Những vấn đề cốt lõi như mô hình tổ chức và quản lý, cơ chế giải quyết tranh chấp, khung pháp lý cho hoạt động huy động vốn… là những nội dung được các chuyên gia trong và ngoài nước kiến nghị.
PHÁP LUẬT PHẢI RÕ RÀNG, MINH BẠCH
Nghị quyết số 222/2025/ QH15 về Trung tâm Tài chính quốc tế tại Việt Nam, có hiệu lực từ ngày 1/9, đã mở ra khung pháp lý để hình thành các trung tâm tài chính quốc tế. Trên cơ sở đó, Thủ tướng Chính phủ đã chỉ đạo xây dựng hai trung tâm tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
Tiến sĩ Phan Chí Hiếu, Thứ trưởng Tư pháp nhấn mạnh: “Với vai trò trung tâm kinh tế hàng đầu của cả nước, Thành phố Hồ Chí Minh đang phối hợp chặt chẽ với Trung ương, các bộ, ngành và các tổ chức liên quan để khẩn trương triển khai những bước chuẩn bị cần thiết. Việc trao đổi học thuật, chia sẻ kinh nghiệm quốc tế, nhất là ở những vấn đề pháp lý chưa từng có tiền lệ, là tiền đề quan trọng để xây dựng một khung pháp lý minh bạch, phù hợp với thông lệ quốc tế và điều kiện thực tiễn của Việt Nam”.
Phân tích sâu hơn, Giáo sư, Tiến sĩ Lê Hồng Hạnh, Chủ tịch Trung tâm Trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC) cho rằng điểm hạn chế hiện nay là Việt Nam chưa có mô hình quản trị đạt chuẩn quốc tế, cũng như thiếu cơ chế tòa án và trọng tài độc lập. Ông nhấn mạnh: “Qua nghiên cứu các mô hình quốc tế, có thể thấy yếu tố quan trọng nhất để một trung tâm tài chính quốc tế thành công chính là khung pháp lý. Địa chính trị, kinh tế hay quy mô phát triển chỉ là điều kiện cần, muốn bền vững thì pháp luật phải rõ ràng, minh bạch và vận hành hiệu quả”.
Theo ông Hạnh, khung pháp lý cần hội đủ bốn yếu tố: Mô hình quản trị phù hợp, luật pháp áp dụng rõ ràng, mức độ gắn kết với tài chính quốc tế và cơ chế giải quyết tranh chấp minh bạch, kịp thời. Ông dẫn kinh nghiệm từ Dubai (Các Tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất) và Astana (Kazakhstan), nơi trung tâm tài chính có quyền ban hành luật riêng, có hệ thống pháp luật đặc thù, tòa án độc lập và áp dụng luật mẫu quốc tế trong trọng tài. Trong khi đó, Thượng Hải (Trung Quốc) lại sử dụng luật quốc gia, tòa án phụ thuộc hệ thống chung, khiến cho trọng tài quốc tế chịu sự chi phối mạnh mẽ.
Từ góc nhìn so sánh, ông Hạnh khẳng định Việt Nam có thể học hỏi mô hình Cambridge (Anh) với các nguyên tắc cơ bản: Minh bạch, tự do hợp đồng và cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả. Đây chính là nền tảng để các trung tâm tài chính quốc tế tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng trở thành trung tâm tài chính thật sự, có sức cạnh tranh toàn cầu.
Từ kinh nghiệm Seoul (Hàn Quốc), ông Michael Chin, thành viên Ban Giám đốc Độc lập, Hội đồng quản trị Line Man Wongnai cho rằng, việc xây dựng trung tâm tài chính quốc tế cần một khung pháp lý nhất quán, giúp nhà đầu tư yên tâm thu hồi lợi nhuận. “Hàn Quốc đã làm rất tốt khi xây dựng hệ thống pháp luật bao trùm ba lĩnh vực: Chứng khoán, ngân hàng, tín dụng. Nhà đầu tư cá nhân được bảo hộ, cơ quan giám sát bảo đảm thực thi các quy định công, đây là điều Việt Nam có thể tham khảo”, ông Michael Chin nêu rõ.
