Anh là người đứng trước ống kính để hóa thân vào nhân vật, là người đứng sau máy quay để dẫn dắt cả ê-kíp, tạo nên những bộ phim sống bền lâu trong lòng khán giả. Hành trình của anh là minh chứng cho sự kiên cường, cho tình yêu nghệ thuật cháy bỏng, và cho niềm tin, rằng nghệ thuật có thể cứu rỗi con người khỏi những giới hạn của đời sống.
Tôi luyện trong vai trò diễn viên
Năm 2003, Nguyễn Phương Điền tốt nghiệp đại học đạo diễn điện ảnh. Anh vào nghề với cả hai vai trò: Diễn viên và đạo diễn. Những năm tháng đầu tiên ấy không hề dễ dàng. Điện ảnh Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển mình, nguồn lực còn hạn chế, cơ hội không nhiều. Anh đã chọn cách đối diện với khó khăn bằng sự kiên trì và lòng yêu nghề.
Có lúc, bệnh tật tưởng chừng như muốn quật ngã người nghệ sĩ trẻ. Nhưng tình yêu nghề đã trở thành liều thuốc tinh thần mạnh mẽ, giúp anh vượt qua tất cả. Anh từng tâm sự: “Khi tôi đứng trước máy quay, tôi quên hết mọi đau đớn. Chỉ còn nhân vật, chỉ còn câu chuyện cần được kể”.
Anh từng hóa thân vào nhiều dạng vai, từ chính diện đến phản diện, từ những nhân vật đời thường đến những hình tượng lịch sử, tạo nên một bảng màu diễn xuất đa dạng. Ba Hiền trong “Cầu thang tối” (đạo diễn Đào Bá Sơn), vai diễn giúp anh đoạt Cánh diều vàng năm 1998, chú Út Tạt trong “Thời vi tính” (đạo diễn Lê Cường), Tanaka trong Sương gió biên thùy (Đạo diễn Hồ Ngọc Xum), Anh Tám trong “Người đàn bà yếu đuối” (đạo diễn Đinh Đức Liêm), tướng cướp Năm Bùn trong “Một thời ngang dọc” (đạo diễn Xuân Cường), Sáu Đại trong “Ngũ quái Sài Gòn” (đạo diễn Xuân Cường)… Những vai diễn ấy không chỉ là bước đệm cho sự nghiệp đạo diễn sau này, mà còn là minh chứng cho khả năng nhập vai sâu sắc, cho sự đa dạng trong phong cách diễn xuất của anh.
Bước ngoặt và thành quả…
Sau những năm tháng làm diễn viên, Nguyễn Phương Điền bắt đầu bước sang vai trò phó đạo diễn. Đây là giai đoạn anh học hỏi từ các bậc thầy, tích lũy kinh nghiệm để chuẩn bị cho hành trình dài hơi phía trước.
Anh từng làm phó đạo diễn trong nhiều bộ phim: “Cõi tình” (đạo diễn Lê Cung Bắc), “Tôi vào đời” (đạo diễn Nguyễn Quốc Hưng), “Những nẻo đường phù sa” (phần 2), “Bình minh châu thổ”, “Những năm tháng yêu dấu”, “Đêm ước nguyện”, “Sự phản bội vô hình”… Trong đời thường, anh luôn bận rộn ở phim trường. Mỗi lần hẹn gặp, tôi chỉ nhận được câu trả lời quen thuộc: “Tôi đang làm phim mới, xin hẹn anh hôm khác!”, một câu nói vừa giản dị vừa cho thấy sự tận tụy với nghề. Và khi tôi đang viết những dòng này thì đạo diễn Nguyễn Phương Điền và ê-kíp đang quay bộ phim mới “Bên dòng Cổ Chiên” tại miền Tây.
