Sản lượng giảm, giá tăng
Bên ngoài trời vẫn tối đen như mực, bà Sutinah đã gấp gáp đến đồn cảnh sát địa phương trong buổi sáng sớm để xếp hàng mua gạo với giá ưu đãi theo chương trình trợ cấp của chính phủ.
Mặc dù vậy, bà nội trợ 52 tuổi đến từ thị trấn Pasuruan, tỉnh Đông Java vẫn không khỏi bất ngờ khi thấy hàng trăm người khác cũng đã có mặt từ sớm và đang kiên nhẫn xếp hàng chờ đợi.
“Khi chúng tôi đến đây thì đã khá đông người xếp hàng. Chúng tôi không còn lựa chọn nào khác vì giá gạo ở chợ rất đắt”, bà Sutinah cho biết trong cuộc phỏng vấn với hãng tin Reuters.
Bà mẹ 2 con xếp hàng suốt 2 giờ đồng hồ để mua 2 bao gạo 5kg với giá 102 nghìn rupiah Indonesia (khoảng 6,51USD) - tiết kiệm khoảng 50 nghìn rupiah so với giá gạo trung bình đang bán ở siêu thị và chợ.
Indonesia đã tự cung tự cấp đủ gạo vào những năm 80 của thế kỷ trước. Khi dân số trên đà bùng nổ, đất nông nghiệp của quốc gia này đã bị thu hẹp để dành chỗ xây dựng nhà ở cho dân số hiện đã lên tới trên 270 triệu người. Hơn 90% các hộ gia đình Indonesia đang tiêu thụ gạo hàng ngày, cung cấp hơn một nửa lượng calo trong ngày cho họ.
Ông Rajendra Aryal, đại diện của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) phụ trách Indonesia và Timor-Leste cho biết, mức tiêu thụ gạo bình quân đầu người hàng năm của quốc gia Đông Nam Á này ở mức khoảng 95kg - cao hơn nhiều so với mức tiêu thụ trung bình hàng năm của các loại lương thực khác như ngô, khoai lang, khoai tây hay sắn, cho thấy tầm quan trọng của mặt hàng chủ lực này đối với nền kinh tế, văn hóa và xã hội Indonesia.
Ông Aryal cho biết, năm ngoái, thời tiết tương đối nóng do hiện tượng El Nino và mùa khô kéo dài ở nhiều vùng của Indonesia đã khiến sản lượng lúa gạo giảm khoảng 18%.
“Những điều kiện này có thể khiến giá gạo tăng và làm giảm sức mua của người dân, đặc biệt ảnh hưởng đến tầng lớp nghèo hơn trong xã hội, bao gồm cả các hộ sản xuất nhỏ”, đại diện FAO cho biết.
Cánh đồng lúa khô hạn ở làng Jonggol, Bogor, Tây Java, ngày 2/8/2023. (Ảnh: Antara) |
Tại Lamongan, tỉnh Đông Java, một trong những vùng sản xuất lúa gạo chủ lực của Indonesia, nông dân Salimah, 70 tuổi, cho biết thời tiết khắc nghiệt khiến cuộc sống trở nên khó khăn hơn.
Hạn hán kéo dài buộc bà phải trồng nhiều loại cây trồng có khả năng chống chọi với thời tiết khô hạn như ngô hoặc vừng, mặc dù chúng thường đắt hơn.
“Tôi phải trồng đậu xanh để duy trì thu nhập của mình… Hầu hết nông dân ở đây đều bỏ đất trống vì thời tiết quá nóng”, bà nói.
Người Indonesia thường nói: Nếu chưa ăn cơm nghĩa là chưa có bữa ăn, và loại lương thực thiết yếu không chỉ là nguồn thực phẩm có chi phí tương đối thấp cho hầu hết các hộ gia đình mà còn là một phần bản sắc văn hóa của đất nước.
Bà Ika Krishnayanti, phụ trách quan hệ quốc tế của Hiệp hội Liên minh Nông dân Indonesia, cho biết lúa gạo là một phần không thể thiếu trong lịch sử và văn hóa Indonesia từ thời cổ đại. Việc trồng lúa gạo đã được mô tả lại trong các di tích từ thế kỷ thứ 9 thuộc quần thể đền Borobudur nổi tiếng ở miền trung Java.
"Gạo là một trong những mặt hàng nông sản quan trọng nhất ở Indonesia, là biểu tượng của văn hóa và truyền thống đất nước", bà Krishnayanti nói.
