Sau hơn 40 năm, hoạt động đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài đã trở thành một lĩnh vực kinh tế - xã hội quan trọng, góp phần tạo việc làm, tăng thu nhập cho người lao động và thu hút hàng tỷ USD về nước mỗi năm. Tuy nhiên, xu thế mới trên thị trường lao động đang đòi hỏi chúng ta có sự chuyển đổi phù hợp để đón bắt cơ hội từ phân khúc lao động tay nghề cao, thu nhập cao, nhất là trong các ngành dịch vụ - kỹ thuật - công nghệ.
Những "khoảng tối" phía sau con số đẹp
Theo báo cáo của Cục Quản lý lao động ngoài nước (Bộ Nội vụ), chỉ trong 10 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã có 121.190 lao động đi làm việc ở nước ngoài, đạt 93,2% kế hoạch năm. Dự kiến đến cuối năm, con số này sẽ vượt 130.000 người, tiếp nối thành tích vượt kế hoạch 126,9% của năm 2024, với tổng giai đoạn 2021-2025 đạt 636.000 người, vượt 127% kế hoạch. Lãnh đạo Cục thông tin: Hiện có khoảng 860.000 lao động Việt Nam đang làm việc tại hơn 40 quốc gia, đưa về 6,5 đến 7 tỷ USD mỗi năm. Đây là nguồn ngoại tệ lớn, góp phần cân bằng cán cân thanh toán và cải thiện đời sống hàng triệu hộ gia đình ở Việt Nam.
Báo cáo cũng cho biết, thị trường xuất khẩu lao động của Việt Nam vẫn tập trung chủ yếu vào ba quốc gia truyền thống: Nhật Bản, Đài Loan (Trung Quốc) và Hàn Quốc. Trong 10 tháng năm nay, ba thị trường này chiếm hơn 90% tổng số lao động xuất cảnh: Nhật Bản dẫn đầu với hơn 55.000 người, Đài Loan gần 47.000 người, Hàn Quốc khoảng 10.000 người. Sự ổn định của ba thị trường này đã giúp Việt Nam duy trì vị thế của nước xuất khẩu lao động trong khu vực châu Á. Song, chính mức độ phụ thuộc cao vào một số thị trường trọng điểm cũng là vấn đề cần lưu tâm. Như khi đồng yên Nhật sụt giá, thu nhập thực tế của người lao động giảm mạnh; khi Hàn Quốc thay đổi chính sách visa ngành đóng tàu hoặc khi Đài Loan siết quản lý môi giới, lập tức hàng chục nghìn hợp đồng lao động bị ảnh hưởng.
Đằng sau những thành tích về công tác xuất khẩu lao động, vẫn còn những hạn chế, thách thức nhất định. Đó là cơ cấu lao động xuất khẩu của Việt Nam vẫn nghiêng về lao động phổ thông, kỹ năng thấp, ngoại ngữ kém; doanh nghiệp cung ứng còn phân tán thậm chí có những doanh nghiệp thiếu năng lực tìm kiếm hợp đồng chất lượng cao. Việc môi giới đưa lao động không có giấy phép ra nước ngoài vẫn tồn tại. Điều này không chỉ gây méo mó thị trường mà còn làm tổn hại hình ảnh lao động Việt Nam, ảnh hưởng đến chiến lược phát triển của một loại hình còn nhiều triển vọng.
Qua các hội nghị, hội thảo, nhiều ý kiến đã chỉ rõ những "khoảng tối" vẫn tồn tại, như: Kỹ năng nghề và trình độ ngoại ngữ của người lao động chưa đáp ứng yêu cầu của các thị trường phát triển; một số doanh nghiệp còn thu phí cao, tuyển chọn chưa minh bạch; thủ tục hành chính còn rườm rà, chưa tạo thuận lợi cho doanh nghiệp; tình trạng lao động bỏ hợp đồng, cư trú bất hợp pháp vẫn diễn ra, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả hoạt động.
Với tình trạng đó, có thể nói chúng ta đang nặng về xuất khẩu "sức lao động" hơn là "năng lực con người". Mô hình này tuy đã giúp giải quyết việc làm, thu nhập cho người lao động trong thời gian dài nhưng chưa đủ để tạo vị thế bền vững cho Việt Nam trong chuỗi giá trị lao động toàn cầu.
