Bài toán sau thời kỳ dân số vàng

Việt Nam đang tiến gần mốc khép lại thời kỳ dân số vàng vào năm 2036. Khi mức sinh giảm và dân số già hóa nhanh, những thách thức về tăng trưởng và an sinh xã hội ngày càng hiện rõ.

Gánh nặng tài chính khi nuôi dạy con khiến nhiều gia đình quyết định không sinh con thứ hai. Ảnh: NAM HẢI
Gánh nặng tài chính khi nuôi dạy con khiến nhiều gia đình quyết định không sinh con thứ hai. Ảnh: NAM HẢI

Sau giờ làm, chị Lê Thu Hà (32 tuổi, nhân viên văn phòng tại Hà Nội) tất bật đón con ở lớp mầm non tư thục. Con trai chị mới hơn 3 tuổi, là đứa trẻ duy nhất trong gia đình. Hai vợ chồng từng nhiều lần bàn đến chuyện sinh thêm, nhưng mỗi lần tính toán lại chùn bước trước chi phí học hành, nhà ở và áp lực công việc ngày một lớn.

“Chỉ riêng tiền nuôi con hiện tại đã chiếm phần lớn thu nhập hằng tháng. Nếu sinh thêm, gánh nặng tài chính và thời gian sẽ vượt quá khả năng xoay xở của gia đình, khiến quyết định sinh con thứ hai gần như không còn nằm trong lựa chọn thực tế”.

Thời kỳ dân số vàng dần khép lại

Không chỉ các gia đình trẻ ở đô thị, quyết định không sinh hoặc sinh rất ít con cũng xuất hiện ngày càng nhiều ở nhóm lao động trẻ mới đi làm. Anh Trần Minh Quân (27 tuổi, kỹ sư công nghệ thông tin tại Thành phố Hồ Chí Minh) cho biết, hiện chưa nghĩ đến chuyện lập gia đình, càng chưa tính đến sinh con. “Ít nhất 5-7 năm nữa tôi mới dám nghĩ tới lập gia đình và sinh con. Ưu tiên hiện tại là tích lũy tài chính và giữ được chỗ đứng trong thị trường lao động nhiều cạnh tranh”, anh Quân chia sẻ.

Việc sinh ít con hoặc trì hoãn sinh con đang trở thành xu hướng phổ biến, góp phần làm thay đổi cơ cấu dân số của Việt Nam trong những năm tới. Báo cáo “Dự báo dân số Việt Nam giai đoạn 2024-2074” cho thấy dân số Việt Nam vẫn tiếp tục tăng trong các thập kỷ tới, nhưng tốc độ tăng sẽ chậm dần và dự kiến đạt đỉnh vào khoảng năm 2059, trước khi chuyển sang giai đoạn tăng chậm hoặc ổn định.

Đáng chú ý, báo cáo dự báo thời kỳ cơ cấu dân số vàng khi cứ hai người trong độ tuổi lao động “gánh” một người phụ thuộc sẽ khép lại vào năm 2036, nhường chỗ cho giai đoạn dân số già và tiến tới siêu già.

Theo các chuyên gia, việc thời kỳ dân số vàng khép lại vào năm 2036 kéo theo hàng loạt hệ lụy sâu rộng đối với tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội. Trước hết, sự thu hẹp nhanh của lực lượng lao động sẽ làm giảm dư địa tăng trưởng trong dài hạn. Khi số người trong độ tuổi lao động giảm, nền kinh tế khó duy trì tốc độ tăng trưởng cao nếu không có sự bứt phá mạnh mẽ về năng suất lao động và đổi mới công nghệ.

Cùng với đó, quá trình già hóa dân số diễn ra nhanh sẽ tạo áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội. Chi phí cho y tế, bảo hiểm xã hội và chăm sóc người cao tuổi tăng mạnh, trong khi số người đóng góp cho các quỹ này lại giảm tương đối. Nguy cơ mất cân đối tài chính của các quỹ an sinh, đặc biệt là bảo hiểm xã hội, trở nên rõ nét hơn trong bối cảnh mức sinh thấp kéo dài.

Già hóa dân số cũng làm thay đổi cấu trúc tiêu dùng và nhu cầu xã hội. Nhu cầu về giáo dục, nhà ở cho người trẻ có xu hướng giảm, trong khi nhu cầu về y tế, chăm sóc dài hạn và dịch vụ cho người cao tuổi tăng nhanh. Nếu hệ thống dịch vụ không kịp thích ứng, chất lượng cuộc sống của người cao tuổi có nguy cơ suy giảm, đồng thời tạo thêm gánh nặng cho gia đình và xã hội.

Một hệ lụy khác là nguy cơ thiếu hụt lao động trong nhiều ngành kinh tế, đặc biệt là các lĩnh vực sử dụng nhiều lao động hoặc đòi hỏi sức khỏe thể chất. Khi lực lượng lao động trẻ giảm, chi phí lao động có thể tăng, làm giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp và của cả nền kinh tế. Trong khi đó, năng lực tiếp nhận lao động nhập cư của Việt Nam còn hạn chế, khiến khả năng bù đắp thiếu hụt nhân lực không cao.

Việt Nam đang đứng trước nguy cơ già hóa dân số khi chưa kịp tích lũy đủ nguồn lực kinh tế. Năng suất lao động còn thấp, chất lượng nguồn nhân lực chưa cao khiến thế hệ lao động trẻ khó tạo ra đủ của cải để “nuôi” một xã hội đang già đi nhanh chóng.