Ông Jongsoo Shin, Giám đốc phụ trách châu Á thuộc Viện nghiên cứu lúa gạo quốc tế (IRRI) cho biết, các cánh đồng lúa cũng là một phần đặc biệt của cảnh quan Indonesia, đặc biệt là ở các khu vực thu hút khách du lịch như Bali và Trung Java.
Ông nói: “Giá gạo tăng và nguồn cung giảm có thể dẫn đến mất an ninh lương thực, đặc biệt đối với các hộ gia đình có thu nhập thấp. Nông dân bị mất mùa, mất thu nhập và có thể phải đối mặt với nợ nần, góp phần gây ra lực cản kinh tế và tăng nguy cơ bất ổn xã hội”. Ông cũng cho biết thêm rằng, Indonesia dự kiến sẽ nhập khẩu tới 5 triệu tấn gạo trong năm 2024.
Tuy nhiên, chuyên gia này cũng cho biết, sự phụ thuộc ngày càng tăng vào nhập khẩu gạo có thể khiến Indonesia dễ bị tổn thương hơn trước những biến động giá cả và gián đoạn chuỗi cung ứng ở các nước xuất khẩu.
“Nhập khẩu số lượng lớn gạo có thể gây căng thẳng cho ngân sách chính phủ và làm suy yếu ngành nông nghiệp, vốn rất quan trọng đối với việc làm ở nông thôn và an ninh lương thực”, ông Shin nói thêm.
Công nghệ - giải pháp quan trọng
Cánh đồng lúa ở Ngawi, Đông Java. (Ảnh: Antara) |
Để ứng phó với tình trạng thiếu gạo, Tổng thống mãn nhiệm Joko Widodo năm ngoái đã huy động quân đội để giúp nông dân trồng trọt và áp dụng chính sách trợ cấp phân phối phân bón.
Trước áp lực giá gạo tăng đối với người tiêu dùng và hơn 15 triệu hộ gia đình trồng lương thực, Chính phủ Indonesia cũng bắt đầu bán gạo với giá ưu đãi, cũng như cung cấp hỗ trợ bằng tiền mặt cho các gia đình bị ảnh hưởng nặng nề nhất.
Romauli Panggabean, nhà kinh tế môi trường phụ trách mảng lương thực bền vững tại Viện Tài nguyên thế giới Indonesia, kêu gọi đa dạng hóa hơn nữa các nguồn cung lương thực để giúp người dân Indonesia có khả năng ứng phó tốt hơn với biến động giá gạo.
Bà lưu ý rằng cơ quan Lương thực quốc gia Indonesia đang khuyến khích người dân sử dụng các nguồn lương thực khác có sẵn tại địa phương như ngô, sắn, khoai tây, chuối, lúa miến và cao lương.
Chuyên gia Shin của viện IRRI cũng cho biết, việc phân phối các giống lúa chịu hạn cho nông dân ở các vùng bị ảnh hưởng cũng rất quan trọng.
Ông nói thêm, về lâu dài, chính phủ nên tiếp tục đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng thủy lợi, bao gồm cải tạo các kênh rạch hiện có và xây dựng kênh mới, qua đó góp phần tăng cường quản lý nước và giảm sự phụ thuộc vào lượng mưa.
Hệ thống cảnh báo sớm cũng nên được áp dụng để theo dõi điều kiện thời tiết và cung cấp thông tin kịp thời cho nông dân về hạn hán có thể xảy ra, đồng thời khuyến cáo họ thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Ông Shin cho biết, điều này sẽ đi đôi với việc đào tạo cho nông dân về các biện pháp thực hành nông nghiệp chịu hạn, kỹ thuật bảo tồn nước và lưu trữ sau thu hoạch. Chuyên gia này cũng lưu ý thêm rằng, các chương trình bảo hiểm và đa dạng hóa cây trồng sẽ mang lại sự an toàn cao hơn.
Theo các chuyên gia, công nghệ là một phần quan trọng của giải pháp, với máy bay không người lái và cảm biến có thể giám sát cây trồng, độ ẩm của đất, điều kiện thời tiết và hệ thống tưới tiêu, trong khi nền tảng kỹ thuật số cho phép nông dân chia sẻ thông tin và các biện pháp thực hành tốt nhất, bên cạnh việc giúp người tiêu dùng tìm được những nguồn bán gạo với giá tốt.