Hợp tác khoa học hướng vào các lĩnh vực chiến lược

Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị yêu cầu khai phóng mạnh mẽ các nguồn lực bên ngoài, nhất là tri thức, công nghệ và nhân lực chất lượng cao, để bồi đắp năng lực nội sinh của đất nước.

Các nhà khoa học của Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam và Viện Hàn lâm Khoa học Nga trong một chuyến khảo sát chung về đa dạng sinh học và hoá sinh biển.
Các nhà khoa học của Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam và Viện Hàn lâm Khoa học Nga trong một chuyến khảo sát chung về đa dạng sinh học và hoá sinh biển.

Là tổ chức nghiên cứu khoa học-công nghệ hàng đầu quốc gia, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Viện Hàn lâm) luôn coi hợp tác và hội nhập quốc tế là hướng đi chiến lược.

Nâng cao năng lực nghiên cứu và đào tạo nhân lực

Phương châm xuyên suốt trong chiến lược đối ngoại khoa học-công nghệ của Viện Hàn lâm là hợp tác quốc tế để nâng cao trình độ nghiên cứu, đào tạo đội ngũ khoa học chất lượng cao, làm chủ công nghệ lõi và giải quyết những bài toán dài hạn của Việt Nam.

Giáo sư, Tiến sĩ Trần Hồng Thái, Phó Chủ tịch Thường trực, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam cho biết, hoạt động hợp tác quốc tế không chỉ nhằm tiếp cận các kết quả nghiên cứu hay công nghệ hoàn chỉnh, mà quan trọng hơn là tham gia trực tiếp quá trình hình thành tri thức và nền tảng khoa học của công nghệ. Từ đó, các tổ chức nghiên cứu trong nước tiếp cận những nền tảng khoa học mà chưa thể đầu tư đầy đủ; tham gia mạng lưới các phòng thí nghiệm và nhóm nghiên cứu quốc tế giúp rút ngắn thời gian tích lũy tri thức; đồng thời đào tạo đội ngũ nhân lực khoa học thông qua các hoạt động nghiên cứu trong môi trường quốc tế, chất lượng cao, công nghệ hiện đại.

Như vậy, hợp tác quốc tế mang lại các sản phẩm nghiên cứu cụ thể, và quan trọng hơn là góp phần xây dựng năng lực khoa học-công nghệ nội sinh, yếu tố quyết định khả năng làm chủ công nghệ chiến lược trong dài hạn.

Một trong những dấu ấn nổi bật thể hiện rõ tinh thần Nghị quyết số 57 là việc Viện Hàn lâm duy trì và làm sâu sắc các quan hệ hợp tác truyền thống, đồng thời mở rộng hợp tác theo hướng gắn nghiên cứu hàn lâm với nhu cầu thực tiễn. Quan hệ hợp tác với Liên bang Nga là thí dụ điển hình. Trải qua hơn 70 năm, hợp tác khoa học Việt Nam-Nga đã góp phần hình thành đội ngũ trí thức đông đảo cho Việt Nam, nhất là trong các lĩnh vực toán học, vật lý, hóa học, sinh học và khoa học trái đất.

Mới đây, Viện Hàn lâm và Viện Hàn lâm Khoa học Nga đã ký lộ trình hợp tác nghiên cứu biển giai đoạn 2026-2035. Sự kiện này thể hiện tư duy hợp tác quốc tế hướng vào các lĩnh vực chiến lược, có tác động trực tiếp đến phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên, môi trường và chủ quyền quốc gia. Những chuyến khảo sát chung bằng tàu nghiên cứu khoa học, những bộ dữ liệu thu thập được về đa dạng sinh học, địa chất và hóa sinh biển là cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quy hoạch và phát triển kinh tế biển của Việt Nam.

Phương châm xuyên suốt trong chiến lược đối ngoại khoa học-công nghệ của Viện Hàn lâm là hợp tác quốc tế để nâng cao trình độ nghiên cứu, đào tạo đội ngũ khoa học chất lượng cao, làm chủ công nghệ lõi và giải quyết những bài toán dài hạn của Việt Nam.

Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là trụ cột xuyên suốt trong hoạt động đối ngoại khoa học của Viện Hàn lâm. Nghị quyết số 57 đặt ra yêu cầu xây dựng đội ngũ nhân lực khoa học đủ mạnh, có khả năng tiếp cận và làm chủ tri thức mới. Thông qua hợp tác với các viện nghiên cứu và trường đại học hàng đầu trên thế giới, Viện Hàn lâm đã và đang đào tạo hàng trăm nghiên cứu sinh, thực tập sinh khoa học mỗi năm. Nhiều cán bộ khoa học được đào tạo ở nước ngoài đã trở thành chuyên gia đầu ngành, chủ nhiệm các chương trình khoa học cấp quốc gia, đóng vai trò nòng cốt trong các nhóm nghiên cứu mạnh.

