Cú "bứt tốc" của hạ tầng chiến lược

Việc hoàn thành hơn 3.000 km cao tốc Bắc - Nam đánh dấu cú “bứt tốc” của hạ tầng giao thông, tạo trục kết nối xuyên suốt và mở ra động lực phát triển mới cho nền kinh tế.

Trục cao tốc Bắc - Nam được đưa vào sử dụng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vận tải hoạt động thuận tiện. Ảnh: NAM ANH
Trục cao tốc Bắc - Nam được đưa vào sử dụng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vận tải hoạt động thuận tiện. Ảnh: NAM ANH

Trước đây, mỗi chuyến xe chở nông sản từ Cai Lậy, Tiền Giang (cũ) lên Thành phố Hồ Chí Minh, ông Nguyễn Văn Sáu phải mất gần cả ngày. Kẹt xe, đường xấu, nhiều đoạn hẹp khiến việc giao hàng luôn trong tâm trạng thấp thỏm. Từ khi có cao tốc, quãng đường ấy chỉ còn hơn ba tiếng.

Thay đổi “bản đồ chi phí”

Không chỉ người dân hưởng lợi, nhiều doanh nghiệp cũng cảm nhận rõ sự thay đổi từ khi cao tốc Bắc- Nam đi vào khai thác. Ông Lê Minh Tuấn, Giám đốc một doanh nghiệp logistics tại Bình Dương (cũ) cho biết, trước đây mỗi chuyến hàng đi từ nhà máy ra cảng thường phải “canh giờ” vì sợ kẹt xe, trễ lịch tàu. Nay nhờ các đoạn cao tốc thông tuyến, thời gian vận chuyển rút ngắn, chi phí nhiên liệu và nhân công giảm, kế hoạch giao hàng cũng chủ động. “Đường thông thì hàng thông, doanh nghiệp mới dám nhận đơn lớn và mở rộng thị trường”, anh Tuấn phấn khởi.

Từ những thay đổi rất cụ thể ấy, hiệu quả của cao tốc Bắc - Nam được khẳng định bằng các mốc triển khai quan trọng. Ngày 19/12 đánh dấu mốc lịch sử của ngành giao thông Việt Nam khi chính thức hoàn thành và thông xe kỹ thuật 3.188 km tuyến chính cao tốc Bắc - Nam và 325 km nút giao, đường dẫn, vượt mục tiêu 3.000 km theo kế hoạch 5 năm. Ngoài ra, đã hoàn thành 1.586 km đường quốc lộ và 1.701 km đường ven biển.

Theo kế hoạch của Bộ Xây dựng, đến hết năm nay, cả nước sẽ hoàn thành hơn 3.800 km cao tốc, bao gồm 3.345 km tuyến chính và 458 km các nút giao, đường dẫn, ghi nhận một kỷ lục mới về tiến độ thi công. Khi trục cao tốc Bắc - Nam được nối thông, hoạt động vận tải hàng hóa và hành khách trên cả nước sẽ thuận lợi hơn, chất lượng dịch vụ và tiện nghi đi lại được nâng lên, qua đó góp phần giảm chi phí logistics và giá thành hàng hóa.

Quan trọng hơn, tuyến cao tốc này còn tạo động lực phát triển cho các đô thị dọc tuyến, đồng thời mở ra các tuyến kết nối ngang, giúp các địa phương khai thác tốt hơn không gian và dư địa tăng trưởng.

Với kết quả này, PGS, TS Nguyễn Thường Lạng, giảng viên Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế, Đại học Kinh tế Quốc dân nhìn nhận việc vượt mục tiêu 3.000 km cao tốc Bắc - Nam không chỉ là một thành tựu xây dựng, mà phản ánh sự chuyển dịch căn bản trong tư duy phát triển hạ tầng của Việt Nam. Từ chỗ coi giao thông là lĩnh vực hỗ trợ, cao tốc Bắc - Nam đã được đặt đúng vị trí là đòn bẩy cấu trúc, quyết định khả năng tổ chức không gian kinh tế và phân bổ động lực tăng trưởng.

Đặc biệt, trục cao tốc Bắc - Nam đang làm thay đổi “bản đồ chi phí” của nền kinh tế. Khi thời gian di chuyển và chi phí vận tải giảm, khoảng cách địa lý không còn là rào cản lớn như trước. Nhiều đoạn tuyến giúp rút ngắn 30-50% thời gian di chuyển so trước đây, đồng thời góp phần giảm chi phí logistics, vốn đang ở mức cao so nhiều quốc gia trong khu vực. Điều này cho phép dòng vốn đầu tư, lao động và công nghệ dịch chuyển linh hoạt hơn giữa các vùng, từ đó nâng cao hiệu quả phân công và chuyên môn hóa trong nền kinh tế. “Đây là điều kiện quan trọng để Việt Nam thoát khỏi mô hình tăng trưởng dựa nhiều vào lợi thế chi phí thấp, chuyển sang tăng trưởng dựa trên hiệu quả và năng suất”, PGS, TS Nguyễn Thường Lạng cho biết.

Còn theo TS Lê Xuân Sang, Phó Viện trưởng Kinh tế Việt Nam, việc tập trung nguồn lực cho các dự án quy mô lớn, triển khai đồng loạt trên nhiều đoạn tuyến, thay vì chia nhỏ kéo dài qua nhiều năm đã tạo ra hiệu ứng cộng hưởng. Các cơ chế đặc thù về giải phóng mặt bằng, vật liệu xây dựng và phân cấp cho địa phương được áp dụng linh hoạt, nhưng vẫn đặt trong khuôn khổ kiểm soát tiến độ và chất lượng chặt chẽ. Đây được xem là “mô hình mẫu” có thể nhân rộng cho các dự án hạ tầng trọng điểm khác.