Khi chính thức trở thành đạo diễn, Nguyễn Phương Điền đã để lại dấu ấn với hàng loạt tác phẩm truyền hình và điện ảnh. Anh là người đứng sau những bộ phim dài tập gây tiếng vang, được khán giả yêu mến và giới chuyên môn đánh giá cao. Theo anh, “điện ảnh - môn nghệ thuật thứ bảy, không chỉ là những thước phim chuyển động, mà nó là tấm gương phản chiếu linh hồn thời đại”. Trong từng tác phẩm của Nguyễn Phương Điền, người ta thấy hiện lên không chỉ số phận nhân vật, mà còn cả những nỗi đau, khát vọng và niềm tin của con người Việt Nam qua nhiều giai đoạn. “Âm tính” là tiếng chuông cảnh tỉnh xã hội về căn bệnh thế kỷ, “Cha rơi” là bản bi ca về tình phụ tử, “Tiếng sét trong mưa” là khúc bi thương về định mệnh và tình yêu, còn “Mẹ Rơm” lại là lời ca ngợi sức mạnh của tình mẫu tử.
NSƯT Nguyễn Phương Điền sinh năm 1969 tại Tây Ninh, đã sản xuất 31 bộ phim truyền hình với 1.347 tập… Anh đã giành nhiều giải thưởng như: Cánh diều vàng năm 1998 cho phim “Cầu thang tối” (diễn viên). Cùng với đó là các tác phẩm tiêu biểu: “Cải ơi” (90 phút, HTV) - đoạt Cánh diều bạc 2006, Huy chương bạc Liên hoan phim truyền hình toàn quốc lần thứ 26, “Âm tính” (20 tập, HTV) - Huy chương vàng Liên hoan phim truyền hình toàn quốc lần thứ 29 năm 2009, “Cha rơi” (37 tập, VTV9) - Cánh diều vàng 2014, Huy chương vàng Liên hoan phim truyền hình toàn quốc lần thứ 34, “Mẹ rơm” - Cánh diều vàng 2023… Bằng khen Hội Điện ảnh Việt Nam năm 2024 về những đóng góp tích cực quan trọng đối với sự phát triển của Hội, Bằng khen của UBND Thành phố Hồ Chí Minh năm 2025 về những đóng góp tích cực quan trọng đối với sự phát triển của văn học nghệ thuật thành phố.
Mỗi bộ phim của anh giống như một lát cắt của đời sống, vừa chân thực vừa giàu tính nhân văn. Ở đó, khán giả không chỉ xem để giải trí, mà còn để soi chiếu chính mình, để nhận ra những giá trị sâu xa của tình yêu, gia đình, và nhân bản. Chính vì thế, tác phẩm của Nguyễn Phương Điền không chỉ dừng lại ở mức “phim truyền hình ăn khách”, mà đã vượt lên thành những áng văn bằng hình ảnh, những trang ký sự bằng ánh sáng và bóng tối.
Điều đáng nói là, trong thời đại mà phim ảnh dễ bị cuốn vào vòng xoáy thương mại, Nguyễn Phương Điền vẫn giữ được sự cân bằng giữa nghệ thuật và thị trường. Anh biết cách kể những câu chuyện gần gũi, chạm đến trái tim số đông, nhưng vẫn giữ được chiều sâu tư tưởng và tính thẩm mỹ.
Anh đã đi qua những năm tháng bệnh tật, những khó khăn của nghề, những bộ phim dài tập tưởng chừng không bao giờ kết thúc, để rồi mỗi tác phẩm lại trở thành một mảnh ghép trong bức tranh lớn của điện ảnh Việt Nam. Những giải thưởng, bằng khen, huy chương vàng, bạc… chỉ là những dấu mốc bên ngoài. Điều quan trọng hơn cả là những nhân vật anh tạo dựng đã bước ra khỏi màn hình để sống trong ký ức khán giả, để trở thành một phần của đời sống tinh thần người Việt. “Nghệ thuật không phải là nơi để tìm kiếm vinh quang, mà là nơi để con người tìm thấy chính mình, để soi sáng những góc khuất của đời sống, và để trao đi niềm tin rằng cái đẹp vẫn còn hiện hữu”, NSƯT Nguyễn Phương Điền nói.