Một truyền thống tốt đẹp,trí tuệ
Trong đời sống văn học nghệ thuật, tranh luận là biểu hiện tự nhiên của tư duy sáng tạo và sự phản biện xã hội. Từ lâu, đó không chỉ là cách con người bảo vệ quan điểm, nhận thức thẩm mỹ của mình, mà còn là con đường để nền văn học nghệ thuật trưởng thành, tự kiểm điểm và đổi mới.
Khi bước vào thời đại số, diện mạo nhiều cuộc tranh luận văn học nghệ thuật đang thay đổi nhanh chóng. Mạng xã hội với đặc trưng mở, nhanh và có ưu thế tương tác khiến cho việc trao đổi về văn học nghệ thuật trở nên dễ dàng và có tính đại chúng hơn bao giờ hết, nhưng cũng dễ trượt khỏi tinh thần học thuật và sự tôn trọng lẫn nhau. Những cuộc tranh luận ngày nay có thể bị cuốn vào vòng xoáy của những lời bình luận, phán xét cay độc, hay thậm chí là công kích cá nhân. Điều này đặt ra một câu hỏi khiến công chúng phải suy nghĩ: Tại sao cùng là tranh luận nghệ thuật, nhưng tinh thần của người xưa lại điềm đạm, sâu sắc, còn ngày nay nhiều khi trở nên cực đoan và ồn ào?
Nhìn lại thế kỷ XX, thời kỳ chuyển mình mạnh mẽ của văn hóa và nghệ thuật Việt Nam, có thể thấy, tranh luận nghệ thuật luôn gắn với những bước ngoặt tư tưởng lớn và sự sáng tạo mới mẻ.
Cuộc tranh luận xoay quanh Thơ mới diễn ra từ 1932-1935 là một trong những dấu ấn đầu tiên cho thấy tư duy phản biện trong nghệ thuật Việt Nam hiện đại. Từ bài viết “Một lối thơ mới trình chánh giữa làng thơ” của Phan Khôi viết năm 1932 đến các phản hồi của Hoài Thanh, Lưu Trọng Lư, Thế Lữ, Xuân Diệu…, cuộc đối thoại ấy xoay quanh câu hỏi: Thơ nên đi theo truyền thống hay cách tân? Các bài báo, thư ngỏ, bài viết phê bình đăng trên các tờ Phong Hóa, Ngày Nay, Tiểu thuyết thứ bảy… đã tạo nên một diễn đàn công khai của tinh thần tự do nghệ thuật. Dù có lúc gay gắt, nhưng điểm chung là mọi người đều hướng tới việc xác lập cái tôi thi sĩ và nền thi pháp mới cho thơ Việt. Không có những lời nặng nề, không bới móc đời tư, chỉ có lý lẽ, học vấn và tình yêu ngôn ngữ. Chính điều đó làm nên khí chất văn hóa của thời kỳ bút chiến về Thơ mới.
Sau năm 1975, khi đất nước thống nhất, mỹ thuật Việt Nam từng bước hòa nhập với thế giới và cũng bắt đầu bước vào giai đoạn tìm kiếm bản sắc mới. Trong những thập niên tiếp theo, giữa việc ưu tiên chủ đề theo định hướng hiện thực xã hội chủ nghĩa và xu hướng cá nhân, tự do sáng tạo, đã làm xuất hiện nhiều cuộc bàn luận nội bộ trong giới họa sĩ và nhà phê bình. Đặc biệt từ thập niên 1980-1990, khi công cuộc Đổi mới giúp đất nước mở cửa, những xu hướng mỹ thuật như trừu tượng, biểu hiện, sắp đặt, nghệ thuật ý niệm… bắt đầu xuất hiện và tạo thêm tranh luận trong cộng đồng mỹ thuật. Trên các ấn phẩm như tạp chí Mỹ thuật, báo Văn nghệ… một số tác giả, trong đó có Nguyễn Quân và Phan Cẩm Thượng, bằng các bài viết nghiên cứu và phê bình đã góp phần làm rõ các luồng sáng tạo khác nhau, mặc dù các quan điểm giữa các phía phát ngôn, tiếp nhận, quan sát… đôi khi khác biệt.
Cũng từ giữa thập niên 1980, điện ảnh Việt Nam bắt đầu có những thay đổi khi các đạo diễn tìm cách đưa yếu tố nhân văn, tâm lý vào phim chiến tranh và hậu chiến, với bộ phim “Bao giờ cho đến tháng Mười” ra mắt năm 1984 của đạo diễn Đặng Nhật Minh là một thí dụ tiêu biểu. Sau đó, song song với dòng phim chính luận, nghệ thuật, thì ở miền nam bùng nổ dòng phim thị trường hay còn gọi là phim “mì ăn liền”. Những vấn đề như “phim nghệ thuật hay phim thị trường”, “phim tuyên truyền hay phim nhân văn” đã được đặt ra trong giới làm phim và phê bình. Trên các ấn phẩm chuyên ngành, các nhà lý luận phê bình như Trần Trọng Đăng Đàn, Trần Luân Kim… đóng vai trò quan trọng trong việc lý giải và bảo vệ những quan điểm điện ảnh mang tính chính thống. Trong khi đó, các đạo diễn và các nhà phê bình thế hệ sau tiếp tục mở rộng trao đổi, thúc đẩy hình thành các quan điểm điện ảnh đa chiều. Dù có lúc bất đồng sâu sắc, các cuộc tranh luận vẫn giữ được điểm tựa là tri thức và sự tôn trọng nghề nghiệp.
