Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp theo ISO 26000

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và yêu cầu ngày càng cao về đạo đức kinh doanh, trách nhiệm xã hội không còn là lựa chọn mang tính hình thức, mà trở thành tiêu chí quan trọng đánh giá năng lực và uy tín doanh nghiệp.

ISO 26000 như một công cụ đánh giá nội bộ và khẳng định cam kết của mình đối với cộng đồng.
ISO 26000 như một công cụ đánh giá nội bộ và khẳng định cam kết của mình đối với cộng đồng.

Tiêu chuẩn ISO 26000 đang được xem là khung hướng dẫn giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao quản trị, củng cố niềm tin thị trường và mở rộng khả năng cạnh tranh quốc tế.

Trách nhiệm xã hội - Thước đo mới của năng lực doanh nghiệp

Trong tiến trình toàn cầu hóa, doanh nghiệp ngày càng được đánh giá không chỉ qua doanh thu hay năng lực sản xuất, mà còn qua cách ứng xử với người lao động, cộng đồng và môi trường. Người tiêu dùng trong và ngoài nước có xu hướng ưu tiên những thương hiệu minh bạch, đạo đức và có trách nhiệm xã hội rõ ràng. Điều này tạo áp lực, đồng thời mở ra cơ hội để doanh nghiệp khẳng định giá trị thông qua những cam kết phát triển bền vững.

Trong bối cảnh đó, ISO 26000 do International Organization for Standardization xây dựng được xem là khung hướng dẫn toàn diện về trách nhiệm xã hội. Khác với các tiêu chuẩn ISO mang tính chứng nhận như ISO 9001 hay ISO 14001, ISO 26000 không nhằm cấp chứng chỉ, mà giúp tổ chức tự đánh giá và điều chỉnh hoạt động theo các nguyên tắc trách nhiệm xã hội, bảo đảm tính linh hoạt và phù hợp nhiều loại hình, quy mô doanh nghiệp.

Nội dung ISO 26000 bao phủ các trụ cột quan trọng như quản trị tổ chức, quyền con người, thực tiễn lao động, môi trường, thực hành kinh doanh công bằng, vấn đề người tiêu dùng và sự tham gia phát triển cộng đồng. Việc tiếp cận đầy đủ các nội dung này giúp doanh nghiệp nhìn nhận trách nhiệm xã hội như một chiến lược tổng thể, gắn chặt với mục tiêu phát triển bền vững, thay vì những hoạt động mang tính hình thức, ngắn hạn.

anh-bai-67-2.png
ISO 26000 giúp doanh nghiệp thể hiện cam kết đối với xã hội thông qua những hành động rõ ràng và minh bạch.

Khẳng định uy tín, mở rộng cơ hội trong chuỗi giá trị toàn cầu

Việc áp dụng ISO 26000 mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp Việt Nam. Trước hết, tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp thể hiện rõ cam kết với xã hội thông qua các hành động minh bạch, có hệ thống, qua đó nâng cao uy tín thương hiệu và củng cố niềm tin của khách hàng, đối tác cũng như các cơ quan quản lý.

Bên cạnh đó, ISO 26000 góp phần cải thiện môi trường làm việc, bảo đảm quyền lợi người lao động, thúc đẩy bình đẳng và an toàn trong lao động. Khi người lao động được tôn trọng và tạo điều kiện phát triển, mức độ gắn kết và năng suất lao động được nâng cao, giúp doanh nghiệp vận hành ổn định và hiệu quả hơn.

Một lợi ích quan trọng khác là khả năng đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế. Nhiều quốc gia và tập đoàn lớn coi trách nhiệm xã hội là điều kiện bắt buộc trong lựa chọn đối tác. Việc thực thi ISO 26000 giúp doanh nghiệp Việt Nam thuận lợi hơn khi tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, tiếp cận các thị trường có yêu cầu cao về đạo đức kinh doanh và phát triển bền vững.

