Trong mắt tôi, người ngồi đan áo không chỉ đan một sản phẩm xuất khẩu qua thị trường hay bán trong nước, mà đan nên những câu chuyện tình, chuyện người bằng những sợi len.
Chẳng cô gái Đà Lạt nào thời tôi mà không biết đan cả. Như một vẻ đẹp vừa nữ tính vừa mang tính truyền thừa. Mỗi cô bé, từ khi còn trong bụng mẹ, đã nghe âm thanh của bộ kim bạc chạm vào nhau như một vũ khúc bình yên. Để rồi, khi đôi tay vừa cứng cáp, đã tò mò tập đan. Đôi kim đầu tiên chắc chắn không làm từ gỗ trơn bóng hay bạc, mà từ đôi đũa vót nhọn, đưa những mũi lên, mũi xuống cho quen tay. Rồi sau đó học mũi sò, mũi gân, mũi bện thừng, mũi tổ ong… Sau khi quen mũi lại được học đan cố tay, đan lai áo, học thêm học bớt mũi để ra sản phẩm… Tôi nhớ sao những chiếc mũ, chiếc áo đầu tiên được tạo nên từ đôi tay non nớt - sai lên sai xuống - nhưng chứa trong nó cả một vùng ký ức tuổi thơ, là giấc mơ bình dị về món quà đầu tay tặng bạn do chính mình đan.
Có lẽ giữa nhiều vùng đất có nghề đan, nhưng khi nhắc đến đan móc, người ta lại nghĩ đến Đà Lạt - bởi khí hậu lành lạnh, nhịp sống bình yên, chậm rãi khiến nghề đan trở thành một nét đẹp riêng của thành phố. Đan len không phải là nghề kiếm sống nhàn nhã trong những thập niên 90, khi cái nghèo khó còn bủa vây. Mỗi khi cái lạnh mùa khô còn đang đủng đỉnh hẹn hò với núi với mây, các chị đã chăm chỉ ngồi đan khăn, đan áo, đan mũ. Đan không chỉ cho bản thân và người yêu thương, mà còn để bán. Mỗi chiếc áo bán được là một buổi chiều bớt lo toan, một bữa cơm thêm đủ đầy. Nhưng trong từng đường kim, còn có cả niềm vui, nỗi buồn, và một chút kiêu hãnh lặng lẽ. Tôi tin rằng, trong những vẻ đẹp của thành phố được người ta ca tụng, sau lưng nó là những chiếc áo, chiếc khăn mang dáng vẻ của một nét văn hóa địa phương cần mẫn và khéo léo. Mỗi chiếc áo len không đơn thuần là món hàng trao đổi, mà đã tự kể cho mình những câu chuyện được dệt bằng sợi len yêu thương.
Giờ đây, giữa lòng phố, những quầy áo len vẫn còn đó - vẫn bán, vẫn buôn như một tặng vật phương xa sau mỗi chuyến du lịch. Những chiếc áo được kéo đều tăm tắp, không có lỗi sai, với hoa văn chuẩn đến từng milimét. Những chiếc áo được tạo ra từ bàn tay sắt của máy đan công nghiệp. Nhưng bằng cách nào đó, người ta ít nhớ, ít thương. Không phải vì áo công nghiệp kém bền hơn áo đan tay, mà bởi những chiếc áo ấy không biết kể chuyện. Dù trên đó có dòng chữ “Kỷ niệm Đà Lạt”, nó vẫn không thể nào là vật chứa đủ đầy kỷ niệm và dấu ấn của một thời đã xa. Ở đâu đó, vẫn còn những cô gái ngồi đan rồi tháo ra vì sai hai, ba mũi. Ở đó, có những hàng cổ áo, lai áo được đan dày dặn để người mặc dùng lâu, không bị nhão khi gặp nước. Ở đó, có những cuộn len Vĩnh Thịnh, những cuộn len một sợi Trung Quốc nằm tròn xoe trên nền nhà như những chú mèo con. Tiếng nhịp que đan đều trong gió, đôi kim bạc chạm vào nhau - như chạm vào một văn hóa Đà Lạt, đánh thức những vùng trong veo, khơi dậy sắc yêu thương trong mỗi cô gái.
Tiếc lắm, những điều đẹp chỉ sinh ra từ đôi tay, không thể từ máy móc, nay đã trở nên hiếm hoi.