Thước đo sự phát triển bền vững
Bộ chỉ số ESG (Environmental - Social - Governance) tức là Môi trường - Xã hội - Quản trị, đo lường các yếu tố là trọng tâm của phát triển bền vững. Theo đánh giá của nhiều công ty tư vấn trên thế giới, bộ chỉ số ESG đang trở thành vấn đề mang tính toàn cầu, là thước đo đánh giá sự phát triển bền vững doanh nghiệp, là cơ sở để khách hàng, đối tác, nhà đầu tư lựa chọn doanh nghiệp để hợp tác, kinh doanh.
Khái niệm ESG ra đời từ những năm 1953, trong tác phẩm “Social Responsibilities of the Businessman” của nhà kinh tế học người Mỹ - Howard Bowen. Năm 1988, nhà kinh tế James S. Coleman đã đưa ra khái niệm “vốn xã hội” vào việc đo lường giá trị của doanh nghiệp. Đến năm 2004, khái niệm ESG được giới thiệu trong báo cáo của LHQ mang tên “Who cares wins”.
Trong vòng 20 năm qua, từ một sáng kiến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp do LHQ khởi xướng, ESG đã trở thành một hiện tượng toàn cầu với số lượng doanh nghiệp có tổng tài sản lên đến 30 nghìn tỷ USD tham gia. Từ năm 2020, LHQ đã có nhiều chính sách khuyến khích tăng tốc để phủ dữ liệu ESG với các mục tiêu phát triển bền vững (SDG).
Bộ tiêu chuẩn ESG bao gồm ba trụ cột chính với các tiêu chí, dựa trên luật pháp quốc tế, luật địa phương hoặc các thỏa thuận, nguyên tắc ở mỗi quốc gia, cụ thể:
Thứ nhất là E - Environmental, đo lường mức độ doanh nghiệp tác động đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Nó bao gồm việc giảm khí thải carbon và duy trì tính bền vững của tài sản vật chất; giảm ô nhiễm đất, nước, không khí và các loại ô nhiễm khác; giảm, xử lý và tái chế hiệu quả chất thải; sử dụng tài nguyên, năng lượng một cách hiệu quả. Một doanh nghiệp chú trọng thực hiện ESG có thể cân nhắc những hành động phù hợp để vừa bảo đảm hoạt động kinh doanh, vừa bảo vệ môi trường.
Thứ hai là S - Social, đánh giá các yếu tố liên quan mối quan hệ cả trong và ngoài doanh nghiệp, bao gồm quan hệ với đối tác và khách hàng, cũng như với nhân viên. Trong đó, tập trung nâng cao nhu cầu cơ bản, môi trường làm việc và phúc lợi, cơ hội nghề nghiệp của người lao động; cung cấp sản phẩm, dịch vụ chất lượng và bảo đảm quyền riêng tư, bảo mật thông tin khách hàng; bảo đảm mô hình kinh doanh bền vững, sản phẩm phù hợp khả năng tiếp cận, mang lại lợi ích cho cộng đồng.
Thứ ba là G - Governance, đo lường tính hiệu quả, minh bạch, đạo đức kinh doanh và tuân thủ các quy định của địa phương trong hoạt động của doanh nghiệp. Trong đó có việc tuân thủ nguyên tắc đạo đức trong kinh doanh; minh bạch trong công bố thông tin liên quan hoạt động doanh nghiệp; bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, lựa chọn ban lãnh đạo và chịu trách nhiệm trước cổ đông. Doanh nghiệp cần minh bạch, chính xác và công bằng trong chọn lọc các thành viên ban lãnh đạo. Đồng thời có những biện pháp chống hối lộ, tham nhũng trong quá trình quản trị doanh nghiệp.
Lợi ích của việc áp dụng ESG
Theo báo cáo của LHQ, bộ tiêu chuẩn ESG là cơ sở để đánh giá toàn diện tình hình hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp theo các tiêu chí về phát triển bền vững và tác động đối với xã hội. Những bên có liên quan của doanh nghiệp, bao gồm từ các cơ quan quản lý nhà nước, đối tác kinh doanh, ngân hàng đến nhà đầu tư, cổ đông, khách hàng, cộng đồng dân cư... sẽ sử dụng báo cáo và chỉ số ESG như một tài liệu tham chiếu quan trọng để đánh giá và ra quyết định về hành vi của mình đối với doanh nghiệp.
Đối với các cơ quan quản lý nhà nước, báo cáo ESG là một trong những cơ sở đánh giá việc tuân thủ các quy định của pháp luật trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm cả ngành nghề kinh doanh phù hợp, tuân thủ các quy định liên quan công bố thông tin, thực hiện nghĩa vụ thuế, phí cũng như các chế độ lương, thưởng, phúc lợi đối với người lao động...
Đối với ngân hàng, các nhà đầu tư, cổ đông của doanh nghiệp: Báo cáo ESG là nhân tố quan trọng trong việc quyết định cho vay hoặc đầu tư vào doanh nghiệp. Các chuyên gia phân tích tài chính sẽ lựa chọn các doanh nghiệp có chỉ số ESG ở mức cao, coi trọng việc hoạt động theo thước đo ESG làm trung tâm.
Đối với đối tác kinh doanh, việc lựa chọn đối tác theo tiêu chí ESG chú trọng đến quá trình phát triển bền vững của chuỗi cung ứng hàng hóa đầu vào và đầu ra trên thị trường. Chuỗi cung ứng bền vững phải được xây dựng trên cơ sở sử dụng hiệu quả tài nguyên, tránh lãng phí và thất thoát, hạn chế và xử lý chất thải phù hợp, minh bạch và bình đẳng giữa các đối tác...
