Dữ liệu được kết xuất và tính toán tại ngày giao dịch cuối cùng của quý (ngày 30-9) và được áp dụng sau ngày giao dịch cuối cùng của tháng tiếp theo, tức là ngày 2-11.
Việc tính toán và công bố thông tin được thực hiện theo quy định được nêu tại Bộ nguyên tắc Xây dựng và Quản lý Chỉ số giá cổ phiếu của Sở GDCK Hà Nội.
Danh sách 50 mã lựa chọn rổ chỉ số Large
STT/ No. | MCK/ Stock Code | Tên tiếng Việt/Vietnamese Name | Tên tiếng Anh/English Name | Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng |
1 | ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | Asia Commercial Joint Stock Bank | 95 |
2 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | Sai Gon - Hanoi Commercial Joint Stock Bank | 80 |
3 | VCG | Tổng CTCP XNK và Xây dựng Việt Nam | Vietnam Construction and Import-Export Joint Stock Corporation | 45 |
4 | NVB | Ngân hàng TMCP Quốc Dân | National Citizen Commercial Joint Stock Bank | 95 |
5 | PVS | Tổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | Petro Vietnam Technical Services Corporation | 50 |
6 | SHS | Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | Saigon - Hanoi Securities JSC | 95 |
7 | VCS | CTCP VICOSTONE | Vicostone Joint Stock Company | 20 |
8 | DL1 | CTCP Tập đoàn Năng lượng tái tạo Việt Nam | Viet Nam Renewable Energy Group Joint Stock Company | 45 |
9 | IDC | Tổng Công ty IDICO - CTCP | IDICO Corporation - JSC | 20 |
10 | CEO | CTCP Tập đoàn C.E.O | C.E.O Group Joint Stock Company | 60 |
11 | PVI | CTCP PVI | PVI Holdings | 15 |
12 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu niên- Tiền Phong | Tien Phong Plastic JSC | 30 |
13 | VC3 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | Nam Mekong Group Joint Stock Company | 100 |
14 | DNP | CTCP Nhựa Đồng Nai | DongNai Plastic Construction JSC | 55 |
15 | SHN | CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | Hanoi Investment General Corporation | 90 |
16 | HHC | Công ty cổ phần Bánh kẹo Hải Hà | Haiha Confectionery JSC | 55 |
17 | VIX | Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | VIX Securities Joint Stock Company | 80 |
18 | NDN | CTCP Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng | Danang Housing Investment Development Joint Stock Company | 95 |
19 | L14 | CTCP Licogi 14 | Licogi 14 JSC | 70 |
20 | DHT | CTCP Dược phẩm Hà Tây | HaTay Pharmaceutical JSC | 70 |
21 | S99 | Công ty cổ phần SCI | SCI Joint Stock Company | 85 |
22 | OCH | CTCP Khách sạn và dịch vụ OCH | OCH Hospitality and Service Joint Stock Company | 45 |
23 | VIF | Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam- CTCP | Viet Nam Forestry Corporation - Joint Stock company | 10 |
24 | HUT | CTCP Tasco | Tasco JSC | 95 |
25 | AMV | CTCP Sản xuất kinh doanh dược và trang thiết bị y tế Việt Mỹ | American Vietnamese Biotech Incorporation | 90 |
26 | TNG | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | TNG Investment and Trading JSC | 65 |
27 | PGS | CTCP Kinh doanh Khí miền Nam | Southern Gas Trading Joint Stock Company | 65 |
28 | IDJ | CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam | IDJ Vietnam Investment Joint Stock Company | 90 |
29 | TIG | CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | Thang Long Investment Group Joint Stock Company | 75 |
30 | TAR | CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | Trung An Hi-Tech Farming Joint Stock Company | 50 |
31 | IDV | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | Vinh Phuc Infrastructure Development Joint Stock Company | 50 |
32 | PTI | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HIỂM BƯU ĐIỆN | Post & Telecommunication Joint Stock Insurance Corporation | 25 |
33 | SZB | CTCP Sonadezi Long Bình | Sonadezi Long Binh Shareholding Company | 45 |
34 | VNR | Tổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | Vietnam National Reinsurance Corporation | 15 |
35 | PLC | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | Petrolimex Petrochemical Corporation -JSC | 25 |
36 | INN | CTCP Bao bì và In Nông nghiệp | Agriculture Printing and Packaging JSC | 75 |
37 | PHP | CTCP Cảng Hải Phòng | Port of Hai Phong Joint Stock Company | 10 |
38 | MBS | Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | MB Securities Joint Stock Company | 20 |
39 | TVC | CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | Tri Viet Asset Management Corporation Joint Stock Company | 70 |
40 | KLF | CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | CFS Investment and Import Export Trading Joint Stock Company | 100 |
41 | VHL | CTCP Viglacera Hạ Long | Viglacera Ha Long JSC | 50 |
42 | SJE | CTCP Sông Đà 11 | Song Da No. 11 JSC | 75 |
