Nhiệt huyết nhưng chưa đồng bộ
PGS, TS Nguyễn Văn Huy, nguyên Giám đốc Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam từng nhấn mạnh: “Trò chơi dân gian không chỉ chắp cánh cho tâm hồn trẻ, giúp trẻ phát triển tư duy, sáng tạo mà còn giúp các em hiểu về tình bạn, tình yêu gia đình, quê hương đất nước”. Trong dòng chảy hội nhập, khi trẻ em ngày càng gắn bó với thế giới ảo, việc khơi dậy những trò chơi dân gian trong sân trường không chỉ là hành động gìn giữ quá khứ mà còn là cầu nối văn hóa giữa truyền thống và hiện đại.
Tại nhiều trường học, đặc biệt là bậc tiểu học và THCS, những trò chơi dân gian đang dần trở lại. Ở một số trường tại Hà Nội, mỗi giờ ra chơi, sân trường trở thành không gian của các trò chơi: đánh chuyền, nhảy dây, kéo co, rồng rắn lên mây...
Những năm gần đây, hưởng ứng phong trào “xây dựng trường học thân thiện, học sinh tích cực” của Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhiều địa phương còn tổ chức các “sân chơi dân gian học đường” với hàng chục trò chơi truyền thống như ném còn, ô ăn quan, bịt mắt bắt dê, nhảy sạp... Những sân chơi ấy không chỉ mang lại tiếng cười mà còn tái hiện tinh thần cộng đồng, giúp học sinh học cách kết nối và chia sẻ. Cô giáo Ngô Thu Hà (Giáo viên Trường Olympia) nhận xét: “Trò chơi dân gian không chỉ giúp học sinh giải tỏa căng thẳng mà còn rèn luyện khả năng hợp tác, tinh thần tập thể và sự tự tin. Điều quan trọng là các em được chơi cùng nhau, chứ không chỉ nhìn vào điện thoại”.
Tuy nhiên, việc đưa trò chơi dân gian vào trường học vẫn chưa thật sự đồng bộ, chưa thành nếp thường xuyên và thiếu tính bền vững. Ở nhiều nơi, hoạt động này chỉ được tổ chức trong những dịp ngày kỷ niệm, hội thao hoặc các tuần lễ chủ đề văn hóa dân tộc mang tính phong trào, tự phát hơn là chương trình dài hạn. Sau những ngày hội rộn ràng, sân trường lại vắng lặng tiếng cười dân gian. Nhiều giáo viên cho biết, họ thiếu tài liệu hướng dẫn bài bản, thiếu nhân lực phụ trách hoạt động trải nghiệm hoặc thiếu không gian sân bãi phù hợp, đặc biệt ở các trường nội đô.
Các chuyên gia văn hóa cũng cảnh báo nguy cơ “sân chơi hóa hình thức” - tức là trò chơi dân gian bị biến thành tiết mục trình diễn cho đẹp mắt, mất đi tính ngẫu hứng, gắn kết cộng đồng vốn là linh hồn của nó. Nếu chỉ khôi phục trò chơi dân gian như một hiện vật văn hóa mà quên mất không gian, tinh thần và mối quan hệ cộng đồng của nó, thì đó chỉ là sự sao chép chứ không phải kế thừa.
Thực tế ấy đặt ra yêu cầu cấp thiết: Cần có một chiến lược giáo dục văn hóa dân gian dài hạn, trong đó trò chơi dân gian được nhìn nhận không chỉ là hoạt động ngoại khóa mà là một phương pháp giáo dục giá trị Việt Nam - nơi trẻ em vừa học, vừa chơi, vừa lớn lên cùng văn hóa dân tộc.
Trong nhịp sống gấp gáp và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, trò chơi dân gian tưởng như chỉ còn trong ký ức lại đang tìm được con đường trở về học đường bằng những bước đi thầm lặng nhưng bền bỉ. Từ những sân trường đầy tiếng cười đến các “không gian di sản” được kiến tạo trong lớp học, di sản trò chơi dân gian đã và đang chứng minh sức sống nội tại của mình: Vừa là giá trị văn hóa, vừa là công cụ giáo dục toàn diện.
Di sản bản sắc - Công cụ giáo dục toàn diện
Cô giáo Nguyễn Thu Phương (Trường THPT Hà Đông, Hà Nội) cho biết: “Khi đưa trò chơi dân gian vào tiết dạy, tôi nhận ra các em học được rất nhiều điều ngoài kỹ năng vận động. Các em biết tính toán khi chơi ô ăn quan, biết phối hợp khi kéo co, biết nhường nhịn và tôn trọng nhau khi chơi nhóm. Quan trọng hơn, các em thấy vui và gắn bó với bạn bè, với trường lớp”.
Trò chơi dân gian không chỉ là ký ức đẹp của một thế hệ đã qua mà còn là một công cụ giáo dục giàu năng lượng văn hóa - nơi trẻ em học cách sống, cách hòa hợp, cách cảm nhận tinh thần Việt. Nhưng để di sản ấy thật sự “phát huy” trong học đường, không thể chỉ dừng ở phong trào hay lễ hội. Cần một chiến lược mới đồng bộ, sáng tạo, khả thi và bền vững.
