Lĩnh cũng đặt ra những thách thức về khai thác hiệu quả, kết nối đồng bộ và phát triển bền vững.
0:00 / 0:00
0:00
Cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn giáp ranh giữa huyện Bảo Thắng và Bảo Yên
Cao tốc Nội Bài - Lào Cai đoạn giáp ranh giữa huyện Bảo Thắng và Bảo Yên

Đòn bẩy cho chuỗi cung ứng và kinh tế vùng

Hệ thống cao tốc không chỉ rút ngắn khoảng cách địa lý mà còn giảm chi phí vận tải, mở rộng không gian phát triển kinh tế và tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics. Tuyến cao tốc Nội Bài – Lào Cai dài 245 km, đi vào hoạt động từ năm 2014, đã giúp giảm thời gian di chuyển từ Hà Nội lên Lào Cai từ 7 giờ xuống còn khoảng 3,5 giờ. Điều này không chỉ thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu qua cửa khẩu Lào Cai mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa nội địa, giảm chi phí logistics và tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, hạ tầng logistics tại Lào Cai vẫn còn hạn chế. Chi phí vận tải chiếm tỷ lệ cao trong giá thành sản phẩm, làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa địa phương. Do đó, việc đầu tư vào hạ tầng logistics đồng bộ và hiện đại là cần thiết để tận dụng tối đa lợi ích từ cao tốc Nội Bài – Lào Cai.

Tuyến cao tốc Đồng Đăng – Trà Lĩnh, khởi công đầu năm 2024, với chiều dài 93,35 km và tổng mức đầu tư hơn 14.114 tỷ đồng, được kỳ vọng sẽ kết nối Lạng Sơn và Cao Bằng với các vùng kinh tế trọng điểm. Khi hoàn thành, tuyến đường này sẽ tháo gỡ “điểm nghẽn” về giao thông, thúc đẩy thương mại biên giới và thu hút đầu tư. Tuy nhiên, tính đến tháng 3/2025, tiến độ thi công mới đạt khoảng 19%, chậm so với kế hoạch do vướng mắc trong giải phóng mặt bằng và thiếu vật liệu xây dựng.

Những thách thức trong khai thác và kết nối liên vùng

Mặc dù các tuyến cao tốc mang lại nhiều lợi ích, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong kết nối và vận hành. Hệ thống kết nối chưa đồng bộ là một vấn đề đáng chú ý. Cao tốc Nội Bài – Lào Cai chưa kéo dài đến cửa khẩu quốc tế Lào Cai, gây gián đoạn trong lưu thông hàng hóa với Trung Quốc. Để giải quyết vấn đề này, dự án tuyến đường sắt Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng đã được đề xuất, với tốc độ thiết kế 160 km/h, nhằm kết nối hiệu quả hơn giữa các vùng kinh tế trọng điểm và giảm chi phí logistics.

Chi phí vận hành và bảo trì cao cũng là một thách thức lớn. Sau gần 10 năm khai thác, cao tốc Nội Bài – Lào Cai đã xuất hiện tình trạng xuống cấp tại một số đoạn, với mặt đường bong tróc và ổ gà, nhưng công tác bảo trì còn chậm trễ do nguồn vốn hạn chế. Nếu không có cơ chế tài chính bền vững, hiệu quả khai thác sẽ bị ảnh hưởng đáng kể.

Ngoài ra, tác động đến kinh tế địa phương chưa đồng đều. Dù cao tốc giúp Lào Cai và Sa Pa phát triển mạnh mẽ, nhưng nhiều huyện dọc tuyến đường vẫn chưa thực sự hưởng lợi do thiếu hệ thống giao thông nội vùng và các chính sách thu hút đầu tư phù hợp. Đây cũng là thách thức đối với Cao Bằng khi tuyến Đồng Đăng – Trà Lĩnh đi vào hoạt động.

Giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác hạ tầng giao thông liên vùng

Để các tuyến cao tốc thực sự trở thành động lực phát triển kinh tế, cần có chiến lược đồng bộ từ quy hoạch, đầu tư đến vận hành. Trước hết, cần sớm nghiên cứu phương án kéo dài cao tốc Nội Bài – Lào Cai đến cửa khẩu quốc tế, đồng thời đầu tư các tuyến nhánh kết nối từ Đồng Đăng – Trà Lĩnh đến các khu kinh tế trọng điểm của Cao Bằng. Việc hoàn thiện mạng lưới giao thông sẽ giúp nâng cao tính đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư.

Bên cạnh đó, cần xây dựng cơ chế tài chính bền vững cho vận hành và bảo trì cao tốc. Nhà nước nên đẩy mạnh thu hút vốn xã hội hóa, triển khai các giải pháp thu phí tự động không dừng để tối ưu hóa nguồn thu và giảm thất thoát. Việc đầu tư vào hạ tầng logistics hiện đại tại các khu kinh tế cửa khẩu như Lào Cai cũng cần được ưu tiên, nhằm giảm chi phí vận tải và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.

Ngoài ra, cần có chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương dọc các tuyến cao tốc. Thay vì chỉ tập trung vào các trung tâm du lịch lớn như Sa Pa, Lào Cai, cần khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các huyện lân cận, phát triển hệ thống logistics, thương mại dịch vụ để nâng cao giá trị kinh tế khu vực. Đồng thời, các mô hình phát triển du lịch sinh thái, nông nghiệp xanh dọc tuyến cao tốc cũng nên được triển khai để hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.

Hệ thống cao tốc liên vùng không chỉ đơn thuần là hạ tầng giao thông mà còn là đòn bẩy quan trọng thúc đẩy kinh tế, thương mại và du lịch. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả, cần có chiến lược phát triển dài hạn, đảm bảo kết nối đồng bộ, khai thác bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực. Nếu thực hiện tốt những điều này, các tuyến cao tốc không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trước mắt mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của các vùng kinh tế trọng điểm.