Có thể thấy điểm chung của nhiều cuộc tranh luận nghệ thuật qua nhiều thập kỷ ở Việt Nam là hầu hết đều tập trung vào các vấn đề tư tưởng và thẩm mỹ của tác phẩm, ít khi sa đà vào công kích cá nhân. Những cuộc trao đổi ấy là minh chứng rằng, người Việt đã từng có một truyền thống đối thoại nghệ thuật rất đáng tự hào, một truyền thống xem “lý lẽ” và “tri thức” là nền tảng của ứng xử.
Sự biến màu của tranh luận nghệ thuật trong không gian mạng xã hội hiện nay
Nếu như nhiều cuộc tranh luận nghệ thuật ở thế kỷ XX diễn ra trên các diễn đàn báo chí, trong nội bộ giới nghệ sĩ, nhà phê bình hay tại các hội thảo, hội nghị chuyên môn, thì ngày nay, không gian ấy đã dịch chuyển mạnh mẽ sang mạng xã hội. Từ Facebook, TikTok đến YouTube, một bức tranh, một bài thơ, hay một bộ phim chỉ cần xuất hiện vài giờ đã có thể trở thành tâm điểm tranh cãi của hàng trăm bài viết và hàng chục nghìn bình luận, đồng thời được chia sẻ, lan tỏa với tốc độ chóng mặt.
Sự phổ cập của cuộc sống số cùng với các thiết bị công nghệ hiện đại khiến tranh luận nghệ thuật trở nên dân chủ hơn khi ai cũng có quyền bày tỏ công khai chính kiến của mình trên mạng xã hội. Nhưng cũng chính vì thế, ranh giới giữa phản biện và công kích, giữa lý trí và cảm xúc, giữa góp ý và phán xét… ngày càng mong manh. Những năm gần đây, không hiếm các vụ việc khiến dư luận chia rẽ, sa đà và rơi vào tình trạng đả kích cá nhân thay vì phản biện lại bằng chuyên môn, lý lẽ học thuật. Chẳng hạn cuộc tranh cãi chung quanh bộ phim điện ảnh “Đất rừng phương Nam”, một số triển lãm hội họa với chủ đề về Điện Biên Phủ, nữ sĩ Hồ Xuân Hương…, cuộc tranh luận về tranh thật và tranh giả thời kỳ Đông Dương, cuộc thi thơ và cuộc thi truyện ngắn của báo Văn nghệ…
Nguyên nhân của hiện tượng này có thể nhìn từ góc độ văn hóa tri thức và cơ chế đám đông. Thứ nhất, khi văn hóa đọc và nền tảng tri thức nghệ thuật chưa vững thì không ít người tham gia tranh luận mà thiếu hiểu biết cơ bản về lĩnh vực mình bàn đến, khiến lời nói dễ rơi vào cảm tính hoặc phán xét đạo đức. Thứ hai, mạng xã hội vận hành theo cơ chế “lan truyền cảm xúc”. Các thuật toán ưu tiên những nội dung gây tranh cãi, tạo sự phẫn nộ hoặc chia rẽ, khiến người dùng dễ bị cuốn vào vòng xoáy đám đông. Thứ ba, các diễn đàn phê bình nghệ thuật nghiêm túc ngày càng ít, trong khi mạng xã hội lại tràn ngập thông tin ngắn, nhanh, thiếu kiểm chứng. Thứ tư, không thể phủ nhận có một số cá nhân có tâm lý thích thể hiện cái tôi, coi tranh luận như một cuộc so găng danh tiếng thay vì là cơ hội học hỏi, khiến tinh thần đối thoại bị lệch khỏi quỹ đạo văn hóa.
PGS, TS Nguyễn Đăng Điệp, Chủ tịch Hội đồng Lý luận phê bình Hội Nhà văn Việt Nam: “Tôi đã chứng kiến nhiều thực trạng tranh cãi mang màu sắc chỉ trích cá nhân gần đây giữa các văn nghệ sĩ. Tôi cho rằng thời gian của các văn nghệ sĩ hãy dành để cho việc viết lách, sáng tạo tác phẩm. Các nghệ sĩ tài năng, họ không có thời gian cho những chuyện cãi vã, hạ bệ người khác. Chưa kể, một số văn nghệ sĩ lúc nào cũng nói cần mở rộng cách đánh giá, tiêu chí đánh giá, nhưng lại chỉ thích những ý kiến hợp với ý mình, đóng cửa với những ý kiến khác mình. Nhiều người chỉ thấy mình là số một và không công nhận nhau. Đây chính là “thói tật” của các văn nghệ sĩ khiến văn chương nghệ thuật khó đạt tầm vóc lớn lao”.
Những biến dạng ấy khiến văn hóa tranh luận văn nghệ rơi vào khủng hoảng. Thay vì mở rộng tri thức, nhiều cuộc tranh luận lại làm tổn thương uy tín của nghệ sĩ, chia rẽ cộng đồng sáng tạo và khiến cho công chúng mất niềm tin vào giá trị phê bình. Chúng ta đang chứng kiến một sự đứt gãy văn hóa ứng xử trong tranh luận văn nghệ, khi lý trí bị lấn át bởi cảm xúc và đám đông lên án thay thế cho đối thoại học thuật cá nhân.
Như vậy, thách thức của thời đại chúng ta không phải là ngăn cản tranh luận, mà là khôi phục tinh thần văn hóa trong cách tranh luận. Mỗi người cần được trang bị kỹ năng đọc, hiểu phản biện và kiểm chứng thông tin. Bản thân các nghệ sĩ, nhà phê bình, nhà báo, hơn bao giờ hết, phải trở thành những người dẫn dắt, khơi dậy thói quen “xem đọc nghe - hiểu - tôn trọng khác biệt”. Chỉ khi ấy, mạng xã hội mới thật sự trở thành một không gian văn hóa của đối thoại, chứ không phải là bãi chiến trường của cảm xúc và định kiến.