43 | BCF | CTCP Thực phẩm Bích Chi | Bich Chi Food Company | 30 |
44 | HJS | CTCP Thủy điện Nậm Mu | Nam Mu Hydropower JSC | 50 |
45 | CTB | CTCP Chế tạo bơm Hải Dương | Hai Duong Pump Manufacturing JSC | 60 |
46 | BVS | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | Bao Viet Securities Joint Stock Company | 35 |
47 | DTD | CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | Thanh Dat Investment Development JSC | 60 |
48 | MBG | CTCP Tập Đoàn MBG | MBG Group Joint Stock Company | 100 |
49 | CAG | CTCP Cảng An Giang | An Giang Port Joint-Stock Company | 20 |
50 | BCC | CTCP Xi măng Bỉm Sơn | BimSon Cement JSC | 30 |
Danh sách mã chỉ số Mid/Small
STT/No. | MCK/Stock Code | Tên tiếng Việt/Vietnamese Name | Tên tiếng Anh/English Name | Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng (%) |
1 | AAV | CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc | Viet Tien Son Real Estate Holding Company | 50 |
2 | ACM | CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | A Cuong Mineral Group JSC | 95 |
3 | ADC | Công ty cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông | Art Design and Communication Joint Stock Company | 40 |
4 | ALT | CTCP Văn hóa Tân Bình | ALTA company | 45 |
5 | AMC | CTCP Khoáng sản Á Châu | Asia Mineral Joint Stock Company | 60 |
6 | AME | CTCP Alphanam E&C | Alphanam E&C JSC | 30 |
7 | API | CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương | Asia - Pacific Investment JSC | 35 |
8 | APP | CTCP Phát triển phụ gia và sản phầm dầu mỏ | Additives and Petroleum Products JSC | 50 |
9 | APS | Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | Asia - Pacific Securities Joint Stock Company | 55 |
10 | ARM | CTCP Xuất nhập khẩu hàng không | General Aviation Import – Export JSC | 20 |
11 | ART | Công ty Cổ phần Chứng khoán BOS | BOS Securities Joint Stock Company | 95 |
12 | ATS | CTCP Suất ăn công nghiệp Atesco | Atesco Industrial Cartering Joint Stock Company | 35 |
13 | BAX | CTCP Thống Nhất | Thong Nhat Joint Stock Company | 30 |
14 | BBS | Công ty CP Vicem bao bì Bút Sơn | Vicem Packaging But Son Joint Stock Company | 40 |
15 | BDB | CTCP Sách và thiết bị Bình Định | Binh Dinh Book and Equipment Joint Stock Company | 30 |
16 | BED | CTCP Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng | Danang Books and School Equipment JSC | 15 |
17 | BII | CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | Bao Thu Industrial Development and Investment Joint Stock Company | 70 |
18 | BKC | CTCP Khoáng Sản Bắc Kạn | Bac Kan Mineral Joint Stock Corporation | 45 |
19 | BLF | CTCP Thủy sản Bạc Liêu | Bac Lieu Fisheries JSC | 40 |
20 | BPC | CTCP Vicem Bao bì Bỉm sơn | Vicem Packaging Bim Son Joint Stock Company | 40 |
21 | BSC | CÔNG TY CP DỊCH VỤ BẾN THÀNH | Ben Thanh Service Joint Stock Company | 15 |
22 | BST | CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận | Binh Thuan Book and Equipment JSC | 60 |
23 | BTS | CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn | Vicem But Son Cement Joint Stock Company | 10 |
24 | BTW | CTCP Cấp nước Bến Thành | Ben Thanh Water Supply Joint Stock Company | 15 |
25 | BXH | Công Ty Cổ phần Vicem bao bì Hải Phòng | Haiphong Packing VICEM Joint Stock Company | 40 |
26 | C69 | CTCP Xây dựng 1369 | 1369 Construction Joint Stock Company | 70 |
27 | C92 | CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 | Construction and Investment JSC No. 492 | 30 |
28 | CAN | CTCP Đồ hộp Hạ Long | Halong Canned Food Joint Stock Corporation | 45 |
29 | CAP | Công ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | Yen Bai Joint Stock Forest Agricultural Products and Foodstuff Company | 85 |
30 | CET | CTCP Tech - Vina | Tech - Vina Joint Stock Company | 60 |
31 | CIA | CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh | Cam Ranh International Airport Services JSC | 45 |
32 | CJC | CTCP Cơ điện Miền Trung | Central Area Electrical Mechanical JSC | 10 |
33 | CKV | CTCP COKYVINA | COKYVINA JSC | 30 |
34 | CLH | CTCP Xi măng La Hiên VVMI | La Hien Cement Joint Stock Company | 50 |
35 | CLM | CTCP Xuất nhập khẩu than - Vinacomin | Vinacomin - Coal Import Export Joint Stock Company | 40 |
36 | CMC | CTCP Đầu tư CMC | CMC Investment JSC | 30 |
37 | CMS | CTCP CMVIETNAM | CMVIETNAM Joint Stock Company | 45 |
38 | CPC | CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ | Can Tho Pesticides Joint Stock Company | 50 |
39 | CSC | CTCP Tập đoàn COTANA | COTANA GROUP Joint Stock Company | 25 |
40 | CTC | CTCP Gia Lai CTC | CTC Gia Lai Joint Stock Company | 30 |
41 | CTP | CTCP Minh Khang Capital Trading Public | Minh Khang Capital Trading Public Joint Stock Company | 60 |
