Định giá lại rủi ro tín dụng tiêu dùng

Nhiều ngân hàng đồng loạt thông báo tăng lãi suất các hạng thẻ tín dụng, mức cao nhất lên đến gần 40%. Cái giá của sự chậm thanh toán đang trở nên đắt đỏ.

Tư vấn giới thiệu làm thẻ tín dụng tiêu dùng của Ngân hàng VPBank. Ảnh: NAM ANH
Tư vấn giới thiệu làm thẻ tín dụng tiêu dùng của Ngân hàng VPBank. Ảnh: NAM ANH

Kể từ tháng 11/2025, Vietcombank đã điều chỉnh lãi suất thẻ tín dụng tăng từ mức 15-18%/năm lên 18-22%/năm, tương đương mức tăng thêm khoảng 3-4,5%/năm tùy hạng thẻ. Cùng xu hướng này, BIDV và VietinBank cũng nâng lãi suất đối với nhiều dòng thẻ tín dụng, với mức phổ biến lên tới 22%/năm.

Áp lực tối ưu biên lãi ròng

Ở khối ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân, mặt bằng lãi suất thẻ tín dụng trong hai tháng gần đây ghi nhận mức tăng mạnh hơn. Ngân hàng OCB hiện áp dụng mức lãi suất cao nhất lên tới 37%/năm, trong khi Techcombank nâng trần lãi suất thẻ tín dụng lên 38,8%/năm. Trước đó, VPBank cũng đã thông báo điều chỉnh lãi suất thẻ tín dụng, với mức cao nhất 3,99%/tháng, tương đương gần 48%/năm, phản ánh áp lực chi phí tín dụng ngày càng gia tăng.

Theo các chuyên gia tài chính, nguyên nhân chủ yếu đến từ áp lực bài toán tối ưu biên lãi ròng (NIM) của các ngân hàng. Theo số liệu của S&I Ratings, từ đầu năm, hệ thống ngân hàng liên tục tung ra các gói vay ưu đãi nhằm hỗ trợ nền kinh tế, kéo NIM toàn ngành trong quý II giảm xuống còn 3,18%, so với mức 3,31% của quý trước và là mức thấp nhất kể từ năm 2018.

Việc điều chỉnh tăng lãi suất thẻ tín dụng được xem là một trong những giải pháp giúp các ngân hàng bù đắp nguồn thu và cải thiện hiệu quả kinh doanh. Điều này diễn ra trong bối cảnh, thị trường thẻ tín dụng thời gian qua đã bước vào giai đoạn tăng trưởng chưa từng có khi số lượng ngân hàng sở hữu hơn một triệu thẻ tín dụng lưu hành liên tục gia tăng.

Dẫn đầu thị trường hiện nay là VPBank với hơn 1,7 triệu thẻ tín dụng đang lưu hành tính đến hết quý III/2025. Đáng chú ý, chỉ trong vòng một năm, VPBank đã phát hành mới thêm hơn 500.000 thẻ, con số tương đương quy mô mà nhiều ngân hàng khác phải mất hàng chục năm mới đạt được. Bên cạnh đó, nhiều ngân hàng như Techcombank, Sacombank, VIB, MB… cũng ghi nhận mức tăng trưởng hai con số về số lượng thẻ tín dụng.

Không chỉ số lượng, doanh số giao dịch cũng phản ánh sức nóng của thị trường. Chẳng hạn, VPBank đang dẫn đầu thị trường với tổng doanh số sử dụng vượt 90.000 tỷ đồng, chiếm 16% toàn ngành. Trong khi đó, VIB cho biết trong chín tháng đầu năm 2025, có khoảng 31 triệu lượt giao dịch thực hiện qua thẻ VIB với chi tiêu trung bình mỗi tháng đạt 15,2 triệu đồng/thẻ, tức đạt hơn 136 triệu đồng/thẻ trong chín tháng.

Theo một thống kê của FiinGroup (Công ty CP chuyên cung cấp thông tin tài chính và thông tin doanh nghiệp), tính đến năm 2024, thẻ tín dụng đã chiếm hơn 50% tổng giá trị giao dịch thẻ tại Việt Nam, trong khi thẻ ghi nợ duy trì khoảng 30-35%, còn thẻ trả trước chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, gần như không đáng kể. Số liệu của Ngân hàng Nhà nước khu vực 2 cho thấy, đến cuối tháng 10/2025, dư nợ thẻ tín dụng và thấu chi tiếp tục tăng nhanh, phản ánh rõ xu hướng “chi tiêu trước, thanh toán sau”.

Mức lãi suất cao chỉ phát sinh nếu chủ thẻ không thanh toán toàn bộ dư nợ đúng hạn, hoặc rút tiền mặt từ thẻ tín dụng. Nếu trả đủ trước kỳ sao kê, phần lớn ngân hàng sẽ không tính lãi, bất chấp mức lãi suất trên biểu phí.

