Cục Dự trữ liên bang Mỹ (FED) đánh giá, cuộc khủng hoảng kinh tế giai đoạn 2007-2009 đủ sâu và đủ kéo dài để được gọi là “Đại suy thoái”. Khủng hoảng tài chính diện rộng đã dẫn đến một loạt các cải cách lớn trong hệ thống ngân hàng cũng như các quy định tài chính, để lại những bài học đắt giá trước những rủi ro lớn.
Nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng
Suy thoái kinh tế là sự suy giảm hoặc đình trệ trong tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, các chỉ số kinh tế được sử dụng để xác định thuật ngữ “suy thoái ” đã thay đổi theo thời gian. Theo History.com, kể từ cuộc “Đại suy thoái” giai đoạn 2007-2009, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) đã mô tả “suy thoái kinh tế toàn cầu” là sự suy giảm GDP thực tế bình quân đầu người, cùng các chỉ số kinh tế vĩ mô như sản xuất công nghiệp, thương mại, tiêu thụ dầu và thất nghiệp, trong khoảng thời gian ít nhất hai quý liên tiếp.
Mặc dù cuộc đại suy thoái tác động đến toàn cầu, song được ghi nhận rõ rệt nhất ở Mỹ, nơi được cho là khởi nguồn của suy thoái. Theo định nghĩa về suy thoái trên, cuộc đại suy thoái bắt đầu tại Mỹ vào tháng 12/2007. Nguyên nhân vẫn là chủ đề tranh luận của các nhà nghiên cứu, song yếu tố được nhiều chuyên gia đánh giá là chủ chốt gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế giai đoạn này là do vỡ “bong bóng” thị trường bất động sản tại Mỹ, liên quan cuộc khủng hoảng cho vay dưới chuẩn.
Thế chấp dưới chuẩn là các khoản vay mua nhà được cấp cho người vay có lịch sử tín dụng kém, nợ xấu, thiếu tài sản thế chấp… Những khoản vay mua nhà của những người này được coi là các khoản vay rủi ro cao, khi các ngân hàng cho vay không quan tâm nhiều tới khả năng thanh toán nợ của khách hàng. Với mô hình này, chỉ cần giá nhà tăng liên tiếp, người đi vay dưới chuẩn có thể tự bảo vệ bản thân bằng cách bán bất động sản rồi thanh toán nợ. Trong trường hợp khách hàng vỡ nợ, ngân hàng hoàn toàn có thể thu hồi tài sản và bán nó với giá cao. Bởi vậy, mô hình cho vay dưới chuẩn được coi là một khoản đầu tư rất có lợi mà các tổ chức tài chính muốn hướng đến. Khi giá nhà đất tiếp tục tăng ở Bắc Mỹ và Tây Âu, các tổ chức tài chính đã mua hàng nghìn khoản thế chấp rủi ro này với số lượng lớn, thường dưới dạng chứng khoán được thế chấp, với hy vọng thu được lợi nhuận nhanh chóng.
Theo FEDHistory, chuyên trang nghiên cứu lịch sử của FED, sự mở rộng của các hoạt động xây dựng nhà ở tại Mỹ bắt đầu vào những năm 90 thế kỷ trước, không suy giảm trong suốt cuộc suy thoái năm 2001 và tiếp tục tăng tốc vào giữa những năm 2000. Giá nhà trung bình ở Mỹ đã tăng hơn gấp đôi kể từ năm 1998 đến năm 2006, mức tăng mạnh nhất được ghi nhận trong lịch sử. Các khoản đầu tư nhà ở tăng từ khoảng 4,5% GDP của Mỹ lên 6,5% trong cùng thời kỳ. Khoảng 40% số việc làm được tạo ra trong khu vực tư nhân từ năm 2001 đến năm 2005 là việc làm trong các lĩnh vực liên quan nhà ở.
Sau khi đạt đỉnh vào đầu năm 2007, doanh số bán nhà và giá nhà tại Mỹ bắt đầu có dấu hiệu hạ nhiệt. Đáng chú ý, trong khoảng thời gian hai năm, từ tháng 6/2004 đến tháng 6/2006, FED đã tăng lãi suất quỹ liên bang từ 1,25% lên 5,25%. Giá nhà đất trên khắp đất nước bắt đầu giảm do có quá nhiều nhà ở mới xuất hiện trên thị trường, trong khi áp lực lãi suất tăng cao. Giá nhà giảm diện rộng trên toàn quốc là hiện tượng tương đối hiếm trong lịch sử của Mỹ. Tuy nhiên, nhà ở đã giảm trung bình hơn một phần năm giá trị trên toàn quốc từ quý I/2007 đến quý II/2011.
Hàng triệu chủ sở hữu nhà ở theo dạng thế chấp dưới chuẩn không thể tự cứu mình bằng cách tiếp tục tìm kiếm các khoản vay mới hoặc bán tài sản thế chấp, bởi ngày càng ít người mua nhà và giá trị của ngôi nhà được định giá thấp hơn so tổng số tiền đi vay. Việc ngày càng có nhiều người vay dưới chuẩn vỡ nợ và giá nhà tiếp tục trượt dốc đã gây hậu quả nghiêm trọng cho danh mục đầu tư của nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính. Theo Bloomberg, hầu hết tài sản mà ngân hàng sở hữu khi đó đều là nợ của người khác, bao gồm các khoản thế chấp hoặc tín dụng thương mại. Trong khi đó, bản thân các ngân hàng cũng phải đi vay thông qua trái phiếu và một số các đối tác giao dịch.