HỌC HỎI KINH NGHIỆM TỪ CÁC TRUNG TÂM TÀI CHÍNH LỚN
Ở góc độ tham chiếu kinh nghiệm toàn cầu, ông Richard D. McClellan, Phó Chủ tịch Hội đồng Tư vấn Trung tâm Tài chính quốc tế Việt Nam cho rằng, Chính phủ Việt Nam đã có những bước đi đúng hướng khi ban hành các chính sách ưu đãi nhà đầu tư. Tuy nhiên, các quy định vẫn cần thời gian để hoàn thiện và chứng minh hiệu quả.
Ông McClellan nhấn mạnh: “Việt Nam cần xây dựng lòng tin lâu dài với nhà đầu tư thông qua sự minh bạch và nhất quán trong chính sách. Đồng thời, cần học hỏi kinh nghiệm từ các trung tâm tài chính thành công như Dubai, Singapore và Hồng Công (Trung Quốc), nơi có môi trường pháp lý rõ ràng và bảo vệ lợi ích nhà đầu tư hiệu quả”. Ông McClellan cũng lưu ý Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng cần chuẩn bị sớm về cơ chế, nhân lực, thay vì chờ đến khi trung tâm đi vào vận hành mới bắt đầu.
Một điểm nhấn được ông McClellan đề cập là cơ chế giải quyết tranh chấp: Phải hiệu quả, tin cậy, có thể thông qua tòa án quốc tế, đây là yếu tố then chốt để bảo đảm quyền lợi nhà đầu tư, đồng thời tạo sức hút lâu dài cho dòng vốn quốc tế vào Việt Nam.
Chia sẻ kinh nghiệm từ Pháp, ông Olivier Vigna, Phó Tổng Giám đốc Điều hành, Bộ phận Vận động và Quan hệ Công chúng Paris Europlace cho rằng, yếu tố hấp dẫn của trung tâm tài chính quốc tế trước hết nằm ở quy mô thị trường tiêu dùng. Với hơn 100 triệu dân, Việt Nam đang có lợi thế lớn. Cùng với tốc độ tăng trưởng GDP cao và môi trường kinh tế sôi động, đây sẽ là điểm đến hấp dẫn đối với các định chế tài chính lớn.
Theo ông Vigna, để bảo đảm thành công, Việt Nam cần tập trung vào một số trụ cột: Chính sách thu hút dòng vốn dài hạn; quản lý hiệu quả tài sản và vốn cổ phần tư nhân; phát triển thị trường chứng khoán đủ quy mô và chiều sâu. Đồng thời, phải bảo đảm thị trường lao động chất lượng, năng suất lao động cao gắn với tăng trưởng GDP.
Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống giáo dục đại học: “Các trường đại học phải có vị thế quốc tế để thu hút nhà đầu tư. Chính phủ cần tham vấn, lắng nghe khu vực doanh nghiệp tư nhân nhiều hơn, ưu tiên những nhà đầu tư chiến lược gắn bó lâu dài. Các mô hình thử nghiệm (sandbox) nếu được triển khai đúng cách sẽ mang lại giá trị lớn trong việc xây dựng khung pháp lý và chính sách”.
Từ các chia sẻ kinh nghiệm và ý kiến của chuyên gia trong và ngoài nước, có thể thấy thành công của trung tâm tài chính quốc tế không chỉ phụ thuộc vào chính sách ưu đãi, mà quan trọng hơn nằm ở mô hình tổ chức, cơ chế quản lý và sự đồng bộ của hệ thống pháp luật. Đây là yếu tố then chốt giúp bảo đảm tính minh bạch, tạo lòng tin cho nhà đầu tư và nâng cao vị thế cạnh tranh quốc gia.
Việc xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tại Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ, cẩn trọng và tầm nhìn dài hạn. Bên cạnh việc học hỏi, vận dụng linh hoạt kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam cần kiên trì áp dụng từng bước phù hợp với điều kiện thực tiễn trong nước.