Hợp tác với các đối tác Pháp, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và nhiều quốc gia khác cũng tập trung vào những lĩnh vực mà Việt Nam có nhu cầu cấp thiết và có khả năng tiếp nhận, phát triển, như công nghệ sinh học, vật liệu mới, trí tuệ nhân tạo ứng dụng trong khoa học tự nhiên, công nghệ môi trường và y sinh. Mô hình hợp tác gắn đào tạo với phòng thí nghiệm, gắn nghiên cứu với dự án cụ thể đang giúp rút ngắn khoảng cách giữa nghiên cứu hàn lâm và ứng dụng thực tiễn.

Hợp tác quốc tế của Viện Hàn lâm đã mở rộng mạnh mẽ trong khu vực. Các chương trình hợp tác với Bộ Công nghệ và Truyền thông Lào trong lĩnh vực dữ liệu, cảnh báo thiên tai, đào tạo nhân lực công nghệ thông tin là minh chứng cho hợp tác khoa học gắn với trách nhiệm khu vực, góp phần nâng cao năng lực ứng phó rủi ro, phát triển bền vững và tăng cường tình hữu nghị giữa các quốc gia.

Viện Hàn lâm còn từng bước tham gia sâu hơn vào các mạng lưới khoa học quốc tế, các tổ chức hàn lâm khu vực và toàn cầu. Việc các nhà khoa học của Viện Hàn lâm được bầu làm viện sĩ, giữ vị trí trong các hội đồng khoa học quốc tế không chỉ là vinh dự cá nhân mà còn góp phần nâng cao vị thế khoa học của Việt Nam.

Cần đột phá cơ chế thu hút nhân lực quốc tế

Có thể thấy, hoạt động hội nhập khoa học-công nghệ của Viện Hàn lâm hiện vẫn thiếu cơ chế thu hút nhân lực quốc tế và cả chuyên gia Việt kiều về làm việc lâu dài tại Viện. Theo các nhà khoa học, việc dịch chuyển nhân lực và ý tưởng là yếu tố quyết định chất lượng nghiên cứu. Thực tế ở các nước phát triển cho thấy, nghiên cứu sinh và sau tiến sĩ là lực lượng quan trọng ở hầu hết các nước, nhiều phòng thí nghiệm có tỷ lệ chuyên gia quốc tế cao, nhờ vậy luôn có ý tưởng mới và cập nhật nhanh xu hướng.

Trong bối cảnh đó, cần có cơ chế để chuyên gia nước ngoài, kiều bào và các nhà khoa học trẻ có thể làm việc chính thức tại Viện Hàn lâm, được trả thù lao tương xứng, tham gia nhóm nghiên cứu, thậm chí đảm nhiệm vai trò quản lý khoa học ở một số mô hình tiên tiến. Một số chuyên gia nước ngoài đã tham gia hỗ trợ hoạt động khoa học tại Viện Hàn lâm theo hình thức cộng tác, tình nguyện hoặc làm việc ngắn hạn, song quy mô còn ít và thiếu ràng buộc. Việc thiếu cơ chế dài hạn khiến các chương trình hợp tác đào tạo quốc tế chủ yếu dừng ở các khóa ngắn hạn, chưa hình thành được các chương trình lâu dài như mô hình ở các viện nghiên cứu tiên tiến.

Từ thực tiễn này, Viện Hàn lâm đề xuất coi thu hút nhân lực quốc tế là một đột phá để triển khai Nghị quyết số 57, đồng thời cần hoàn thiện quy định đặc thù cho tổ chức khoa học-công nghệ, cho phép tuyển dụng linh hoạt và sử dụng kinh phí nghiên cứu để chi trả nhân lực theo dự án. Khi có điều kiện mời chuyên gia quốc tế đến làm việc, các nhóm nghiên cứu sẽ được nâng cấp nhanh về trình độ, tăng khả năng công bố, mở rộng mạng lưới hợp tác và rút ngắn khoảng cách hội nhập.

Trong giai đoạn tới, khi Nghị quyết số 57 tiếp tục được triển khai sâu rộng, vai trò của Viện Hàn lâm trong hợp tác quốc tế sẽ càng trở nên quan trọng. Với uy tín khoa học, mạng lưới đối tác rộng khắp và kinh nghiệm tích lũy qua nhiều thập niên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát huy vai trò nòng cốt trong việc tiếp thu tinh hoa khoa học thế giới và khẳng định trí tuệ Việt Nam.

