Dù được sáng chế để “cứu rừng, cứu trái đất”, do ý thức của người sử dụng khiến cho chiếc túi nilon bị quy là một trong những nguyên do dẫn đến ô nhiễm môi trường.
Một chiếc túi giấy hay vải, được sản xuất công nghiệp, đều gây ra những tác động ít nhiều tiêu cực tới môi trường nói chung. Trong khi đó, giá thành và độ bền, độ tiện lợi của một chiếc túi nilon lại rất cạnh tranh nếu so với túi giấy, túi nhựa. Chính vì thế, phát minh túi nilon của S.G.Thulin ngay lập tức được cấp bằng sáng chế, được đưa vào thực tế sản xuất hàng loạt và trở thành sản phẩm vô cùng phổ biến từ châu Âu tới toàn thế giới. Nó có thể ở dạng sử dụng một lần hoặc nhiều lần, được tái chế, kéo dài vòng đời.
Tuy nhiên, mặt trái của sự tiện lợi và phổ biến này lại đến từ cách thức sử dụng của người dùng.
Có lẽ, vì chi phí thấp cho một chiếc túi nên người ta thấy không cần phải tái sử dụng nó. Ước tính, mỗi gia đình ở Việt Nam sử dụng trung bình 1 kg túi nilon/tháng và thường chỉ dùng một lần. Ở Hà Nội, một kg túi nilon loại đựng được 5 kg hàng hóa, sản xuất gia công, cũng có giá chỉ khoảng 60-70.000 đồng, tính trung bình chỉ khoảng 200-300 đồng/chiếc. Chưa kể, loại túi tái chế hoặc sử dụng một lần còn có chí phí thấp hơn. Nhiều người thậm chí không bận tâm việc thu gom túi đúng chỗ. Với công nghệ xử lý rác thô sơ là chôn, lấp, phải cần đến khoảng 1.000 năm, một chiếc túi nilon mới có thể được phân hủy. Trong khi, ước tính thế giới mỗi năm sản xuất cả nghìn tỷ chiếc túi nilon. Riêng Việt Nam, trong số khoảng 1,8 triệu tấn rác nhựa xả ra môi trường mỗi năm, phần lớn là túi nilon.
Để hạn chế tác hại của nhựa, của túi nilon đến môi trường, cách duy nhất là thực hiện như mong mỏi của nhà sáng chế chiếc túi siêu tiện lợi này, hãy sử dụng nó thật nhiều lần và hãy thu gom đúng nơi quy định khi chiếc túi đã hoàn toàn là phế liệu.