Không chỉ bởi đây là bộ sách gắn với Chương trình giáo dục phổ thông 2018, mà còn vì quyết định này tác động trực tiếp tới quá trình dạy và học của hàng triệu học sinh, giáo viên và tới cách thức tổ chức, quản lý giáo dục ở các địa phương.
Từ lớp học phổ thông đến các diễn đàn chuyên môn, bên cạnh sự đồng thuận về định hướng đổi mới, vẫn còn không ít băn khoăn cần được nhìn nhận một cách thấu đáo, trên tinh thần khoa học và cầu thị.
Đòi hỏi chủ động, sáng tạo
Tại Trường THCS Giảng Võ (phường Giảng Võ, Hà Nội), em Nguyễn Minh Anh, học sinh lớp 8 cho biết, các bài học trong bộ sách “Kết nối tri thức với cuộc sống” có nhiều tình huống gắn với thực tế hằng ngày. “Ở môn Ngữ văn, chúng em được tiếp cận nhiều văn bản gần với đời sống hiện đại. Môn Khoa học tự nhiên cũng có nhiều thí dụ liên hệ đến môi trường, sức khỏe, những vấn đề chung quanh mình”, Minh Anh chia sẻ.
Khi được hỏi, nhiều học sinh đánh giá sách được trình bày trực quan, nhiều hình ảnh, sơ đồ, câu hỏi mở, giúp việc thảo luận nhóm trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, không ít em cũng thừa nhận, cách thiết kế bài học mới khiến việc học đòi hỏi sự chủ động cao hơn. “Bài tập không chỉ yêu cầu nhớ kiến thức mà còn phải vận dụng, suy luận. Nếu không chuẩn bị trước thì rất khó theo kịp tiết học”, em Trần Quang Huy, học sinh lớp 10 tại Trường THPT Hàn Thuyên (phường Võ Cường, tỉnh Bắc Ninh) nói.
Như vậy, từ góc nhìn người học, có thể thấy bộ sách bước đầu tạo được sự hứng thú, nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu thay đổi thói quen học tập thụ động vốn đã ăn sâu trong nhiều năm.
Ở góc độ người trực tiếp giảng dạy, nhiều giáo viên cho rằng “Kết nối tri thức với cuộc sống” thể hiện rõ tinh thần của Chương trình giáo dục phổ thông 2018: Chuyển từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực, phẩm chất học sinh. Cô Nguyễn Thị Thu Hà, giáo viên Ngữ văn một trường THPT tại phường Nam Định (tỉnh Ninh Bình), nhận xét: “Sách có tính mở, không áp đặt cách dạy. Giáo viên được quyền lựa chọn phương pháp, tư liệu bổ trợ phù hợp với đối tượng học sinh”. Tuy nhiên, cô Hà cũng thẳng thắn cho rằng, khi bộ sách được sử dụng thống nhất, yêu cầu về tập huấn và thống nhất cách hiểu chương trình càng trở nên quan trọng. “Nếu không được bồi dưỡng đầy đủ, giáo viên rất dễ dạy theo lối cũ, trong khi sách được thiết kế cho cách dạy mới”, cô Hà nói.
Nhiều giáo viên tiểu học và THCS ở các địa phương khó khăn cho biết, một số bài học tích hợp đòi hỏi nhiều thiết bị, học liệu, trong khi điều kiện cơ sở vật chất chưa đồng đều. Điều này tạo ra khoảng cách nhất định giữa thiết kế sách và khả năng triển khai trong thực tế.
Theo các chuyên gia giáo dục, việc lựa chọn một bộ sách giáo khoa dùng chung cần được đặt trong tổng thể chính sách giáo dục, tránh nhìn nhận sách như yếu tố quyết định duy nhất chất lượng dạy học. PGS, TS Nguyễn Văn Cường, chuyên gia về chương trình và sách giáo khoa, cho rằng: “Triết lý bộ sách “Kết nối tri thức với cuộc sống” là phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại. Tuy nhiên, sách giáo khoa chỉ là một công cụ. Chất lượng giáo dục phụ thuộc rất lớn vào năng lực giáo viên, cách tổ chức dạy học và điều kiện bảo đảm”. Theo ông, nếu giáo viên dạy học máy móc, bám sát từng dòng sách mà thiếu linh hoạt, thì ngay cả một bộ sách được đánh giá tốt cũng khó phát huy hiệu quả. Ngược lại, nếu giáo viên biết khai thác sách như một khung định hướng, kết hợp.
Lãnh đạo Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) cũng khẳng định, tinh thần của Chương trình giáo dục phổ thông 2018 là trao quyền chủ động cho cơ sở giáo dục. “Dùng chung sách giáo khoa không đồng nghĩa với dạy học một chiều. Giáo viên vẫn có quyền sáng tạo trong phương pháp và tổ chức dạy học, miễn là đạt mục tiêu chương trình”, TS Thái Văn Tài, Vụ trưởng Giáo dục phổ thông, Bộ GD&ĐT cho biết.
Kỳ vọng từ lớp học đến chính sách
Nhiều chuyên gia giáo dục nhìn nhận, thực tế cho thấy, nếu thiếu tập huấn bài bản, thiếu cơ chế hỗ trợ giáo viên và điều kiện dạy học không đồng đều, nguy cơ “đồng phục hóa” cách dạy học là có thật. Khi đó, sách giáo khoa vốn được thiết kế mở có thể bị sử dụng như khuôn cứng, đi ngược lại mục tiêu phát triển năng lực học sinh. Ngược lại, nếu quản lý giáo dục coi sách là công cụ, tăng cường hỗ trợ chuyên môn cho giáo viên, lắng nghe phản hồi từ cơ sở, thì việc dùng chung một bộ sách có thể trở thành lợi thế, giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm phân mảnh và nâng cao chất lượng giáo dục.
