Những điểm nghẽn
Quy hoạch tổng thể đô thị đã được phê duyệt từ lâu, nhưng những điều chỉnh nhỏ, liên quan đến ranh quy hoạch hay phương án kết nối giao thông, lại phải trình qua nhiều cấp, nhiều ngành. Mỗi thay đổi đòi hỏi phải cập nhật lại các loại quy hoạch có liên quan, khiến các quyết định đầu tư kéo dài thêm hàng năm trời. Câu chuyện Thủ Thiêm chỉ là một minh chứng. Ở nhiều tỉnh, các nhà máy điện gió đã dựng xong, nhưng không thể hòa lưới vì… chưa có quy hoạch đường dây. Những thí dụ đó cho thấy nghẽn quy hoạch không phải khái niệm lý thuyết, mà là vấn đề rất thật, tác động trực tiếp đến tăng trưởng và đời sống của hàng triệu người dân. Cũng vì vậy, việc Quốc hội thông qua Luật Quy hoạch (sửa đổi) tại kỳ họp lần này trở thành một sự kiện được đặc biệt quan tâm. Đạo luật chạm vào đúng “điểm nghẽn của điểm nghẽn”: quy hoạch chậm, mâu thuẫn, chồng chéo, khiến các nguồn lực đầu tư không chảy được vào nền kinh tế. Trong bối cảnh đất nước đang hướng tới các mục tiêu phát triển mới, Luật Quy hoạch (sửa đổi) được kỳ vọng trở thành cú hích thể chế quan trọng.
Luật Quy hoạch năm 2017 là một bước tiến quan trọng nhằm xây dựng hệ thống quy hoạch thống nhất, song thực tiễn triển khai cho thấy nhiều hạn chế.
Thứ nhất là quan hệ giữa các loại quy hoạch còn thiếu rõ ràng. Quy hoạch tổng thể quốc gia, quy hoạch vùng, quy hoạch tỉnh và quy hoạch ngành được lập trong cùng thời gian, mỗi quy hoạch sử dụng cách tiếp cận khác nhau nên dễ dẫn đến xung đột. Khi một quy hoạch bậc trên thay đổi, quy hoạch bậc dưới phải điều chỉnh theo, kéo theo nhiều dự án đình trệ. Đây là lý do khiến nhiều địa phương “muốn làm mà không dám làm”, còn doanh nghiệp thì thiếu căn cứ pháp lý để triển khai đầu tư.
Thứ hai, phân cấp và thẩm quyền về quy hoạch chưa thật mạch lạc. Có những vấn đề mang tính chiến lược, xuyên vùng nhưng lại được lập theo từng tỉnh; ngược lại, những việc địa phương hoàn toàn có thể phê duyệt thì lại phải xin ý kiến Trung ương. Hệ quả là “quy hoạch cát cứ”: mỗi nơi phát triển theo cách riêng, không theo lợi thế so sánh của vùng, thiếu liên kết và thiếu tính hệ thống.
Thứ ba, thủ tục lập, thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh quy hoạch quá rườm rà, qua nhiều tầng nấc, mất nhiều thời gian và chi phí. Mỗi lần điều chỉnh, các cơ quan lại phải làm lại gần như từ đầu, khiến quy hoạch trở nên cứng nhắc, không theo kịp nhu cầu phát triển nhanh của thực tiễn. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kinh tế xanh và cạnh tranh quốc tế thay đổi liên tục, một hệ thống quy hoạch chậm chạp sẽ không thể đáp ứng yêu cầu.
Thứ tư, năng lực lập quy hoạch tích hợp còn hạn chế. Quy hoạch tích hợp đòi hỏi tư duy đa ngành, khả năng xử lý dữ liệu lớn, mô phỏng và dự báo xu thế. Tuy nhiên, lực lượng chuyên gia trong lĩnh vực này còn mỏng; nhiều địa phương vẫn phụ thuộc vào các đơn vị tư vấn, thiếu sự phối hợp về phương pháp và thiếu công cụ hiện đại.
Cần cải cách mạnh mẽ
Từ những điểm nghẽn nêu trên, có thể thấy sửa đổi Luật Quy hoạch không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà là yêu cầu cấp bách để khơi thông nguồn lực phát triển. Lần sửa đổi này mang nhiều nội dung mới có tính cải cách mạnh mẽ.
Trước hết, luật lần này làm rõ hệ thống và thứ bậc quy hoạch, xác lập cơ chế xử lý khi các quy hoạch xung đột. Quy hoạch tổng thể quốc gia đóng vai trò định hướng chiến lược; quy hoạch vùng phân bổ không gian phát triển phù hợp lợi thế; quy hoạch tỉnh cụ thể hóa theo điều kiện thực tế; quy hoạch ngành phải tuân thủ định hướng chung. Khi xảy ra mâu thuẫn, quy hoạch bậc cao hơn có giá trị ưu tiên. Đây là bước tiến quan trọng, giúp hệ thống quy hoạch đồng bộ, rõ ràng và dễ thực thi.
Một chỉnh sửa lớn khác là giảm mạnh số lượng quy hoạch, tinh gọn quy hoạch trùng lặp hoặc không còn phù hợp. Theo tính toán, có thể giảm 30- 40% số quy hoạch hiện nay. Điều này không chỉ giảm chi phí và thủ tục mà còn làm cho hệ thống pháp luật gọn nhẹ, minh bạch hơn. Cán bộ dễ làm, doanh nghiệp dễ hiểu, xã hội dễ giám sát- đó là lợi ích thiết thực.