42 | CTT | CTCP Chế tạo máy - Vinacomin | Vinacomin - Machinery Joint Stock Company | 45 |
43 | CTX | Tổng công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam | Vietnam Investment Construction and Trading Joint Stock Corporation | 25 |
44 | CVN | CÔNG TY CỔ PHẦN VINAM | Vinam JSC | 80 |
45 | CX8 | CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 | CONSTREXIM No. 8 Investment and Construction JSC | 50 |
46 | D11 | Công ty cổ phần Địa ốc 11 | Real Estate 11 JSC | 45 |
47 | DAD | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đã Nẵng | Da Nang Education Development and Investment JSC | 35 |
48 | DAE | CTCP Sách giáo dục tại Tp. Đà Nẵng | Educational Book JSC In Da Nang City | 50 |
49 | DC2 | CTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2 | Development Investment Construction Number 2 JSC | 45 |
50 | DDG | CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | Indochine Import Export Investment Industrial Joint Stock Company | 40 |
51 | DHP | CTCP Điện cơ Hải Phòng | Hai Phong Electrical Mechanical JSC | 65 |
52 | DIH | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An | Development Investment Construction Hoi An JSC | 75 |
53 | DNC | CTCP Điện nước lắp máy Hải Phòng | Hai Phong Electricity Water Machine Assembly Joint Stock Company | 35 |
54 | DNM | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | DANAMECO Medical Joint Stock Corporation | 65 |
55 | DP3 | CTCP Dược phẩm Trung ương 3 | Central Pharmaceutical Joint Stock Company No3 | 45 |
56 | DPC | Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng | Da Nang Plastic JSC | 55 |
57 | DPS | CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | Soc Son Development Investment Joint Stock Company | 95 |
58 | DS3 | CTCP Quản lý Đường sông số 3 | Riverway Management Joint Stock No.3 | 75 |
59 | DST | CTCP Đầu tư Sao Thăng Long | Sao Thang Long Investment Joint Stock Company | 90 |
60 | DXP | CTCP Cảng Đoạn Xá | Doan Xa Port JSC | 25 |
61 | DZM | CTCP Cơ điện Dzĩ An | Dzi An Mechanoelectric Joint Stock Company | 70 |
62 | EBS | CTCP Sách giáo dục tại TP, Hà Nội | Educational Book JSC in Hanoi City | 35 |
63 | ECI | CTCP Bản đồ và tranh ảnh giáo dục | Education Cartography and Illustration JSC | 15 |
64 | EID | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội | Hanoi Education Development and Investment JSC | 45 |
65 | EVS | Công ty cổ phần Chứng khoán Everest | Everest Securities Joint Stock Company | 35 |
66 | FID | CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam | Vietnam Enterprise Investment and Development JSC | 45 |
67 | GDW | CTCP Cấp nước Gia Định | Gia Dinh Water supply Joint Stock Company | 15 |
68 | GKM | CTCP Khang Minh Group | Khang Minh Group Joint Stock Company | 75 |
69 | GLT | CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu | Global Electrical Technology Corp. | 25 |
70 | GMX | CTCP Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | My Xuan Brick Tile Pottery and Construction | 95 |
71 | HAD | CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương | Hanoi – Hai Duong Beer JSC | 45 |
72 | HAT | CTCP Thương mại Bia Hà Nội | Hanoi Beer Trading JSC | 40 |
73 | HBE | CTCP Sách - Thiết bị trường học Hà Tĩnh | Ha Tinh Book and Equipment Education JSC | 25 |
74 | HBS | Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình | Hoa Binh Securities JSC | 35 |
75 | HCC | CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex | Hoa Cam Concrete JSC | 45 |
76 | HDA | CTCP Hãng sơn Đông Á | DONG A Paint JSC | 80 |
77 | HEV | Công ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề | Higher Educational and Vocational Book JSC | 45 |
78 | HGM | Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang | Ha Giang Mineral and Mechanics JSC | 45 |
79 | HHG | CTCP Hoàng Hà | Hoang Ha JSC | 95 |
80 | HHP | CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | Hai Phong Hoang Ha Paper Joint Stock Company | 50 |
81 | HKB | CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội-Kinh Bắc | Ha Noi - Kinh Bac Agriculture and Food JSC | 85 |
82 | HKT | CTCP đầu tư Ego Việt Nam | Ego Vietnam Investment Joint Stock Company | 90 |
83 | HLC | CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin | Vinacomin - HaLam Coal JSC | 30 |
84 | HLD | CTCP Đầu tư và phát triển Bất động sản HUDLAND | HUDLAND Real Estate Investment and Development Joint Stock Company | 45 |
85 | HLY | CTCP Viglacera Hạ Long I | Viglacera Ha Long I JSC | 50 |
86 | HMH | CTCP Hải Minh | Hai Minh Corporation | 80 |
87 | HOM | CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai | VICEM Hoang Mai Cement JSC | 30 |