Để mỗi người lao động là một "đại sứ nhân lực"
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và chuyển đổi số, nguồn nhân lực chất lượng được xem là "mỏ vàng" của mỗi quốc gia. Như vậy, tư duy về xuất khẩu lao động cũng cần phải thay đổi sâu sắc theo hướng này. Nghĩa là, đưa người đi làm việc ở nước ngoài phải gắn với sự đầu tư về đào tạo cũng như chiến lược phát triển, và tái hòa nhập cho người hồi hương. Nếu xác định người lao động là tài sản chiến lược của quốc gia, chúng ta phải xây dựng một hệ sinh thái xuất khẩu nhân lực toàn diện. Trong đó, Chính phủ với vai trò kiến tạo, sẽ phải gắn đào tạo với thị trường, gắn doanh nghiệp với nhà trường và gắn người lao động với chính sách phát triển quốc gia.
Thứ trưởng Nội vụ Vũ Chiến Thắng nhìn nhận: "Các doanh nghiệp đưa người lao động đi nước ngoài đã và đang chủ động mở rộng thị trường, đầu tư vào đào tạo, tăng cường hợp tác quốc tế, đồng thời góp phần thực hiện chủ trương của Đảng để chuyển từ lượng sang chất, từ xuất khẩu tạm thời sang xuất khẩu giá trị lâu dài vì mục tiêu lớn hơn. Đó là, đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài chính là một hoạt động đối ngoại nguồn nhân lực".
Thực tế cho thấy, muốn gia nhập thị trường có thu nhập cao, năng lực người lao động phải đi trước một bước. Khi người lao động tiếp cận được phân khúc cao, giá trị của họ không chỉ ở số lượng kiều hối gửi về nước, mà còn ở cả tri thức, kỹ năng, kinh nghiệm, văn hóa được tích lũy trong suốt quá trình làm việc. Mỗi người lao động trở thành một "đại sứ nhân lực", góp phần định vị hình ảnh Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu.
Để đưa định hướng này vào đời sống, Bộ Nội vụ đang khẩn trương sửa đổi một số quy định liên quan, tiếp đó xây dựng Chiến lược đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài đến năm 2030, tầm nhìn 2045. Tinh thần là chuyển đổi tư duy quản lý từ "tiền kiểm" sang "hậu kiểm", cắt giảm tối đa thủ tục hành chính không cần thiết, triệt tiêu tình trạng "xin-cho". Đồng thời, rà soát và hoàn thiện Nghị định sửa đổi Nghị định số 112/2021/NĐ-CP, ngày 10/12/2021, quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng; thực hiện phân cấp, phân quyền cho địa phương trong lĩnh vực đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài.
Về đào tạo, thực hiện chuẩn hóa theo khung kỹ năng quốc tế (ASEAN Skills, EU Qualifications Framework) để lao động Việt Nam có thể được công nhận bằng cấp và hành nghề toàn cầu. Về doanh nghiệp, cần chuyển từ "công ty dịch vụ xuất khẩu lao động" sang "doanh nghiệp cung ứng nhân lực chất lượng cao", từ đó góp phần tái cấu trúc thị trường và nâng cao chất lượng lao động.
Chuyên gia chính sách Vũ Xuân Hùng phân tích: Chúng ta phải dứt khoát chuyển dịch từ xuất khẩu lao động "chiều rộng" sang "chiều sâu", cạnh tranh bằng "kỹ năng và kỷ luật" thay vì giá rẻ. Để không phụ thuộc vào một số thị trường chính, cơ quan chức năng cần xây dựng các đề án mở rộng sang các thị trường thu nhập cao như Đức, Canada, Australia và nhân rộng mô hình đào tạo tiên tiến.
Ngoài ra, Bộ cần triển khai chương trình đánh giá toàn diện, công khai, minh bạch hoạt động của doanh nghiệp, làm cơ sở để sàng lọc, loại bỏ những doanh nghiệp yếu kém, cạnh tranh thiếu lành mạnh ra khỏi thị trường. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, đẩy mạnh chuyển đổi số. Ưu tiên nguồn lực tối đa cho việc nâng cấp Hệ thống cơ sở dữ liệu về người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài, và kết nối với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư ■
Cộng đồng doanh nghiệp cần chung tay cùng Bộ Nội vụ "làm trong sạch hóa thị trường", đầu tư bài bản vào chất lượng đào tạo và xây dựng thương hiệu lao động Việt Nam ngày càng uy tín, chuyên nghiệp trên trường quốc tế".
Thứ trưởng Nội vụ Vũ Chiến Thắng