Thực tế cho thấy, một số doanh nghiệp lớn như Vinamilk hay Công ty cổ phần May Sông Hồng đã triển khai ISO 26000 như công cụ đánh giá nội bộ, qua đó khẳng định cam kết với cộng đồng và môi trường. Những mô hình này tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực, thúc đẩy cộng đồng doanh nghiệp chú trọng hơn đến trách nhiệm xã hội.

Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, ISO 26000 có ý nghĩa thiết thực trong việc xây dựng cộng đồng doanh nghiệp phát triển hài hòa, có trách nhiệm và phù hợp chuẩn mực quốc tế. Nhân rộng áp dụng tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, mà còn đóng góp tích cực cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế-xã hội.

Có thể bạn quan tâm

Các nền tảng số dùng chung trong danh mục được xây dựng tập trung và dùng chung do các cơ quan tại Trung ương chủ trì triển khai.

Từ tổng kết triển khai đến yêu cầu xây dựng nền tảng số dùng chung

Tổng kết chương trình chuyển đổi số thời gian qua cho thấy, tình trạng đầu tư phân tán, thiếu liên thông đang là lực cản lớn đối với phát triển kinh tế số. Việc xác lập danh mục nền tảng số dùng chung ưu tiên được xem là bước đi mang tính kiến tạo hạ tầng, phát triển kinh tế số ngành theo hướng đồng bộ, hiệu quả và bền vững.

Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng phát biểu kết luận tại Hội nghị.

Đổi mới tư duy, lấy kết quả làm thước đo trong quản lý khoa học và công nghệ

Tổng kết công tác năm 2025 của Khối Khoa học, Chiến lược, Hợp tác quốc tế và Pháp chế diễn ra trong bối cảnh ngành khoa học và công nghệ bước vào giai đoạn phát triển mới với yêu cầu cao hơn về chất lượng, hiệu quả và tác động xã hội, đổi mới tư duy, dựa trên kết quả và giá trị tạo ra cho xã hội được đặt ra rõ nét.

Mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam xây dựng, công bố, áp dụng ít nhất 100 TCVN mới phục vụ các nhóm công nghệ chiến lược.

Hội nhập tiêu chuẩn, đo lường: Nền tảng kỹ thuật cho năng lực cạnh tranh quốc gia

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng chịu tác động mạnh từ các rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn và đo lường đang trở thành “ngôn ngữ chung” của hội nhập. Việc nâng tầm hạ tầng chất lượng quốc gia theo chuẩn mực quốc tế là điều kiện then chốt để hàng hóa Việt Nam tham gia sâu, bền vững vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Sau 5 năm triển khai Chương trình quốc gia hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hàng hóa giai đoạn 2021-2030, phong trào năng suất chất lượng đã lan tỏa rộng trong cộng đồng doanh nghiệp.

Năng suất, chất lượng trước yêu cầu trở thành động lực tăng trưởng mới

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu nhiều biến động và chuyển đổi số diễn ra sâu rộng, việc nâng cao năng suất, chất lượng đang được đặt ra như một yêu cầu chiến lược đối với tăng trưởng kinh tế. Thực tiễn triển khai Chương trình quốc gia về năng suất, chất lượng cho thấy, giai đoạn tới cần cách tiếp cận quyết liệt và linh hoạt hơn.

Để thực hiện Nghị quyết 57-NQ/TW, các chuyên gia cho rằng việc thu hút, trọng dụng trí thức trẻ cần được xác định là nhiệm vụ chiến lược lâu dài.

Trí thức trẻ trước yêu cầu mới của phát triển khoa học và công nghệ

Trong bối cảnh đẩy mạnh đổi mới khoa học, công nghệ và chuyển đổi số, đội ngũ trí thức trẻ được xác định là lực lượng nòng cốt cho phát triển bền vững. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc thu hút, tập hợp và phát huy hiệu quả nguồn lực trí thức trẻ vẫn còn nhiều hạn chế, đặt ra yêu cầu đổi mới tư duy và cơ chế chính sách.

Việc chuẩn hóa thủ tục nhằm tránh gián đoạn quyền sở hữu và bảo đảm sản phẩm địa phương tiếp tục được sử dụng nhãn hiệu hợp pháp trong hoạt động sản xuất-kinh doanh.