88 | HPM | CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc | Hoang Phuc Mineral Trading and Construction Joint Stock Company | 15 |
89 | HTC | Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn | HocMon Trade JSC | 50 |
90 | HTP | CTCP In sách giáo khoa Hòa Phát | Hoaphat Textbook Printing Joint Stock Company | 25 |
91 | HVT | CTCP Hóa chất Việt Trì | Viet Tri Chemicals JSC | 35 |
92 | ICG | CTCP Xây dựng Sông Hồng | Song Hong construction Joint Stock Company (INCOMEX) | 40 |
93 | INC | CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO | IDICO Investment Consultant JSC | 25 |
94 | ITQ | CTCP Tập đoàn Thiên Quang | Thien Quang Group JSC | 85 |
95 | IVS | Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | Vietnam Investment Securities Company | 35 |
96 | KDM | CTCP Tập đoàn Đầu tư Lê Gia | Le Gia Investment Group JSC | 65 |
97 | KHS | CTCP Kiên Hùng | Kien Hung Joint Stock Company | 40 |
98 | KKC | CTCP Kim khí KKC | KKC Metal Joint Stock Company | 65 |
99 | KMT | CTCP Kim khí Miền Trung | Central Vietnam Metal Corporation | 20 |
100 | KSD | CTCP Đầu tư DNA | DNA Investment Joint Stock Company | 30 |
101 | KSQ | CTCP CNC Capital Việt Nam | CNC Capital Viet Nam.,JSC | 85 |
102 | KST | Công ty Cổ phần KASATI | KASATI JSC | 45 |
103 | KTS | CTCP Đường KonTum | Kon Tum Sugar JSC | 75 |
104 | KTT | Công ty Cổ phần Đầu tư thiết bị và Xây lắp điện Thiên Trường | Thien Truong Power Equipment Investment and Construction JSC | 85 |
105 | KVC | CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ | Kim Vi Inox Import Export Production Joint Stock Company | 95 |
106 | L18 | CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18 | Investment and Construction JSC No.18 | 40 |
107 | L35 | Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy Lilama | LILAMA Erection Mechanical JSC | 35 |
108 | L43 | CTCP Lilama 45.3 | Lilama 45.3 JSC | 45 |
109 | L61 | CTCP Lilama 69-1 | Lilama 69-1 JSC | 40 |
110 | L62 | Công ty cổ phần LILAMA 69-2 | LILAMA 69-2 Joint Stock Company | 45 |
111 | LAS | CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | Lam Thao Fertilizers & Chemicals Joint Stock Company | 35 |
112 | LBE | CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An | Long An Book and Educational Equipment Joint Stock Company | 50 |
113 | LCD | ctcp Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện | Erection Electromechanics Testing JSC | 10 |
114 | LCS | CTCP Licogi 166 | Licogi 16.6 JSC | 55 |
115 | LDP | CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar | Lam Dong Pharmaceutical JSC | 20 |
116 | LHC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | Lam Dong investment hydraulic construction JSC | 75 |
117 | LIG | CTCP Licogi 13 | LICOGI 13 Joint Stock Company | 90 |
118 | LM7 | CTCP Lilama 7 | Lilama 7 JSC | 50 |
119 | LO5 | CTCP Lilama 5 | Lilama No.5 JSC | 50 |
120 | LUT | CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài | Luong Tai Construction JSC | 40 |
121 | MAC | CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng hải | Marine supply and engineering service JSC | 55 |
122 | MAS | CTCP Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng | Danang Airports Services Joint-Stock Company | 60 |
123 | MCC | CTCP Gạch ngói cao cấp | High - Grade Brick - Tile Corporation | 30 |
124 | MCF | Công ty CP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm | Mechannics Construction and Foodstuff JSC | 35 |
125 | MCO | CTCP Đầu tư & Xây dựng BDC Việt Nam | BDC Vietnam Investment and Construction JSC | 50 |
126 | MDC | CTCP Than Mông Dương - Vinacomin | Vinacomin - Mong Duong Coal JSC | 20 |
127 | MED | CTCP Dược Trung Ương Mediplantex | Mediplantex National Pharmaceutical Joint Stock Company | 35 |
128 | MEL | CTCP Thép Mê Lin | Me Lin Steel Joint Stock Company | 40 |
129 | MHL | CTCP Minh Hữu Liên | Minh Huu Lien Joint Stock Company | 35 |
130 | MIM | CTCP Khoáng sản và Cơ khí | Mineral and Mechanical JSC | 50 |
131 | MKV | CTCP Dược Thú Y Cai Lậy | Cai Lay Veterinary Pharmaceutical JSC | 25 |
132 | MPT | CTCP Tập đoàn Trường Tiền | Truong Tien Group Joint Stock Company | 80 |
133 | MST | CTCP Đầu tư MST | MST Investment Joint Stock Company | 80 |
134 | NAG | CTCP Tập Đoàn Nagakawa | Nagakawa Viet Nam JSC | 50 |
135 | NAP | Công ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh | Nghetinh Port Joint Stock Company | 20 |
136 | NBC | CTCP Than Núi Béo - Vinacomin | Vinacomin - Nui Beo Coal JSC | 35 |
137 | NBP | Công ty cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình | Ninhbinh Thermal Power JSC | 10 |
138 | NBW | CTCP Cấp nước Nhà Bè | Nha Be Water Supply Joint Stock Company | 20 |