Có thể bạn quan tâm

Mục tiêu đến năm 2030, nghiên cứu, làm chủ công nghệ thiết kế, tích hợp, chế tạo, thử nghiệm và đưa vào ứng dụng 6 sản phẩm công nghệ chiến lược. (Ảnh minh họa)

Đến năm 2030, làm chủ công nghệ và đưa vào ứng dụng 6 sản phẩm công nghệ chiến lược

Chương trình của Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2030, nghiên cứu, làm chủ công nghệ thiết kế, tích hợp, chế tạo, thử nghiệm và đưa vào ứng dụng 6 sản phẩm công nghệ chiến lược; hỗ trợ hình thành tối thiểu 3 ngành công nghiệp chiến lược, tạo ra các dòng sản phẩm và dịch vụ mới có giá trị gia tăng cao.

Trải nghiệm tính năng sản phẩm C-Health.

Tiên phong, làm chủ công nghệ

Trên hành trình triển khai chủ trương "Make in Vietnam", các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam tiên phong, luôn mạnh dạn đầu tư, làm chủ công nghệ, tạo ra sản phẩm "Sáng tạo tại Việt Nam, làm ra tại Việt Nam", đóng góp cho phát triển kinh tế-xã hội và nâng cao năng lực tự chủ công nghệ của đất nước.

Hội nghị có sự tham dự đông đảo các nhà khoa học trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử.

Nâng tầm Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam đáp ứng nhiệm vụ chiến lược quốc gia

Năm 2025, Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam (VINATOM) đạt được nhiều kết quả nổi bật trong nghiên cứu, triển khai ứng dụng và dịch vụ khoa học, công nghệ. Viện xác định bước đi nền tảng cho năm 2026 khi chương trình điện hạt nhân và những hướng công nghệ mới được đặt ra trong chiến lược bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia.

Vinh danh 5 nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số công cộng có chất lượng tốt nhất năm 2025.

Công bố kết quả khảo sát, đánh giá chất lượng dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng

Chiều 30/12, tại Hà Nội, Trung tâm Chứng thực điện tử quốc gia, Bộ Khoa học và Công nghệ tổ chức Lễ công bố kết quả khảo sát, đánh giá chất lượng dịch vụ các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng năm 2025 (CA-Index 2025) với thông điệp “Xây dựng cộng đồng CA công cộng chuyên nghiệp, tin cậy và bền vững”.

Phó Thủ tướng Hồ Quốc Dũng phát biểu tại Diễn đàn quốc gia về phát triển doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam 2025 (Make in Vietnam 2025).

Hình thành các doanh nghiệp công nghệ đầu đàn để dẫn dắt, kiến tạo thị trường

Doanh nghiệp công nghệ Việt Nam đã có đủ nền tảng để chuyển từ “làm chủ” sang “dẫn dắt”, từ tham gia sang kiến tạo thị trường. Trong bối cảnh cạnh tranh công nghệ toàn cầu gay gắt, yêu cầu đặt ra là phải làm chủ công nghệ lõi, hình thành các doanh nghiệp công nghệ đầu đàn, qua đó củng cố tự chủ kinh tế và chủ quyền số quốc gia.

Đại tá Mai Đăng Danh phát biểu tại hội nghị. (Ảnh do Vùng 5 Hải quân cung cấp)

Vùng 5 Hải quân tổng kết phong trào “Bình dân học vụ số”

Sáng 30/12, tại đặc khu Phú Quốc, tỉnh An Giang, Bộ Tư lệnh Vùng 5 Hải quân tổ chức Hội nghị tổng kết triển khai phong trào “Bình dân học vụ số” năm 2025. Đại tá Hoàng Quốc Hoàn, Phó Chính ủy Vùng 5 Hải quân dự và chỉ đạo hội nghị. Cùng dự có Đại tá Mai Đăng Danh, Phó Tư lệnh, Tham mưu trưởng Vùng 5 Hải quân.

Toàn cảnh buổi gặp mặt cộng tác viên và tọa đàm “Báo chí và trí tuệ nhân tạo (AI): Chìa khóa đồng hành trong kỷ nguyên mới”.

Báo chí và AI: Chìa khóa đồng hành trong kỷ nguyên mới

Hiệu quả của AI đang được phát huy tích cực trong báo chí, tuy nhiên, cũng đặt ra nhiều thách thức trong kiểm chứng sự trung thực của thông tin; đạo đức nghề báo trong sử dụng AI... Đây là những nội dung thiết thực được các chuyên gia trao đổi tại tọa đàm “Báo chí và AI: Chìa khóa đồng hành trong kỷ nguyên mới”.