Rủi ro bẫy nợ tăng cao

Theo bà Trần Thị Kiều Oanh, Trưởng bộ phận Nghiên cứu và tư vấn dịch vụ tài chính của FiinGroup, mảng thẻ tín dụng tăng trưởng mạnh bất chấp biến động kinh tế là bởi lợi thế về đặc tính chi tiêu trước, trả sau, cùng loạt ưu đãi hoàn tiền và thương mại điện tử là yếu tố khiến thẻ tín dụng hấp dẫn nhóm khách hàng trẻ.

Tuy nhiên, thị trường hiện nay đang bộc lộ một nghịch lý đáng lo ngại là tốc độ gia tăng người dùng thẻ tín dụng nhanh hơn nhiều so với mức độ hiểu biết và khả năng kiểm soát công cụ tài chính này. Khoảng trống về nhận thức khiến không ít chủ thẻ chi tiêu vượt khả năng chi trả, chỉ thanh toán mức thấp nhất và phải gánh chịu lãi suất, phí phát sinh ở mức cao.

Theo TS Huỳnh Trung Minh, chuyên gia tài chính ngân hàng, nếu xu hướng này tiếp diễn mà không đi kèm với việc nâng cao kiến thức tài chính, rủi ro sẽ lan sang cả hai phía. Ngân hàng có thể đối mặt nguy cơ nợ xấu gia tăng, trong khi người dùng bị ảnh hưởng điểm tín dụng và suy giảm khả năng tiếp cận các khoản vay dài hạn trong tương lai.

Ông Nguyễn Quang Huy, chuyên gia tài chính ngân hàng phân tích, thẻ tín dụng về bản chất là một khoản vay không có tài sản bảo đảm, do đó tiềm ẩn mức độ rủi ro cao. Khi chi phí vốn gia tăng và biên lợi nhuận của ngân hàng bị thu hẹp, việc điều chỉnh lãi suất đối với mảng thẻ tín dụng trở thành lựa chọn nhằm bù đắp rủi ro phát sinh.

Bên cạnh đó, tình trạng nợ quá hạn trong lĩnh vực tín dụng tiêu dùng, đặc biệt ở nhóm thẻ tín dụng, đang có dấu hiệu gia tăng. Những yếu tố này tạo ra môi trường mà người sử dụng dễ rơi vào “bẫy nợ” nếu thiếu kiến thức tài chính đầy đủ. Trên thực tế, nhiều người tìm đến thẻ tín dụng trong bối cảnh áp lực chi tiêu hoặc đặt niềm tin quá lớn vào các lời mời chào hấp dẫn từ ngân hàng.

Về phía ngân hàng, lãnh đạo một đơn vị quốc doanh cho biết, việc tăng lãi suất thẻ tín dụng không chỉ xuất phát từ áp lực chi phí vốn mà còn gắn chặt với cách thức cấp thẻ đang được áp dụng trên thị trường. Khi điều kiện mở thẻ ngày càng nới lỏng, rủi ro tín dụng tiềm ẩn cũng theo đó gia tăng.

Theo vị này, một số ngân hàng tư nhân hiện áp dụng chính sách tham chiếu hạn mức từ các ngân hàng khác, đặc biệt là nhóm Big4. Theo đó, nếu khách hàng đã sở hữu thẻ tín dụng và hạn mức tại một Big4 hoặc một ngân hàng nằm trong chương trình liên kết, ngân hàng khác sẵn sàng cấp thẻ với hạn mức tương đương mà không cần thẩm định bổ sung.

Cách làm này giúp dòng tín dụng được mở rộng nhanh chóng, song đồng thời làm gia tăng nguy cơ khách hàng không hoàn tất nghĩa vụ thanh toán. Mức lãi suất cao hơn là hệ quả trực tiếp của cơ chế phê duyệt thẻ quá thông thoáng, đồng thời phản ánh nhu cầu cấp thiết trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng cá nhân. Do đó, việc điều chỉnh tăng lãi suất được xem như một công cụ để điều tiết và bù đắp khả năng phát sinh nợ xấu.

Tựu trung lại, cuối năm thường là thời điểm thị trường tiêu dùng bước vào giai đoạn sôi động nhất, nhu cầu mua sắm gia tăng mạnh khiến nhiều người dễ mở rộng hạn mức tín dụng, đặc biệt khi bị hấp dẫn bởi các chương trình ưu đãi, trả góp và hoàn tiền. Tuy nhiên, thẻ tín dụng không đơn thuần là một công cụ thanh toán tiện lợi, nó chỉ thật sự phát huy giá trị khi người dùng nắm vững cách vận hành và sử dụng một cách có kỷ luật.