Từ “ngoại khóa” thành “năng lực văn hóa” trong chương trình chính khóa. Một trong những bước ngoặt quan trọng là chuyển vai trò của trò chơi dân gian từ hoạt động phụ sang công cụ hình thành năng lực và phẩm chất học sinh. Muốn tổ chức trò chơi dân gian thường xuyên phải có tài liệu định hướng. Điều đó cho thấy cần một khung chương trình quốc gia về “Giáo dục giá trị sống qua trò chơi dân gian”, trong đó: Mỗi trò chơi được gắn với một năng lực cụ thể (hợp tác, tư duy chiến lược, sáng tạo, kiên nhẫn, chia sẻ). Có bộ công cụ đánh giá mềm giúp giáo viên nhận diện năng lực hình thành qua trò chơi. Tích hợp trò chơi vào các tiết học Đạo đức, Lịch sử, Mỹ thuật, Giáo dục công dân và Hoạt động trải nghiệm. Đây là hướng đi vừa khả thi, vừa bền vững, biến “chơi” thành “học” và “văn hóa” thành “năng lực sống”.
Xây dựng “không gian di sản trong trường học” - mô hình trường học sống cùng văn hóa. Việc đưa trò chơi dân gian vào trường học không chỉ dừng lại ở việc tổ chức một tiết chơi tập trung mà cần gắn với một không gian văn hóa đúng nghĩa - nơi học sinh không chỉ chơi mà còn hiểu, trải nghiệm và cảm nhận. Mỗi trường học có thể hình thành “góc di sản” - nơi lưu trữ dụng cụ trò chơi cổ truyền, ghi lại hình ảnh, câu chuyện dân gian hoặc mời các nghệ nhân, già làng, cộng đồng địa phương đến hướng dẫn trò chơi và kể về nguồn gốc của chúng. Những không gian như vậy giúp trò chơi dân gian không bị lưu giữ như hiện vật bị đóng băng mà được hồi sinh trong đời sống học đường. Học sinh không chỉ biết chơi mà còn biết kể, biết truyền lại, biết cảm nhận giá trị đằng sau mỗi luật chơi. Việc này giúp trò chơi trở thành một phần tự nhiên của môi trường học tập, từ giờ ra chơi đến các tiết trải nghiệm ngoại khóa.
Biến công nghệ thành “đồng minh” của di sản. Trong thời đại số, nơi trẻ em gắn bó nhiều hơn với màn hình hơn là sân chơi, việc “kéo di sản về gần trẻ” đòi hỏi một cách tiếp cận mới. Công nghệ, nếu được sử dụng đúng cách hoàn toàn có thể trở thành đồng minh của văn hóa dân gian. Một thí dụ tiêu biểu có thể kể đến là ứng dụng “Vui Hội Làng” - một dự án thiết kế mô phỏng trò chơi dân gian Việt Nam trong môi trường số, do nhóm sáng tạo trẻ Việt Nam phát triển trong khuôn khổ Designathon Vietnam 2024, được giới thiệu bởi Lollypop Design. Ứng dụng cho phép người chơi nhập vai, lựa chọn nhân vật và khám phá các vùng miền bắc - trung - nam, đồng thời trải nghiệm trực tiếp nhiều trò chơi truyền thống như ô ăn quan, nhảy sạp, kéo co, bịt mắt bắt dê... Đặc biệt, mỗi trò chơi đều đi kèm thông tin về nguồn gốc, ý nghĩa và lịch sử văn hóa, giúp người dùng, đặc biệt là học sinh, không chỉ “chơi” mà còn “hiểu” văn hóa dân gian thông qua tương tác công nghệ.
Chính sách đồng bộ và cơ chế khuyến khích sáng tạo văn hóa học đường. Để trò chơi dân gian thật sự phát huy giá trị trong môi trường học đường, cần có chính sách và cam kết ở tầm quốc gia. Bộ Giáo dục và Đào tạo có thể phối hợp với Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xây dựng Đề án “Trò chơi dân gian - Di sản văn hóa trong trường học” với các nội dung cụ thể:
Đưa một số trò chơi được UNESCO công nhận (như kéo co - di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, được ghi danh năm 2015) vào chương trình giáo dục trải nghiệm.
Tổ chức Liên hoan Trò chơi dân gian học đường toàn quốc thường niên, khuyến khích sáng kiến từ giáo viên và học sinh.
Hỗ trợ cơ sở vật chất, đặc biệt là sân chơi, đạo cụ cho các trường thiếu không gian.
Những định hướng trên không chỉ dừng ở việc bảo tồn trò chơi dân gian như một “món ăn tinh thần” mà còn đặt nền móng cho một môi trường giáo dục giàu bản sắc văn hóa. Khi chính sách được thiết kế theo hướng khuyến khích sáng tạo, gắn kết nhà trường với cộng đồng, di sản dân gian sẽ không còn đứng ngoài cổng trường, mà trở thành một phần tự nhiên của đời sống học sinh. Bởi lẽ, giáo dục không chỉ truyền đạt tri thức mà còn nuôi dưỡng căn tính văn hóa. Một khi trẻ em được lớn lên trong không gian mà ở đó trò chơi dân gian được trân trọng, được học, được chơi, được sáng tạo cùng di sản thì đó chính là con đường bền vững nhất để giữ gìn và lan tỏa văn hóa Việt Nam.