Tận dụng hay để dành

Trong bối cảnh khoáng sản chiến lược ngày càng gắn với an ninh công nghiệp và chuyển dịch năng lượng toàn cầu, trung du và miền núi Bắc Bộ không chỉ đứng trước câu hỏi “có khai thác hay không” mà quan trọng hơn là khai thác theo cách nào để giữ lại giá trị cho phát triển lâu dài.

Mỏ apatit ở Lào Cai.
Mỏ apatit ở Lào Cai.

Tư duy quản lý thay đổi

Nếu tỉnh Phú Thọ đi theo hướng “siết chặt để chọn lọc”, thì tại tỉnh Lào Cai lại đang thể hiện rõ nỗ lực giữ lại giá trị thông qua chế biến sâu.

Với lợi thế lớn về tài nguyên, Lào Cai hiện là một trong những trung tâm khoáng sản quan trọng của vùng. Theo thống kê, lĩnh vực khoáng sản đang giải quyết việc làm cho khoảng 15 nghìn lao động tại địa phương. Toàn tỉnh có 23 dự án mỏ được cấp phép khai thác, bao gồm 12 dự án quặng apatit, 3 dự án quặng đồng, 4 dự án quặng sắt, 2 dự án quặng graphit, cùng các dự án secpentin và nước khoáng nóng.

Điểm đáng chú ý là Lào Cai không chỉ dừng ở khai thác. Tỉnh đã hình thành hệ thống chế biến sâu khá hoàn chỉnh, với 9 đơn vị sản xuất hóa chất, tổng công suất hàng trăm nghìn tấn mỗi năm, từ photpho vàng, axit sunfuric, axit photphoric đến axit điện tử. Bên cạnh đó là 5 nhà máy sản xuất phân bón vô cơ, sản lượng năm 2024 vượt mốc 1 triệu tấn. Trong lĩnh vực luyện kim, hai nhà máy luyện đồng với công suất thiết kế 30 nghìn tấn đồng cathode/năm đang hoạt động, cho ra đời các sản phẩm bạc, vàng đi kèm. Những con số này cho thấy giá trị khoáng sản đã được giữ lại đáng kể trong nền kinh tế địa phương, thay vì “chảy đi” cùng quặng thô.

Tài sản chiến lược cần được quản trị

Từ thực tiễn một số tỉnh thuộc trung du và miền núi Bắc Bộ, trong đó có Phú Thọ và Lào Cai, có thể thấy, việc siết chặt quản lý, nâng điều kiện cấp phép và gắn khai thác với chế biến sâu đang tạo ra một chuyển động quan trọng khi khoáng sản không còn được nhìn như nguồn thu dễ dãi, mà là tài sản chiến lược cần được quản trị cẩn trọng.

Theo TS Lê Xuân Sang, Phó Viện trưởng Kinh tế Việt Nam, khai thác khoáng sản chỉ thật sự mang lại lợi ích bền vững khi được đặt trong tổng thể chiến lược phát triển vùng, thay vì vận hành như một ngành độc lập. Nếu khoáng sản trở thành trụ cột duy nhất và lấn át nông nghiệp, kinh tế rừng hay dịch vụ sinh thái, thì các địa phương rất dễ rơi vào vòng phụ thuộc tài nguyên, kể cả khi công nghệ khai thác đã được cải thiện.

Từ góc nhìn đó, con đường khai thác có điều kiện và giữ lại giá trị không thể chỉ dừng ở các quyết định hành chính hay một số dự án chế biến sâu. Điều quan trọng hơn là cần định vị lại vai trò của khoáng sản như một nguồn lực hỗ trợ cho phát triển, chứ không phải nền tảng duy nhất của nền kinh tế địa phương.

Ở tầm dài hạn, quyết định khai thác nhanh hay chậm, khai thác đến đâu và giữ lại phần nào tài nguyên cần được nhìn như một bài toán thế hệ. “Khoáng sản chỉ thật sự trở thành nguồn lực khi được khai thác đúng mức và đúng thời điểm. Nếu vội vàng tận thu, lợi ích trước mắt có thể lớn, nhưng cái giá dài hạn sẽ rất đắt. Cách tiếp cận chọn lọc, có kiểm soát là điều kiện để bảo toàn lợi thế phát triển cho các thế hệ sau”, TS Lê Xuân Sang nhấn mạnh.

Nguồn thu từ khai thác cần được tái đầu tư có chiến lược cho giáo dục, đào tạo nghề, hạ tầng xanh và chuyển đổi sinh kế sau khai thác. Khi đó, khoáng sản không chỉ tạo ra tăng trưởng trong thời gian mỏ còn hoạt động, mà còn góp phần hình thành nền tảng cho giai đoạn hậu khoáng sản.