Thông qua việc kết hợp các nghi lễ dân gian, những truyền thuyết quen thuộc và kỹ thuật kể chuyện hiện đại, bộ phim đã xây dựng một bầu không khí huyền bí.
Bộ phim cho thấy sự nghiên cứu kỹ về bối cảnh, phong tục và niềm tin dân gian. Từ hình ảnh cành dâu trừ tà có thể xua đuổi tà ma đến chi tiết như trẻ con bị ma giấu trong bụi tre…, là những câu chuyện truyền miệng quen thuộc của ông bà xưa. Nghi thức thờ cúng tổ tiên, ông bà hóa cánh bướm về thăm con cháu xuyên suốt bộ phim không đơn thuần mang tính biểu tượng mà còn được mô tả một cách chân thực, thể hiện sự am hiểu của ê-kíp về phong tục truyền thống.
Hình ảnh và bối cảnh trong phim được đầu tư công phu, mang đến những khung hình đầy ám ảnh và đậm chất Việt Nam. Cao Bằng với những dòng sông mờ sương, cánh đồng hoang vắng và những căn nhà gỗ xưa cũ trở thành một nhân vật riêng biệt trong bộ phim, đóng vai trò gia tăng sự kỳ bí. Hiệu ứng ánh sáng và màu sắc cũng được sử dụng tinh tế, tạo ra sự đối lập rõ ràng giữa thế giới thực tại và cõi âm. Đây là một điểm sáng trong bộ phim khi biết tận dụng cảnh sắc tự nhiên để làm nền cho câu chuyện huyễn hoặc, thay vì lạm dụng kỹ xảo nhân tạo. Trang phục, bối cảnh và thiết kế mỹ thuật cũng được đầu tư chỉn chu, giúp tái hiện chân thực đời sống làng quê Bắc Bộ.
Điểm đáng khen khác là cách bộ phim xây dựng nỗi sợ không chỉ dựa vào yếu tố hù dọa tức thời mà bằng chính sự ám ảnh lâu dài. Thay vì lạm dụng những cú giật mình (jumpscare), bộ phim sử dụng không khí, tiếng động và hình tượng những bóng ma không rõ hình thù thoắt ẩn thoắt hiện để khiến người xem cảm nhận được sự hiện diện vô hình của thế giới bên kia.
Tuy nhiên, điểm yếu của bộ phim nằm ở kịch bản còn khá an toàn, chưa thật sự bùng nổ để tạo nên dấu ấn khác biệt. Nhịp phim đôi lúc thiếu sự đồng đều, đặc biệt ở phần giữa khi một số phân đoạn kéo dài không cần thiết, làm chậm lại diễn biến. Nếu có sự tinh chỉnh về mặt tiết tấu và lược bỏ bớt những phân đoạn dư thừa, bộ phim sẽ giữ được sự căng thẳng xuyên suốt, giúp trải nghiệm của khán giả liền mạch hơn.
Dàn diễn viên có sự chênh lệch trong biểu đạt cảm xúc. Diễm Trang (vai Thương) và Phú Thịnh (vai Đinh) đều thể hiện được tuyến nhân vật của mình nhưng chưa khai thác hết chiều sâu nội tâm. Một số tình huống đòi hỏi sự chuyển đổi cảm xúc nhanh chóng vẫn chưa đạt đến mức thuyết phục hoàn toàn. Trái lại, Hoàng Kim Ngọc - vai cô đồng lại mang đến một màn trình diễn tự nhiên, đầy thuyết phục, giúp tăng độ chân thực cho bộ phim. Đặc biệt, bé An Bình trong vai Lĩnh là một điểm sáng khi diễn xuất có hồn, giúp khán giả đồng cảm với nhân vật.
“Đèn Âm Hồn” đáng ghi nhận với việc mạnh dạn đưa yếu tố văn học cổ và tín ngưỡng dân gian vào phim kinh dị. Đây là một dấu hiệu tích cực cho phim kinh dị dân gian Việt Nam.