Tác động diện rộng
Mọi chuyện bắt đầu đổ bể khi công ty cho vay thế chấp dưới chuẩn New Century Financial tuyên bố phá sản vào tháng 4/2007. Hai tháng trước đó, Công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang Freddie Mac thông báo rằng họ sẽ không tiếp tục mua các khoản thế chấp dưới chuẩn đầy rủi ro hoặc các chứng khoán liên quan thế chấp. Chỉ vài tháng sau, vào tháng 8/2007, American Home Mortgage Investment Corp. trở thành công ty cho vay thế chấp lớn thứ hai phá sản dưới áp lực của cuộc khủng hoảng cho vay dưới chuẩn và thị trường nhà ở suy giảm.
Cuộc khủng hoảng ở Mỹ ngày càng sâu sắc vào tháng 1/2008, khi Bank of America đồng ý mua Countrywide Financial, từng là công ty cho vay thế chấp hàng đầu của đất nước, với giá 4 tỷ USD dưới dạng cổ phiếu, một phần nhỏ so với giá trị trước đây của công ty này. Vào tháng 3 năm đó, công ty đầu tư uy tín tại Phố Wall là Bear Stearns đã cạn kiệt tài sản lưu động và phải chịu “bán mình” cho JPMorgan Chase, vốn cũng đã chịu khoản lỗ hàng tỷ USD.
Trong khi đó, FED bắt đầu đợt giảm lãi suất, từ 4,25% vào đầu tháng 1/2008 xuống chỉ còn 2% vào tháng 4/2008. Tỷ lệ này tiếp tục được giảm vào cuối năm, xuống còn 1% vào tháng 10 và xuống còn 0% lần đầu tiên trong lịch sử vào tháng 12. Mặc dù việc cắt giảm lãi suất và các biện pháp can thiệp khác trong nửa đầu năm đã có một số tác dụng ổn định thị trường, nhưng chúng không thể chấm dứt được cuộc khủng hoảng và điều thật sự tồi tệ nhất vẫn chưa đến.
Gặp phải những rủi ro tương tự Bear Stearns, tháng 9/2008, ngân hàng đầu tư 168 năm tuổi Lehman Brothers, với trị giá tài sản khoảng 639 tỷ USD, đã đệ đơn phá sản lớn nhất trong lịch sử Mỹ. Sự sụp đổ của Lehman Brothers đã tạo ra tình trạng hỗn loạn kéo dài trên thị trường tài chính trên toàn thế giới, làm suy yếu nghiêm trọng danh mục đầu tư của các ngân hàng đã cho Lehman Brothers vay và thúc đẩy sự ngờ vực mới giữa các ngân hàng.
Bộ Tài chính Mỹ khi đó đã từ chối can thiệp, với lý do việc giải cứu Lehman Brothers sẽ khuyến khích hành vi liều lĩnh trong tương lai của các ngân hàng khác. Tuy nhiên ngay sau đó, FED đã đồng ý cho American International Group (AIG), công ty bảo hiểm lớn nhất của đất nước, vay 85 tỷ USD để bù đắp các khoản lỗ liên quan việc bán các hợp đồng hoán đổi nợ xấu với lý do AIG “quá lớn để thất bại” và sự sụp đổ của AIG sẽ làm nền kinh tế Mỹ mất ổn định hơn nữa.
Lĩnh vực nhà ở không chỉ dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính mà còn dẫn đến sự suy thoái trong hoạt động kinh tế rộng hơn. Sự suy giảm trong hoạt động kinh tế tổng thể ban đầu là khiêm tốn, nhưng đã tăng mạnh vào mùa thu năm 2008 khi những căng thẳng trên thị trường tài chính lên đến đỉnh điểm. GDP của Mỹ đã giảm 4,3%, trở thành cuộc suy thoái sâu sắc nhất kể từ Chiến tranh thế giới thứ hai. Đó cũng là khoảng thời gian suy thoái dài nhất, trong 18 tháng. Tỷ lệ thất nghiệp tăng hơn gấp đôi, từ dưới 5% lên 10%.
FED ước tính rằng, trong cuộc khủng hoảng tài chính, giá trị tài sản khoảng 17.000 tỷ USD của hàng triệu hộ gia đình Mỹ đã bị “cuốn trôi”. Mười năm sau cuộc khủng hoảng, GDP của Mỹ thấp hơn khoảng 7% so mức có thể đạt được nếu cuộc khủng hoảng không xảy ra. Khoảng 7,5 triệu việc làm đã bị mất trong những năm 2007-2009.
Theo History.com, cuộc đại suy thoái kết thúc vào tháng 6/2009, nhưng tình trạng suy yếu kinh tế vẫn tiếp diễn. Tăng trưởng kinh tế chỉ ở mức trung bình, khoảng 2% trong bốn năm đầu tiên của quá trình phục hồi. Tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt là tỷ lệ thất nghiệp dài hạn, vẫn ở mức cao trong lịch sử.
Giống như cuộc đại suy thoái những năm 1930 và đại lạm phát những năm 1970, cuộc khủng hoảng tài chính năm 2007-2009 là những đề tài nghiên cứu quan trọng đối với các nhà kinh tế và hoạch định chính sách. Mặc dù có thể phải mất nhiều năm nữa nguyên nhân và hậu quả của những sự kiện này mới được hiểu đầy đủ, nhưng nỗ lực gỡ rối chúng là một cơ hội quan trọng để các cơ quan hoạch định chính sách rút ra những bài học để có thể đưa ra các chính sách ứng phó hiệu quả hơn trong tương lai.
(Còn nữa)