Khoáng sản và bài toán khai thác bền vững

Tọa độ mới trên bản đồ khoáng sản toàn cầu

Trung du và miền núi Bắc Bộ đang bước vào giai đoạn “thức giấc” của tài nguyên khoáng sản, trở thành nguồn cung vật liệu, nguyên liệu quan trọng cho phát triển kinh tế đất nước.

Mỏ Đông Pao (tỉnh Lai Châu) được xác định có trữ lượng lớn nhất cả nước. Ảnh: Báo Lai Châu
Mỏ Đông Pao (tỉnh Lai Châu) được xác định có trữ lượng lớn nhất cả nước. Ảnh: Báo Lai Châu

Câu chuyện khai thác khoáng sản không chỉ là chuyện của đất đá, mà là phép thử cho năng lực quản trị tài nguyên, cho lựa chọn con đường phát triển nhanh nhưng phải bền vững của Trung du và miền núi Bắc Bộ trong giai đoạn mới.

Trung du và miền núi Bắc Bộ được đánh giá là nơi có trữ lượng khoáng sản phong phú nhất cả nước. Ngoài các loại chính như chì, kẽm, thiếc, đồng, apatit… không thể không kể đến đất hiếm. Những số liệu mới nhất từ Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS) cho thấy, với trữ lượng đất hiếm ước tính đạt 22 triệu tấn, Việt Nam vững vàng ở vị trí thứ hai thế giới, chỉ đứng sau Trung Quốc (44 triệu tấn) và bỏ xa các quốc gia xếp sau như Brazil (21 triệu tấn) hay Nga (10 triệu tấn). Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam đang nắm giữ khoảng 18% tổng trữ lượng đất hiếm của toàn nhân loại.

“Mắt xích” không thể thay thế

Hiện, phần lớn trữ lượng đất hiếm tại Việt Nam được tập trung tại khu vực Tây Bắc, nơi đã phát hiện và thăm dò nhiều mỏ có giá trị kinh tế như Đông Pao, Nam Nậm Xe, Bắc Nậm Xe và Yên Phú. Đặc điểm địa chất của vùng với sự phân bố dày đặc các đá magma kiềm và á kiềm giàu nguyên tố đất hiếm tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hình thành các thân quặng quy mô lớn.

Trong khi đó, các mỏ đất hiếm gốc hiện tập trung chủ yếu tại Lai Châu và Lào Cai. Trong đó, mỏ Đông Pao (tỉnh Lai Châu) được xác định có trữ lượng lớn nhất cả nước, đủ điều kiện khai thác ở quy mô công nghiệp, đóng vai trò then chốt trong chiến lược khai thác và sử dụng đất hiếm của Việt Nam.

Ngoài đất hiếm, vùng Trung du miền núi Bắc Bộ còn là “thủ phủ” của hàng loạt khoáng sản chiến lược khác phục vụ cho cuộc cách mạng xanh. Có thể kể đến mỏ đồng Sin Quyền tại Lào Cai - mỏ đồng lớn nhất Đông Nam Á, nơi cung cấp nguyên liệu thiết yếu cho hạ tầng lưới điện và năng lượng tái tạo. Hay như các mỏ niken tại Sơn La và Cao Bằng, thứ kim loại được ví như “trái tim” của pin xe điện, đang trở thành mục tiêu săn đón của các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới.

Tuy nhiên, dù Việt Nam đã bắt đầu khai thác đất hiếm từ khoảng năm 2014, song đến nay quy mô và hiệu quả vẫn chưa tương xứng với tiềm năng rất lớn sẵn có. Hoạt động khai thác còn mang tính nhỏ lẻ, manh mún; thậm chí xuất hiện tình trạng khai thác trái phép, buôn lậu đất hiếm, gây thất thoát tài nguyên và tiềm ẩn nhiều rủi ro về môi trường cũng như quản lý.

Một hạn chế lớn khác là Việt Nam hiện chưa làm chủ được công nghệ chế biến sâu để phân tách các nguyên tố đất hiếm riêng lẻ, mà chủ yếu xuất khẩu dưới dạng quặng thô với giá trị gia tăng thấp. Cuối năm 2022, Việt Nam đạt thỏa thuận xuất khẩu đất hiếm sang Hàn Quốc với sản lượng khoảng 1.000 tấn/năm, sau đó nâng lên 2.000 tấn/năm, song con số này vẫn còn khá khiêm tốn so với trữ lượng và tiềm năng khai thác.

Cơ hội thành trung tâm công nghiệp

Nhận diện rõ “quân bài chiến lược” đang nắm trong tay, Đảng và Chính phủ Việt Nam đã có những bước đi bài bản để định vị lại vai trò của vùng trung du và miền núi phía bắc trong các quy hoạch vĩ mô. Không còn tư duy khai thác tận thu thô sơ để xuất khẩu giá rẻ như những thập niên trước, các văn kiện mới nhất đều hướng tới mục tiêu làm chủ công nghệ và chế biến sâu.

Theo Quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng các loại khoáng sản thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, Việt Nam đặt mục tiêu khai thác hàng triệu tấn quặng đất hiếm mỗi năm.

Trọng tâm đầu tư được xác định tại các mỏ lớn như Đông Pao, Nam Nậm Xe, Bắc Nậm Xe (Lai Châu) và Yên Phú (Lào Cai) - những khu vực có trữ lượng đã được thăm dò, đánh giá và đủ điều kiện khai thác quy mô công nghiệp. Đến năm 2030, Việt Nam hướng tới mục tiêu khai thác khoảng 2,1 triệu tấn quặng đất hiếm để phục vụ xuất khẩu và phát triển công nghiệp trong nước.

Để hiện thực hóa mục tiêu này, việc tiếp tục đầu tư bài bản vào công tác thăm dò, khai thác và đặc biệt là chế biến sâu là yêu cầu mang tính then chốt. Song song đó, Việt Nam cần đẩy mạnh tiếp nhận, chuyển giao hoặc nhập khẩu công nghệ khai thác và chế biến đất hiếm tiên tiến, thân thiện với môi trường từ các quốc gia có kinh nghiệm, nhằm hạn chế tối đa tác động tiêu cực tới hệ sinh thái và bảo đảm khai thác hiệu quả, bền vững nguồn tài nguyên chiến lược này.

mo-dat-hiem-yen-phu-yen-bai.jpg
Mỏ đất hiếm Yên Phú (Yên Bái).

Nhìn về tương lai, Trung du và miền núi Bắc Bộ đang đứng trước vận hội “nghìn năm có một”. Nếu tận dụng tốt cơ hội từ cơn khát khoáng sản toàn cầu, kết hợp với chiến lược chế biến sâu bài bản, khu vực này sẽ không chỉ xóa đói, giảm nghèo mà còn trở thành trung tâm công nghiệp vật liệu mới của khu vực.

Tiêu điểm: Khoáng sản và bài toán khai thác bền vững

1. Quản trị “mỏ khoáng sản mới” cho phát triển bền vững.

2. Tận dụng hay để dành