139 | NDX | CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng | Danang Housing Development Joint stock company | 55 |
140 | NET | Công ty Cổ Phần Bột Giặt NET | Net Detergent JSC | 15 |
141 | NFC | CTCP Phân lân Ninh Bình | Ninh Binh Phosphate Fertilizer Joint Stock Company | 30 |
142 | NGC | CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền | NGOQUYEN Processing Export JSC | 60 |
143 | NHA | Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và đô thị Nam Hà Nội | Ha Noi South Housing and Urban Development Corporation | 65 |
144 | NHC | CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp | Nhi Hiep Brick-Tile Co-Operation | 50 |
145 | NHP | CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP | NHP Production Import-Export Joint Stock Company | 80 |
146 | NRC | CTCP Bất động sản Netland | NETLAND Real Estate Joint Stock Company | 30 |
147 | NSH | CTCP Nhôm Sông Hồng | Song Hong Aluminium Joint Stock Company | 55 |
148 | NST | CTCP Ngân Sơn | Ngan Son JSC | 25 |
149 | NTH | CTCP Thủy điện Nước Trong | Nuoc trong Hydro-Power Joint Stock Company | 60 |
150 | ONE | CTCP Truyền thông số 1 | One Communication Technology Corporation | 90 |
151 | PBP | CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam | PetroVietnam Packaging Joint Stock Company | 20 |
152 | PCE | CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung | Central PetroVietnam Fertilizer And Chemicals Joint Stock Company | 15 |
153 | PCG | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị | Petro Viet Nam Gas City Investment and Development Joint Stock Company | 20 |
154 | PCT | CTCP Vận tải Khí vá Hóa chât Việt Nam | Viet Nam Gas and Chemicals Transportation Corporation | 25 |
155 | PDB | CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO | Dufago Construction Materials Corporation | 55 |
156 | PDC | CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông | Phuong Dong Petroleum Tourism Joint Stock Company | 10 |
157 | PEN | CTCP Xây lắp III Petrolimex | Petrolimex Installation No.III Joint Stock Company | 65 |
158 | PGN | Công ty cổ phần Phụ Gia Nhựa | Plastic Additives Joint Stock Company | 55 |
159 | PGT | CTCP PGT Holdings | PGT Holdings JSC | 50 |
160 | PHN | CTCP Pin Hà Nội | Ha Noi Battery Joint Stock Company | 50 |
161 | PIA | CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex | Petrolimex Information Technology and Telecommunication Joint Stock Company | 40 |
162 | PIC | CTCP Đầu tư Điện lực 3 | PC3 Investment Joint Stock Company | 90 |
163 | PJC | CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội | Petrolimex Hanoi Transportation and Trading Joint Stock Company | 50 |
164 | PMB | CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | North Petro Vietnam Fertilizer & Chemicals Joint Stock Company | 15 |
165 | PMC | CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic | Pharmedic Pharmaceutical Medicinal JSC | 45 |
166 | PMP | CTCP Bao bì Đạm Phú Mỹ | Dam Phu My Packaging Joint Stock Company | 20 |
167 | PMS | CTCP Cơ khí xăng dầu | Petroleum Mechanical Stock Company | 45 |
168 | POT | CTCP Thiết bị Bưu điện | Post and Telecommunication Equipment JSC | 30 |
169 | PPE | CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam | PetroVietnam Power Engineering Consulting JSC | 20 |
170 | PPP | CTCP Dược phẩm Phong Phú | Phong Phu Pharmaceutical JSC | 35 |
171 | PPS | Công ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | Petrovietnam Power Services JSC | 20 |
172 | PPY | CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên | PetroVietnam Oil Phu Yen Joint Stock Company | 15 |
173 | PRC | CTCP Logistics Portserco | Portserco JSC | 45 |
174 | PSC | CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn | Petrolimex Saigon Transportation and Service Joint Stock Company | 25 |
175 | PSD | CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | Petroleum General Distribution Services Joint Stock Company | 15 |
176 | PSE | CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Đông Nam Bộ | South-East PetroVietnam Fertilizer and Chemicals Joint Stock Company | 25 |
177 | PSI | Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí | PetroVietnam Securities Incorporated | 25 |
178 | PSW | CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ | South – West PetroVietnam Fertilizer and Chemicals Joint Stock Company | 25 |
179 | PTD | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PHÚC THỊNH | Phuc Thinh Design Construction Trading Corporation | 40 |
180 | PTS | CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng | Hai Phong Petrolimex Transportation and Services Joint Stock Company | 50 |
181 | PV2 | Công ty cổ phần Đầu tư PV2 | PV2 Investment JSC | 60 |