Luật sửa đổi cũng đưa vào cơ chế “quy hoạch động”, cho phép điều chỉnh quy hoạch theo nhu cầu thực tiễn và theo trình tự rút gọn. Quy hoạch sẽ không còn là một bản tài liệu cố định, mà có thể cập nhật để đáp ứng biến động kinh tế, công nghệ, môi trường và nhu cầu phát triển mới. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh các địa phương cần kịp thời điều chỉnh quy hoạch để đón dòng vốn đầu tư, phát triển hạ tầng quy mô lớn hoặc ứng phó với biến đổi khí hậu.
Một điểm đặc biệt đáng chú ý là tăng cường phân cấp, phân quyền, trao cho địa phương quyền chủ động lớn hơn trong lập và điều chỉnh quy hoạch của mình. Trung ương tập trung vào quy hoạch mang tính chiến lược và điều phối vùng. Song song với trao quyền, luật thiết lập cơ chế kiểm tra, giám sát, đánh giá độc lập nhằm tránh tùy tiện và bảo đảm tuân thủ nguyên tắc phát triển bền vững.
Không kém phần quan trọng, luật mới tăng cường sự thống nhất giữa quy hoạch và các luật có liên quan, đặc biệt là đất đai, đầu tư, xây dựng, môi trường và đấu thầu. Một trong những nguyên nhân khiến nhiều dự án bị đình trệ thời gian qua là do quy hoạch và quy định chuyên ngành thiếu ăn khớp. Lần sửa đổi này hướng tới sự đồng bộ của toàn bộ chuỗi pháp lý, giúp doanh nghiệp dễ dự báo, dễ thực hiện dự án, giảm rủi ro pháp lý.
Song song đó, luật bổ sung quy định công khai, minh bạch quy hoạch trên hệ thống thông tin quốc gia. Đây là bước tiến lớn nhằm chống tình trạng “quy hoạch để ngăn kéo”, đồng thời cho phép người dân biết đất đai của mình sẽ được sử dụng thế nào. Công khai quy hoạch cũng tạo điều kiện để doanh nghiệp xây dựng chiến lược đầu tư dài hạn, còn Nhà nước giám sát tốt hơn việc tổ chức thực hiện.
Những sửa đổi và bổ sung trên, khi đi vào cuộc sống, sẽ tạo ra nhiều chuyển biến quan trọng. Trước hết, hàng loạt dự án hạ tầng quy mô lớn từ đường ven biển, đường cao tốc, vành đai, đến năng lượng, logistics sẽ được triển khai nhanh hơn. Điều này tạo ra động lực tăng trưởng mới, kết nối các vùng kinh tế, giảm chi phí logistics và mở không gian phát triển cho đô thị.
Bên cạnh đó, môi trường đầu tư kinh doanh sẽ thuận lợi hơn. Quy hoạch rõ ràng, minh bạch và linh hoạt sẽ khiến doanh nghiệp giảm rủi ro, nhất là trong lĩnh vực bất động sản, công nghiệp, năng lượng tái tạo và đô thị. Nhà đầu tư nước ngoài thường đặt câu hỏi đầu tiên về quy hoạch; vì vậy, một đạo luật tốt sẽ tăng sức hút của Việt Nam trong cạnh tranh khu vực.
Ở tầm quốc gia, luật sửa đổi thúc đẩy phát triển theo vùng và liên vùng, phù hợp với quan điểm phát triển các vùng kinh tế trọng điểm mà Đảng đã đề ra. Một quy hoạch vùng tốt sẽ giúp tránh dàn trải, tránh đầu tư manh mún; mỗi tỉnh tập trung vào lợi thế của mình, góp phần vào sức mạnh chung của cả vùng.
Đối với người dân, tác động càng trực tiếp hơn: môi trường sống được cải thiện, hạ tầng được nâng cấp, không gian xanh công cộng được quy hoạch hợp lý; nhà ở, trường học, bệnh viện, công viên và các tiện ích tăng chất lượng. Quy hoạch tốt, đời sống nâng cao; quy hoạch chậm, người dân chịu nhiều thiệt thòi.
Tuy nhiên, để luật thật sự đi vào cuộc sống, vẫn cần nhiều nỗ lực. Trước hết là phải rà soát đồng bộ các luật liên quan, bảo đảm không còn tình trạng luật này “ngáng chân” luật kia. Tiếp đến là nâng cao năng lực lập quy hoạch, bởi chất lượng quy hoạch phụ thuộc vào năng lực con người và công cụ. Bên cạnh đó, ứng dụng dữ liệu số trong lập và điều chỉnh quy hoạch là yêu cầu cấp thiết; quy hoạch hiện đại phải dựa trên số liệu, không phải cảm tính. Cuối cùng, phải tăng cường trách nhiệm giải trình, công khai quy hoạch để xã hội giám sát.
Có thể nói, Luật Quy hoạch (sửa đổi) là một bước tiến quan trọng trong công tác hoàn thiện thể chế. Đây không chỉ là một đạo luật kỹ thuật mà là nền tảng để triển khai các chiến lược phát triển lớn của đất nước. Nếu được thực thi nghiêm túc và đồng bộ, đạo luật này sẽ trở thành cú hích thể chế mạnh mẽ, giúp khai thông dòng chảy phát triển, mở ra một giai đoạn mới nhiều động lực và nhiều kỳ vọng.