Từ góc độ logistics và chuỗi cung ứng, cao tốc Bắc - Nam giúp Việt Nam tiến thêm một bước trong việc hình thành hệ thống kết nối đa phương thức. Khi cao tốc được liên thông với cảng biển, sân bay và các trung tâm logistics, chi phí vận chuyển không chỉ giảm mà còn trở nên ổn định và dự đoán được - yếu tố đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp xuất khẩu. “Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc, lợi thế hạ tầng sẽ quyết định khả năng Việt Nam thu hút và giữ chân dòng vốn đầu tư chất lượng cao”, TS Lê Xuân Sang khẳng định.

Tính chung giai đoạn 2021-2025, cả nước hoàn thành, thông xe 2.025 km đường cao tốc, gần gấp đôi tổng số km cao tốc của 20 năm trước đó. Đặc biệt hoàn thành thông xe kỹ thuật toàn tuyến cao tốc Bắc - Nam từ Cao Bằng đến Cà Mau.

Hoàn thiện hệ thống hạ tầng quốc gia

Theo kế hoạch, đến năm 2030, Việt Nam sẽ hoàn thành 5.000 km đường bộ cao tốc nhằm hoàn thiện mang tính cấu trúc của hệ thống hạ tầng quốc gia. Các chuyên gia cho rằng, đây là mục tiêu tham vọng nhưng khả thi khi tiếp tục duy trì cách làm đã được kiểm chứng trong giai đoạn vừa qua, với sự chỉ đạo tập trung, cơ chế linh hoạt và tổ chức thực hiện quyết liệt.

Theo PGS, TS Nguyễn Thường Lạng, khi trục cao tốc Bắc - Nam đã cơ bản thông suốt, trọng tâm phát triển hạ tầng trong giai đoạn tới cần chuyển từ mở rộng theo chiều dọc sang tăng cường các tuyến kết nối ngang, vành đai và hành lang kinh tế, để cao tốc thật sự phát huy vai trò lan tỏa. Chỉ khi các tuyến cao tốc được kết nối đồng bộ với cảng biển, sân bay, cửa khẩu và các trung tâm logistics, hiệu quả kinh tế mới được nhân lên.

Ở góc độ chính sách, việc tiếp tục ưu tiên đầu tư công cho các tuyến then chốt vẫn là cần thiết, song không thể thiếu sự tham gia của khu vực tư nhân thông qua các mô hình đối tác công tư (PPP) phù hợp. Cùng với đó, mục tiêu 5.000 km cao tốc phải đi kèm với yêu cầu cao hơn về chất lượng khai thác. Khi mạng lưới mở rộng nhanh, áp lực về bảo trì, an toàn giao thông và quản lý vận hành sẽ gia tăng, đòi hỏi phải đẩy mạnh ứng dụng công nghệ trong quản lý giao thông, thu phí, kiểm soát tải trọng và bảo trì thông minh như một phần không thể tách rời của chiến lược phát triển cao tốc.

Ở tầm nhìn dài hạn, mạng lưới 5.000 km cao tốc được kỳ vọng sẽ trở thành một trong những trụ cột quan trọng giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu phát triển đến năm 2045. Khi được đặt trong tổng thể chiến lược hạ tầng quốc gia, kết nối chặt chẽ với đường sắt tốc độ cao, đường ven biển và các hành lang kinh tế khu vực, cao tốc không chỉ là công trình giao thông, mà còn là nền tảng cho một mô hình tăng trưởng mới hiệu quả và bền vững hơn.

Trong khi đó, Phó Viện trưởng Kinh tế Việt Nam lưu ý, cao tốc Bắc - Nam không tự động tạo ra tăng trưởng nếu thiếu các điều kiện đi kèm. Thách thức lớn nhất trong giai đoạn tới là khai thác và tổ chức phát triển không gian dọc tuyến một cách bài bản. Nếu quy hoạch đô thị, khu công nghiệp và dịch vụ không được đồng bộ, nguy cơ phát triển tự phát, manh mún, thậm chí lãng phí nguồn lực là hoàn toàn có thể xảy ra.

Bên cạnh đó, vấn đề bảo trì, an toàn giao thông và quản lý khai thác sẽ ngày càng trở nên quan trọng khi lưu lượng phương tiện tăng nhanh. Vì vậy, cần sớm hoàn thiện cơ chế tài chính cho bảo trì cao tốc, ứng dụng công nghệ trong quản lý giao thông và kiểm soát tải trọng, để bảo đảm các tuyến cao tốc vận hành bền vững trong dài hạn.

Ở tầm nhìn xa hơn, cao tốc Bắc - Nam chỉ phát huy hết giá trị khi được đặt trong chiến lược hạ tầng tổng thể, kết nối chặt chẽ với đường sắt tốc độ cao, đường ven biển và các hành lang kinh tế Đông - Tây.

“Cao tốc không chỉ là con đường nối liền Bắc - Nam, mà trở thành trục dẫn dắt một cấu trúc phát triển mới, giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và tiến gần hơn tới mục tiêu phát triển dài hạn”, TS Lê Xuân Sang khẳng định.