182 | PVB | CTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | PetroVietnam Coating Joint Stock Company | 50 |
183 | PVC | Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | Petrovietnam Chemical and Services Corporation | 50 |
184 | PVG | Công ty cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | Petrovietnam LPG Joint Stock Company | 50 |
185 | PVL | CTCP Đầu tư Nhà đất Việt | Petroleum Real Estate Joint Stock Company | 80 |
186 | QHD | CTCP Que hàn điện Việt Đức | Viet - Duc Welding Electrode Joint Stock Company | 85 |
187 | QST | CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh | Quang Ninh Book and Educational Equipment Joint Stock Company | 75 |
188 | QTC | Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam | Quang Nam Transportation Construction JSC | 25 |
189 | RCL | Công Ty Cổ Phần Địa ốc Chợ Lớn | Cho Lon Real Estate JSC | 45 |
190 | S55 | Công ty cổ phần Sông Đà 505 | Song Da 5.05 JSC | 55 |
191 | S74 | Công ty cổ phần Sông Đà 7.04 | Song Da 7.04 JSC | 40 |
192 | SAF | CTCP Lương thực Thực phẩm SAFOCO | Safoco Foodstuff Joint Stock Company | 20 |
193 | SCI | CTCP SCI E&C | SCI E&C Joint Stock Company | 40 |
194 | SD2 | CTCP Sông Đà 2 | Song Da 2 JSC | 40 |
195 | SD4 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 4 | Song Da 4 JSC | 35 |
196 | SD5 | CTCP Sông Đà 5 | Song Da No. 5 JSC | 40 |
197 | SD6 | CTCP Sông Đà 6 | Song Da 6 Joint Stock Company | 40 |
198 | SD9 | CTCP Sông Đà 9 | Song Da No 9 JSC | 45 |
199 | SDA | CTCP SIMCO Sông Đà | SIMCO Song Da JSC | 85 |
200 | SDC | CTCP Tư vấn Sông Đà | Song Da Consulting JSC | 30 |
201 | SDG | CTCP Sadico Cần Thơ | Can Tho Sadico Joint Stock Corporation | 15 |
202 | SDN | CTCP Sơn Đồng Nai | Dongnai Paint Corporation | 35 |
203 | SDT | CTCP Sông Đà 10 | Song Da No 10 JSC | 40 |
204 | SDU | CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà | Song Da Urban Investment Construction and Development Joint Stock Company | 15 |
205 | SEB | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐIỆN MIỀN TRUNG | Mien Trung Power Investment and Development JSC | 15 |
206 | SED | CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam | Phuong Nam Education Investment and Development JSC | 45 |
207 | SFN | CTCP Dệt lưới Sài Gòn | Saigon Fishing Net Joint Stock Company | 55 |
208 | SGC | CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang | Sa Giang Import Export Corporation | 30 |
209 | SGD | CTCP Sách giáo dục tại Tp. HCM | Educational Book JSC in Ho Chi Minh City | 35 |
210 | SGH | CTCP Khách sạn Sài Gòn | SaiGon Hotel Corporation | 20 |
211 | SHE | CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà | Son Ha Development of Renewable Energy Joint Stock Company | 30 |
212 | SIC | CTCP ANI | ANI Joint Stock Company | 30 |
213 | SJ1 | CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu | Hung Hau Agricultural Corporation | 35 |
214 | SJC | CTCP Sông Đà 1.01 | Song Da 1.01 Joint Stock Company | 60 |
215 | SLS | CTCP Mía đường Sơn La | Son La Sugar Joint Stock Company | 60 |
216 | SMN | CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam | SOUTH BOOKS & EDUCATIONAL EQUIPMENT JSC | 50 |
217 | SMT | CTCP SAMETEL | Sametel Corporation | 40 |
218 | SPI | CTCP SPI | SPI Joint Stock Company | 100 |
219 | SRA | CTCP SARA Việt Nam | SARA Vietnam Joint Stock Company | 95 |
220 | SSM | CTCP Chế tạo Kết cấu thép VNECO.SSM | Steel Structure Manufacture JSC | 45 |
221 | STC | CTCP Sách và Thiết bị Trường học tại Tp, HCM | Book and Educational Equipment JSC in Ho Chi Minh city | 45 |
222 | STP | Công ty cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà | Song Da Industry Trade Joint Stock Company | 80 |
223 | SVN | CTCP Tập đoàn VEXILLA Việt Nam | VEXILLA Viet Nam Group Joint Stock Company | 30 |
224 | TA9 | CTCP Xây lắp Thành An 96 | Thanh An 96 Installation and Construction Joint Stock Company | 50 |
225 | TBX | CTCP Xi măng Thái Bình | Thai Binh Cement JSC | 35 |
226 | TC6 | CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin | Vinacomin Coc Sau Coal JSC | 35 |
227 | TDN | CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin | Vinacomin - DeoNai Coal JSC | 35 |
228 | TDT | CTCP Đầu tư và Phát triển TDT | TDT Investment and Development Joint Stock Company | 75 |
229 | TET | CTCP Vải sợi may mặc miền Bắc | Northern Textiles and Garments Joint stock Company | 20 |
230 | TFC | Công ty Cổ phần Trang | Trang Corporation Joint Stock Company | 40 |
231 | THB | CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hoá | Ha Noi - Thanh Hoa Beer JSC | 40 |
232 | THS | CTCP Thanh Hoa - Sông Đà | Song Da - Thanh Hoa Joint Stock Company | 60 |