Đối với người tiêu dùng và cộng đồng, tiêu chí ESG hỗ trợ lựa chọn các sản phẩm có chất lượng, thân thiện môi trường, sản phẩm được cung cấp bởi doanh nghiệp có trách nhiệm đối với xã hội. Hiện nay, người tiêu dùng không chỉ quan tâm về chất lượng, giá thành của sản phẩm mà còn đòi hỏi về nguồn gốc xuất xứ, các thông tin liên quan việc sản xuất, lưu thông, tiêu thụ sản phẩm đó. Một báo cáo nghiên cứu của Công ty kiểm toán Deloitte năm 2022 cho thấy, người tiêu dùng ngày càng quan tâm tới các sản phẩm, dịch vụ được tạo ra bởi mô hình phát triển bền vững. Có đến hơn 80% số khách hàng quan tâm tới lối sống bền vững; 39% số người tiêu dùng quan tâm tới yếu tố thương hiệu bền vững khi mua sắm và sẵn sàng chi trả cao hơn 36% để mua sắm các sản phẩm, dịch vụ có cam kết về phát triển bền vững. Báo cáo cũng cho thấy, người tiêu dùng bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến hành vi của doanh nghiệp đối với nhân viên, nhà cung cấp trong quá trình tạo ra sản phẩm. Những sản phẩm chỉ đặt lợi nhuận làm tiêu chí cao nhất mà không quan tâm đến nhân viên hoặc phúc lợi xã hội sẽ bị đánh giá xấu đi. Thái độ đối với sản phẩm của cộng đồng cũng tác động lớn đến hành vi của người tiêu dùng.
Thế giới với bộ tiêu chuẩn ESG
Mặc dù ESG đã ra đời từ khá lâu nhưng chỉ đến khi dịch Covid-19 bùng phát vào cuối năm 2019, việc phát triển doanh nghiệp bền vững theo các tiêu chí ESG mới trở thành xu thế chung mang tính toàn cầu.
Từ năm 2017, Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) đã triển khai ESG đến các quốc gia thành viên. Bắt đầu từ năm 2018, Liên minh châu Âu (EU) đã xây dựng kế hoạch và triển khai các chương trình tài chính bền vững gắn với biến đổi khí hậu hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững của LHQ. Tại Diễn đàn Kinh tế thế giới (WEF), nhiều doanh nghiêp thuộc các quốc gia thành viên đã thực hiện ESG từ nhiều năm trước và đã đạt được những kết quả quan trọng. Ủy ban Chứng khoán Mỹ (SEC) đang triển khai kế hoạch yêu cầu các tập đoàn phải báo cáo về tác động của hoạt động kinh doanh đến biến đổi khí hậu và sự thay đổi của chất lượng nguồn nhân lực.
Trong khi đó, theo tờ Financial Times: “Đối với châu Âu nói riêng, tham vọng xanh giờ đây đồng bộ với tham vọng an ninh quốc gia và bảo đảm chủ quyền năng lượng và động lực này sẽ thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang năng lượng tái tạo vì các quốc gia không muốn phụ thuộc vào một quốc gia khác về năng lượng”.
Theo nhận định của Bloomberg Intelligence, tổng tài sản của các doanh nghiệp thực hiện áp dụng bộ chỉ số ESG đã vượt ngưỡng 40.000 tỷ USD trong năm 2022 và có thể đạt mức 50.000 tỷ USD vào năm 2025. Đóng góp phần lớn vào sự tăng trưởng này là các doanh nghiệp Mỹ, với mức tăng trưởng đến 40% trong vòng hai năm qua.
Thị trường chứng khoán Mỹ đã thực hiện chỉ số S&P 500 ESG (là các công ty S&P 500 tuân thủ các nguyên tắc của ESG tốt nhất) vào cuối năm 2020, được xây dựng trên nền tảng bộ của chỉ số S&P 500 (dựa trên vốn hóa của 500 công ty đại chúng lớn nhất nước Mỹ). Tuy mới ra đời trong vòng hai năm trở lại đây nhưng theo thống kê của CME Group, chỉ số S&P 500 ESG tăng trưởng vượt trội so với chỉ số “gốc” S&P 500. Điều này cho thấy, các doanh nghiệp lấy tiêu chuẩn ESG làm giá trị cốt lõi trong hoạt động kinh doanh đang được giới đầu tư rất quan tâm, đẩy giá cổ phiếu tăng nhanh so với các công ty khác.
Ngày càng nhiều doanh nghiệp trên thế giới áp dụng ESG, nỗ lực trong việc tăng trưởng xanh, bền vững, sử dụng có hiệu quả các nguồn lực, nâng cao trách nhiệm đối với xã hội và cộng đồng. Đầu năm 2022, tập đoàn Microsoft (Mỹ) đã tuyên bố sẽ đạt đến mục tiêu “âm carbon” vào năm 2030. Tập đoàn IKEA (Thụy Điển) cũng cam kết đạt “phát thải ròng bằng 0” vào năm 2030 và thiết kế sản phẩm theo nguyên tắc kinh tế tuần hoàn. Tập đoàn Nestlé đã tiên phong trong sáng kiến giúp giảm phát thải và bảo vệ tài nguyên, loại bỏ những bao bì không cần thiết, giảm sử dụng nhựa nguyên sinh, thay thế bằng vật liệu thân thiện môi trường. Trong khi đó, Grab đã công bố Báo cáo thường niên năm 2022 về ESG, trong đó, có các tính năng đóng góp trung hòa carbon và giảm dụng cụ ăn uống dùng một lần trên ứng dụng Grab, khuyến khích người tiêu dùng đưa ra những “lựa chọn xanh” trong các quyết định hằng ngày.