Tận dụng tốt nhất cơ hội

Bà Nguyễn Thị Ngọc, Phó Cục trưởng Thống kê (Bộ Tài chính), cho rằng, việc tận dụng tốt nhất cơ hội còn lại của thời kỳ dân số vàng vừa có ý nghĩa thúc đẩy tăng trưởng trong ngắn hạn, vừa là bước chuẩn bị quan trọng cho giai đoạn già hóa nhanh trong các thập kỷ tới. Theo đó, cần ưu tiên đầu tư mạnh mẽ vào phát triển kỹ năng cho lực lượng lao động, đặc biệt là kỹ năng số, kỹ năng nghề và năng lực thích ứng công nghệ trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra nhanh chóng.

Đồng thời, nâng cao năng suất lao động thông qua đổi mới nội dung đào tạo nghề, mở rộng đào tạo lại và đào tạo nâng cao, thúc đẩy nghiên cứu phát triển và tăng cường ứng dụng khoa học - công nghệ trong doanh nghiệp là yêu cầu cấp thiết. Việc cải thiện điều kiện làm việc, xây dựng môi trường lao động an toàn và linh hoạt cũng góp phần giữ chân và phát huy hiệu quả lực lượng lao động trẻ, qua đó tăng sức chống chịu của nền kinh tế.

Việt Nam cũng cần sớm xây dựng hệ thống an sinh xã hội đa tầng, bền vững để thích ứng với giai đoạn dân số già đang đến gần. Việc mở rộng các dịch vụ chăm sóc dài hạn, phát triển các mô hình chăm sóc tại nhà và chăm sóc dựa vào cộng đồng sẽ góp phần giảm áp lực cho gia đình và hệ thống y tế...

“Phát triển hệ thống dịch vụ hỗ trợ gia đình, mở rộng cơ sở mầm non chất lượng, thúc đẩy mô hình nhà trẻ tại nơi làm việc sẽ góp phần giảm gánh nặng cho các cặp vợ chồng trẻ, giúp người dân hiện thực hóa mong muốn sinh con và bảo đảm sự phát triển toàn diện của thế hệ tương lai”, bà Ngọc nói.

Ông Matt Jackson, Trưởng Đại diện Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA) nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng một “nền kinh tế chăm sóc” phù hợp, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của nhóm dân số cao tuổi. Điều này không chỉ bao gồm hệ thống y tế và chăm sóc dài hạn, mà còn là các dịch vụ xã hội, hạ tầng và nguồn nhân lực chuyên biệt phục vụ người già.

Để khuyến khích người dân sinh con và hiện thực hóa mong muốn về quy mô gia đình, Chính phủ cần tập trung tháo gỡ các rào cản kinh tế - xã hội đang khiến nhiều cặp vợ chồng trì hoãn hoặc từ bỏ kế hoạch sinh thêm con. Những vấn đề then chốt gồm bảo đảm nhà ở xã hội và dịch vụ chăm sóc trẻ em với chi phí hợp lý; tăng cường an ninh việc làm và các chính sách bảo vệ người lao động; mở rộng khả năng tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ sinh sản cho mọi nhóm dân cư. Đặc biệt, việc áp dụng chế độ nghỉ thai sản có hưởng lương cho cả cha và mẹ được xem là giải pháp quan trọng để chia sẻ trách nhiệm chăm sóc con cái, tạo môi trường thuận lợi hơn cho các gia đình trẻ.

Ở góc độ chính sách, vị chuyên gia này đánh giá Việt Nam đang có những bước đi tích cực. Việc thay đổi tư duy từ kiểm soát mức sinh sang hỗ trợ cá nhân và gia đình đạt được số con mong muốn thể hiện rõ trong định hướng xây dựng Pháp lệnh Dân số mới. Theo đó, quyền tự do của cá nhân và cặp vợ chồng trong việc quyết định số con và khoảng cách giữa các lần sinh được nhấn mạnh, thay thế cho chính sách giới hạn hai con trước đây.

Về dài hạn, chiến lược phát triển nhà ở xã hội cũng được xem là một trụ cột quan trọng trong ứng phó với thách thức nhân khẩu học. Thủ tướng Chính phủ đã nhiều lần nhấn mạnh, đầu tư vào nhà ở xã hội không chỉ là giải pháp an sinh mà còn là nền tảng để thúc đẩy phát triển bền vững và bao trùm, góp phần tạo điều kiện ổn định cho các gia đình trẻ và nâng cao chất lượng sống cho người cao tuổi.

“Việt Nam đang từng bước chuyển sang cách tiếp cận chủ động và toàn diện hơn trong chính sách dân số, hướng tới một xã hội nơi quyền sinh sản được tôn trọng, gia đình được hỗ trợ đầy đủ và người cao tuổi được chăm sóc tốt hơn trong bối cảnh già hóa nhanh”, Trưởng Đại diện Quỹ Dân số Liên hợp quốc khẳng định.

Theo báo cáo “Dự báo dân số Việt Nam giai đoạn 2024-2074”, giai đoạn 2024-2074 quy mô dân số Việt Nam sẽ đạt khoảng từ 103,9 triệu đến 118,5 triệu người.

Có thể bạn quan tâm