233 | THT | CTCP Than Hà Tu - Vinacomin | Vinacomin - Ha Tu Coal JSC | 35 |
234 | TJC | CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại | Transportation and Trading Services Joint Stock Company | 40 |
235 | TKC | CTCP Xây Dựng và Kinh doanh Địa Ốc Tân Kỷ | Tan Ky construction and real estate trading corporation | 65 |
236 | TKU | CTCP Công nghiệp Tungkuang | Tung Kuang Industrial JSC | 25 |
237 | TMB | CTCP Kinh doanh than miền Bắc-Vinacomin | Vinacomin – Northern Coal Trading Joint Stock Company | 35 |
238 | TMC | CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức | Thu Duc Trading and Import - Export Joint Stock Company | 30 |
239 | TMX | CTCP Vicem Thương mại xi măng | Vicem Cement Trading JSC | 20 |
240 | TPH | CTCP In Sách giáo khoa tại Tp. Hà Nội | Hanoi Textbooks Printing JSC | 35 |
241 | TPP | CTCP Nhựa Tân Phú | Tan Phu Plastic JSC | 35 |
242 | TSB | CTCP Ắc quy Tia Sáng | Tiasang Battery Joint stock company | 50 |
243 | TST | CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông | Telecommunication Technical Service Joint Stock Company | 65 |
244 | TTC | CTCP Gạch men Thanh Thanh | Thanh Thanh Joint Stock Company | 50 |
245 | TTH | CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành | Tien Thanh Service and Trading Joint Stock Company | 80 |
246 | TTT | CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh | Tay Ninh Tourist - Trading Joint Stock Company | 20 |
247 | TTZ | CTCP Đầu tư Xây dưng và Công nghệ Tiến Trung | Tien Trung Investment Construction and Technology Joint Stock Company | 80 |
248 | TV3 | Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 3 | Power Engineering Consulting Joint Stock Company | 40 |
249 | TV4 | CTCP Tư vấn Xây dựng điện 4 | Power Engineering Consulting JSC 4 | 30 |
250 | TVD | CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin | Vinacomin - Vang Danh Coal Joint Stock Company | 35 |
251 | TXM | CTCP Vicem Thạch cao Xi măng | Vicem Gypsum and Cement Joint Stock Company | 25 |
252 | UNI | CTCP Viễn Liên | Vien Lien Joint Stock Company | 85 |
253 | V12 | Công ty cổ phần xây dựng số 12 | Viet Nam Construction Joint Stock Company No 12 | 25 |
254 | V21 | CTCP Vinaconex 21 | Vinaconex 21 JSC | 90 |
255 | VAT | CTCP VT Vạn Xuân | Van Xuan VT Joint Stock Company | 55 |
256 | VBC | CTCP Nhựa Bao bì Vinh | Vinh Plastic and Bags JSC | 15 |
257 | VC1 | Công ty cổ phần xây dựng số 1 | Construction JSC No 1 | 25 |
258 | VC2 | Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 | VINA2 Investment and Construction Joint Stock Company | 30 |
259 | VC6 | Công ty cổ phần Xây dựng và đầu tư Visicons | Visicons Construction And Investment Joint Stock Company | 50 |
260 | VC7 | CTCP Xây dựng 7 | No 7 Vietnam Construction JSC | 65 |
261 | VC9 | Công ty cổ phần xây dựng số 9 | Construction JSC No.9 | 40 |
262 | VCC | CTCP Vinaconex 25 | Vinaconex 25 JSC | 50 |
263 | VCM | CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex | Vinaconex Trading and Manpower JSC | 30 |
264 | VDL | CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | Lamdong Foodstuffs Joint Stock Company | 15 |
265 | VE1 | CTCP Xây dựng điện VNECO 1 | VNECO 1 Electricity Construction JSC | 25 |
266 | VE2 | CTCP Xây dựng điện VNECO 2 | VNECO2 Electricity Construction Joint-Stock Company | 65 |
267 | VE3 | CTCP Xây dựng điện VNECO3 | VNECO 3 Electricity Construction JSC | 45 |
268 | VE4 | CTCP Xây dựng Điện Vneco 4 | VNECO4 Electricity Construction JSC | 50 |
269 | VE8 | CTCP Xây dựng Điện Vneco 8 | VNECO8 Electricity Construction Joint Stock Corporation | 45 |
270 | VE9 | CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 | VNECO 9 Investment & Construction JSC | 90 |
271 | VGP | CTCP Cảng Rau Quả | The Vegetexco Port JSC | 80 |
272 | VGS | Công ty Cổ Phần Ống thép Việt Đức VGPIPE | Vietnam Germany Steel Pipe JSC | 55 |
273 | VHE | CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam | Vinaherbfoods Joint Stock Company | 40 |
274 | VIE | CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO | VITECO Vietnam Telecommunications Technology Joint Stock Company | 35 |
275 | VIG | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam | Vietnam Industrial & Commercial Securities Corporation | 90 |
276 | VIT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIGLACERA TIÊN SƠN | Viglacera Tien Son JSC | 50 |
277 | VKC | CTCP Cáp nhựa Vĩnh Khánh | Vinhkhanh Cable Plastic Corporation | 70 |
278 | VLA | CTCP Đầu tư và phát triển công nghệ Văn Lang | Van Lang Technology Development and Investment JSC | 45 |
279 | VMC | Công ty cổ phần VIMECO | Vimeco JSC | 50 |
280 | VMI | CTCP Khoáng sản và Đầu tư VISACO | VISACO Mineral And Investment Joint Stock Company | 85 |