Bên cạnh những thuận lợi về mặt quản lý và tổ chức thực hiện, việc triển khai một bộ sách giáo khoa thống nhất trên phạm vi cả nước cũng đặt ra không ít thách thức trong thực tiễn dạy và học.
Một chuyên gia giáo đục đóng góp, trước hết là sự khác biệt về điều kiện dạy học giữa các vùng, miền. Nhiều bài học trong bộ sách được thiết kế theo hướng tích hợp, tăng cường hoạt động trải nghiệm, thảo luận nhóm, sử dụng học liệu số. Tuy nhiên, ở không ít trường học vùng sâu, vùng xa, cơ sở vật chất, thiết bị dạy học còn hạn chế, sĩ số lớp đông, khiến việc triển khai đầy đủ tinh thần của bài học gặp khó khăn. Thứ hai là năng lực và mức độ sẵn sàng của đội ngũ giáo viên. Dù đã được tập huấn, nhưng không phải giáo viên nào cũng nhanh chóng thích ứng với cách tiếp cận mới. Nếu thiếu bồi dưỡng thường xuyên và hỗ trợ chuyên môn tại chỗ, giáo viên dễ quay lại lối dạy “đọc - chép”, làm giảm hiệu quả của bộ sách vốn được thiết kế theo hướng mở và phát triển năng lực.
Một khó khăn khác là nguy cơ đồng nhất hóa cách dạy học. Khi chỉ sử dụng một bộ sách, nếu công tác quản lý thiên về kiểm tra việc “bám sách” hơn là đánh giá mục tiêu học tập, giáo viên có thể bị áp lực dạy đúng từng nội dung, từng tiến độ, hạn chế sự sáng tạo và linh hoạt vốn là tinh thần cốt lõi của chương trình mới.
Bên cạnh các vấn đề kỹ thuật trong triển khai, việc lựa chọn một bộ sách giáo khoa sử dụng thống nhất trên phạm vi cả nước cũng làm dấy lên những băn khoăn trong xã hội về nguy cơ độc quyền, nếu không được kiểm soát bằng cơ chế minh bạch và giám sát chặt chẽ. Trước hết là nguy cơ hạn chế sự đa dạng học liệu. Một bộ sách, dù được biên soạn công phu, khó có thể đáp ứng trọn vẹn sự khác biệt về văn hóa, điều kiện học tập và đặc thù vùng miền. Khi không còn nhiều lựa chọn, giáo viên và nhà trường có thể bị bó hẹp trong một cách tiếp cận, làm giảm tính linh hoạt và tinh thần “mở” mà Chương trình Giáo dục phổ thông mới hướng tới.
Từ những ý kiến đa chiều, có thể thấy sự đồng thuận lớn về triết lý giáo dục mà bộ sách “Kết nối tri thức với cuộc sống” theo đuổi. Song cùng với đó là yêu cầu rất rõ ràng: Đổi mới sách giáo khoa phải đi cùng đổi mới cách dạy, cách học và cách quản lý.
Thứ hai là lo ngại về chất lượng và động lực cải tiến. Trong môi trường có cạnh tranh, các bộ sách luôn phải tự hoàn thiện, cập nhật và lắng nghe phản hồi từ thực tiễn. Ngược lại, nếu chỉ tồn tại một bộ sách duy nhất trong thời gian dài, nguy cơ trì trệ, chậm điều chỉnh hoặc thiếu áp lực đổi mới là điều xã hội có quyền đặt câu hỏi. Tiếp đến là nỗi lo về sự lệ thuộc. Nếu hệ thống dạy học, kiểm tra, đánh giá đều xoay quanh một bộ sách, nguy cơ “dạy để học thuộc sách” có thể quay trở lại, đi ngược mục tiêu phát triển tư duy độc lập, năng lực tự học và phản biện của học sinh.
Một vấn đề khác được dư luận quan tâm là tính minh bạch trong biên soạn, thẩm định và phát hành. Anh Nguyễn Hoàng Hà, phụ huynh tại Hà Nội đóng góp: “Khi một bộ sách được sử dụng rộng rãi, quy trình lựa chọn, chỉnh sửa, tái bản cần được công khai, có sự tham gia phản biện của các nhà giáo, chuyên gia độc lập và đại diện phụ huynh, học sinh, nhằm tránh tâm lý nghi ngại về lợi ích cục bộ. Bằng chứng là đã nhiều năm, do độc quyền từ một nhà xuất bản nên mỗi phụ huynh học sinh vẫn phải bỏ nhiều tiền để mua những bộ sách bài tập mà dùng xong là vứt bỏ hay những bộ sách tham khảo mà học sinh không dùng tới, gây lãng phí rất nhiều!”.
Những lo ngại này không nhằm phủ nhận giá trị của bất kỳ bộ sách nào, mà là lời nhắc nhở về yêu cầu quản trị giáo dục hiện đại: Một bộ sách chỉ thật sự phát huy hiệu quả khi đi kèm cơ chế giám sát, phản hồi và điều chỉnh liên tục.