Hoàn thiện quản lý sở hữu trí tuệ cho sản phẩm địa phương

Trong quá trình hội nhập sâu rộng, nhãn hiệu tập thể và chỉ dẫn địa lý trở thành công cụ quan trọng để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của sản phẩm địa phương. Việc sắp xếp lại đơn vị hành chính đặt ra yêu cầu trong quản lý, khai thác tài sản sở hữu trí tuệ, đòi hỏi các giải pháp kịp thời, đồng bộ và đúng quy định pháp luật.

Quang cảnh hội nghị.

Chuẩn hóa truy xuất nguồn gốc cho hàng hóa Việt Nam

Trong bối cảnh các thị trường lớn siết chặt yêu cầu về minh bạch, bền vững và dữ liệu sản phẩm, việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc quốc gia theo chuẩn thống nhất, liên thông đa ngành và kết nối quốc tế không còn là lựa chọn, mà đã trở thành yêu cầu cấp thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế hàng hóa Việt Nam.

Đại diện MobiFone nhận giải thưởng

Dịch vụ mobiOn của MobiFone được trao tặng Giải thưởng “Công nghệ cho cuộc sống thông minh”

Ngày 23/12, tại Hà Nội, dịch vụ mobiOn của Trung tâm Dịch vụ số MobiFone đã xuất sắc vượt qua nhiều đề cử để được vinh danh tại Giải thưởng “Công nghệ cho cuộc sống thông minh 2025”, hạng mục “Giải trí thông minh” do Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ công nghệ thông tin Việt Nam (VINASA) tổ chức.

Ông Trần Quốc Cường, Vụ trưởng Vụ Khoa học Xã hội, Nhân văn và Tự nhiên phát biểu khai mạc Hội thảo.

Khoa học cơ bản trước yêu cầu tạo nền tri thức cho các đột phá dài hạn

Trong bối cảnh khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo được xác định là đột phá chiến lược, khoa học cơ bản tiếp tục khẳng định vai trò nền tảng tri thức. Những kết quả của Chương trình 562 giai đoạn 2017-2025 cho thấy hiệu quả của đầu tư có trọng điểm, đồng thời đặt ra yêu cầu hoàn thiện chính sách thời gian tới.

Lãnh đạo Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Bộ Khoa học và Công nghệ chúc mừng Ban Chấp hành Công đoàn Khoa học và Công nghệ Việt Nam nhiệm kỳ 2025-2030.

[Ảnh] Đại hội Công đoàn Khoa học và Công nghệ Việt Nam lần thứ I

Sáng 24/12, Đại hội Công đoàn Khoa học và Công nghệ Việt Nam lần thứ I, nhiệm kỳ 2025-2030 với phương châm: "Đoàn kết-dân chủ-kỷ cương-đổi mới-phát triển" đã được tổ chức thành công tốt đẹp. Đây là sự kiện có ý nghĩa quan trọng, đánh dấu một giai đoạn phát triển mới của Công đoàn Khoa học và Công nghệ Việt Nam.

Nuôi lợn theo hướng an toàn sinh học tại huyện Xuân Lộc, Đồng Nai. (Ảnh: BÁO NHÂN DÂN)

Giảm phát thải trong chăn nuôi

Ngành chăn nuôi góp phần bảo đảm an ninh thực phẩm, tạo sinh kế cho hàng triệu hộ dân, nhưng lại là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể của ngành nông nghiệp.

Hợp tác xã kỳ vọng sẽ có nhiều chính sách hỗ trợ hơn trong chuyển đổi số.

Công nghệ mở lối cho hợp tác xã và nông dân đổi mới sáng tạo

Trong bối cảnh khoa học-công nghệ và đổi mới sáng tạo được xác định là khâu đột phá chiến lược, Nghị quyết 57-NQ/TW đang mở ra hướng tiếp cận mới cho khu vực hợp tác xã và nông dân. Từ chỗ dựa chủ yếu vào kinh nghiệm, sản xuất nông nghiệp đang từng bước chuyển sang mô hình dựa trên công nghệ, dữ liệu và sáng tạo.