281 | VMS | Công ty cổ phần Phát triển Hàng hải | Vietnam Maritime Development JSC | 50 |
282 | VNC | CTCP Tập đoàn Vinacontrol | Vinacontrol Group Corporation | 30 |
283 | VNF | CTCP Vinafreight | Vinafreight Joint Stock Company | 25 |
284 | VNT | CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương | The Van Cargoes And Foreign Trade Logistics Joint Stock Company | 15 |
285 | VSA | CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam | Vietnam Ocean Shipping Agency Corporation | 25 |
286 | VSM | CTCP Container Miền Trung | Central Container Joint Stock Company | 35 |
287 | VTC | CTCP Viễn thông VTC | VTC Telecommunications JSC | 35 |
288 | VTH | CTCP Dây cáp điện Việt Thái | Viet Thai Electric Cable Corporation | 25 |
289 | VTJ | CTCP Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba | Vi Na Ta Ba Trading & Investment Joint-stock Company | 95 |
290 | VTL | CTCP Vang Thăng Long | Thang Long Wine JSC | 65 |
291 | VTS | CTCP Viglacera Từ Sơn | Viglacera Tuson JSC | 50 |
292 | VTV | Công ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM | VICEM Materials Transport Cement Joint Stock Company | 35 |
293 | VXB | CTCP Vật liệu xây dựng Bến tre | Ben Tre Contruction Material Joint Stock Company | 40 |
294 | WCS | CTCP Bến xe Miền Tây | West Coach Station JSC | 20 |
295 | WSS | Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall | Wall Street Securities Joint Stock Company | 45 |
296 | X20 | CTCP X20 | X20 Joint Stock Company | 30 |
Công bố Tỷ lệ tự do chuyển nhượng áp dụng đối với rổ cổ phiếu chỉ số HNX 30 từ 2-11-2020
STT | Mã CK | Tên Công ty | Mã ngành | Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng |
1 | ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | 10000 | 95 |
2 | BVS | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 10000 | 35 |
3 | CAP | Công ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái | 03000 | 85 |
4 | CEO | CTCP Tập đoàn C.E.O | 11000 | 60 |
5 | DDG | CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương | 06000 | 40 |
6 | DHT | CTCP Dược phẩm Hà Tây | 08000 | 70 |
7 | DP3 | CTCP Dược phẩm Trung ương 3 | 08000 | 45 |
8 | DTD | CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 04000 | 60 |
9 | HUT | CTCP Tasco | 04000 | 95 |
10 | KLF | CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS | 06000 | 100 |
11 | L14 | CTCP Licogi 14 | 04000 | 70 |
12 | LHC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 04000 | 75 |
13 | MBS | Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | 10000 | 20 |
14 | NBC | CTCP Than Núi Béo - Vinacomin | 02000 | 35 |
15 | NDN | CTCP Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng | 11000 | 95 |
16 | NRC | CTCP Bất động sản Netland | 11000 | 30 |
17 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu niên- Tiền Phong | 03000 | 30 |
18 | NVB | Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 10000 | 95 |
19 | PVB | CTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 02000 | 50 |
20 | PVC | Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem) | 02000 | 50 |
21 | PVS | Tổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam | 02000 | 50 |
22 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 10000 | 80 |
23 | SHS | Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 10000 | 95 |
24 | SLS | CTCP Mía đường Sơn La | 03000 | 60 |
25 | TNG | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | 03000 | 65 |
26 | TVC | CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt | 09000 | 70 |
27 | VC3 | Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông | 11000 | 100 |
28 | VCG | Tổng CTCP XNK và Xây dựng Việt Nam | 04000 | 45 |
29 | VCS | CTCP VICOSTONE | 03000 | 20 |
30 | VMC | Công ty cổ phần VIMECO | 04000 | 50 |
Danh sách cổ phiếu dự phòng (áp dụng từ ngày 30-9-2020)
STT | Mã CK | Tên Công ty | Mã ngành | Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng |
1 | AMV | CTCP Sản xuất kinh doanh dược và trang thiết bị y tế Việt Mỹ | 08000 | 90 |
2 | IDV | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 11000 | 50 |
3 | INN | CTCP Bao bì và In Nông nghiệp | 03000 | 75 |
4 | LAS | CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 03000 | 35 |
5 | PLC | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP | 02000 | 25 |
6 | PVG | Công ty cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam | 06000 | 50 |
7 | SJE | CTCP Sông Đà 11 | 04000 | 75 |
8 | TAR | CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An | 01000 | 50 |
9 | VIX | Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX | 10000 | 80 |
10 | WCS | CTCP Bến xe Miền Tây | 05000 | 20 |