Còn dư địa cho thị trường vốn

Với kịch bản tăng trưởng mà Việt Nam đang quyết tâm thực hiện, nhu cầu vốn cho phát triển trong giai đoạn tới sẽ tăng mạnh, khi tỷ lệ đầu tư công/GDP giai đoạn 2026-2030 nâng lên ít nhất 8% GDP.

Phát triển thị trường trái phiếu theo hướng kéo dài kỳ hạn được xem là giải pháp quan trọng nhằm tạo ra nguồn vốn ổn định, bền vững và giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng.
Phát triển thị trường trái phiếu theo hướng kéo dài kỳ hạn được xem là giải pháp quan trọng nhằm tạo ra nguồn vốn ổn định, bền vững và giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng.

Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam cần huy động thêm khoảng từ 50 đến 70 tỷ USD/năm cho đầu tư công. Bên cạnh đó, mục tiêu nâng tổng vốn đầu tư toàn xã hội từ mức khoảng 32% GDP hiện nay lên 40% GDP mỗi năm đặt ra yêu cầu bổ sung thêm khoảng 250–350 tỷ USD trong vòng 5 năm tới.

Như vậy, câu hỏi làm thế nào để huy động đủ nguồn lực cho mục tiêu tăng trưởng cao được đặt ra cấp bách. Liệu rằng, thị trường trái phiếu, một kênh hút vốn quan trọng có thể phát huy như thế nào?

Rõ ràng, nhu cầu vốn trung và dài hạn cho phát triển kinh tế dự kiến sẽ tăng gấp đôi so với giai đoạn trước, tạo áp lực lớn lên thị trường trái phiếu. Thực tế, xét về mặt bằng chung, việc lãi suất trái phiếu Chính phủ Việt Nam thuộc nhóm thấp so với các quốc gia trong khu vực (dao động quanh mức 3-4%) đã làm giảm sức hấp dẫn đối với khối nhà đầu tư nước ngoài. Thậm chí, tỷ lệ nắm giữ của khối này gần như bằng không, trong khi tại nhiều quốc gia trong khu vực, tỷ lệ này có thể vượt con số 20%.

Trong khi đó, vai trò của trái phiếu doanh nghiệp lại khá khiêm tốn, tiềm ẩn nhiều rủi ro. Đây là một trong những hạn chế lớn của thị trường trái phiếu Việt Nam. Và hệ quả của việc thị trường vốn vẫn phụ thuộc nhiều vào hệ thống ngân hàng đã và đang tạo ra áp lực lớn về mất cân đối kỳ hạn.

Đồng thời, theo Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam, dư nợ trái phiếu Chính phủ của Việt Nam hiện chỉ tương đương khoảng 20% GDP, mức rất thấp so nhiều quốc gia trong khu vực. Cơ cấu nợ công cũng cho thấy: Nợ trong nước tương đối ổn định, còn nợ nước ngoài đã giảm nhanh trong khoảng 5 năm trở lại đây. Đây là những minh chứng rõ nét về một nền tài chính công vẫn trong trạng thái an toàn và Việt Nam còn dư địa để tăng phát hành trái phiếu Chính phủ nhằm mở rộng đầu tư, phát triển thị trường vốn.

Xét về dài hạn, trong điều hành kinh tế, Chính phủ đặt trọng tâm vào xây dựng cơ chế, chính sách để thu hút nhà đầu tư nước ngoài tham gia dài hạn và bền vững thông qua sự đồng bộ từ chính sách vĩ mô, tiền tệ, ngoại hối đến thị trường vốn, thay vì thu hút dòng vốn ngắn hạn, vốn tiềm ẩn rủi ro.

Điều đó đồng nghĩa, thị trường trái phiếu được phát triển theo hướng kéo dài kỳ hạn, đa dạng hóa nhà đầu tư. Cải thiện thanh khoản được xem là giải pháp quan trọng nhằm tạo ra nguồn vốn ổn định, bền vững cho doanh nghiệp và giảm áp lực lên hệ thống ngân hàng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy số lượng nhà đầu tư hiện không nhiều, cũng như còn thiếu các nhà đầu tư tổ chức có tiềm lực tài chính và nguồn vốn dài hạn. Đây cũng là thách thức không nhỏ đối với nhà điều hành chính sách.

Cần nhắc lại một nguyên tắc, việc huy động vốn thông qua trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ phải bám sát mục tiêu phát hành và bảo đảm “sức khỏe” tài chính của doanh nghiệp, của nền kinh tế. Do đó, huy động đủ nguồn lực nhằm hiện thực hóa tham vọng tăng trưởng, đồng thời mở rộng và gia tăng số lượng nhà đầu tư cho thị trường trái phiếu được xác định là nhiệm vụ then chốt của cơ quan quản lý.

Để giải được bài toán khó, mang tính liên ngành này, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng, đồng bộ giữa Bộ Tài chính và các bộ, ngành liên quan nhằm tạo nền tảng vững chắc cho thị trường vốn trong giai đoạn tới ■