Lối thoát khi thời tiết cực đoan
Bắc Trung Bộ và duyên hải Trung Bộ hằng năm phải đối mặt với hàng loạt loại hình thiên tai như bão, áp thấp nhiệt đới, mưa lũ, ngập lụt, lũ quét, sạt lở đất, lốc xoáy, hạn hán, nắng nóng, xâm nhập mặn và rét hại. Những năm gần đây, do tác động của biến đổi khí hậu, thiên tai còn diễn biến phức tạp, khó lường hơn khi gia tăng cả về tần suất lẫn mức độ nghiêm trọng. Thực tế đó đòi hỏi vùng phải có những giải pháp phù hợp trong sản xuất nông nghiệp nhằm giảm thiểu thiệt hại và duy trì sinh kế cho người dân.
Đơn cử như tại Diễn Châu (Nghệ An), nơi thường xuyên chịu ảnh hưởng của hạn hán vào mùa hè và ngập úng vào mùa mưa, nhiều hộ nông dân đã chủ động chuyển đổi mô hình canh tác. Bà con bắt đầu ứng dụng khoa học kỹ thuật, xây dựng nhà lưới, nhà kính để bảo vệ cây trồng và ổn định sản xuất.
Anh Lê Điện, một nông dân tại đây cho biết, trước đây trồng rau màu theo kiểu truyền thống khiến anh thường xuyên thua lỗ do sâu bệnh và thời tiết thất thường. Rau màu dễ bị héo, úng, sâu bệnh nhiều, bán không được giá. Từ khi chuyển sang mô hình nhà lưới, anh kiểm soát được môi trường, cây phát triển tốt hơn hẳn.
Anh Điện còn đầu tư hệ thống tưới nhỏ giọt công nghệ Israel, giám sát độ ẩm tự động và điều khiển toàn bộ quy trình chăm sóc qua điện thoại thông minh. Nhờ đó, mỗi năm anh trồng được hai vụ dưa lưới và một vụ cà chua vào mùa đông, với sản lượng trung bình từ 1,5 - 2 tấn/vụ. Dù chỉ canh tác trên diện tích 1.500 m², nhưng sau khi trừ chi phí, anh thu về hơn 300 triệu đồng mỗi năm.
Hiện nay không riêng Nghệ An, tại nhiều địa phương, mô hình nhà lưới, nhà kính đang được nhân rộng. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu vẫn là rào cản lớn đối với nhiều hộ dân. Để khuyến khích phát triển nông nghiệp công nghệ cao, chính quyền các cấp đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ như cho vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật, kết nối tiêu thụ sản phẩm. Những chính sách này không chỉ giúp người dân vượt qua khó khăn trước mắt mà còn tạo nền tảng cho một nền nông nghiệp xanh, hiện đại.
Chìa khóa từ tư duy thích ứng
Thích ứng với biến đổi khí hậu không chỉ là câu chuyện của công nghệ hay mô hình sản xuất, mà còn là sự thay đổi trong tư duy của người nông dân. Từ chỗ canh tác theo kinh nghiệm truyền thống, người dân và chính quyền địa phương đã chủ động thử nghiệm và cải tiến phương pháp sản xuất.
Tại các địa phương ven biển như Quỳnh Lưu, Nghi Lộc (Nghệ An), người dân đang từng bước chuyển đổi từ nuôi trồng thủy sản đơn lẻ sang mô hình kết hợp nông, ngư nghiệp sinh thái. Một số hộ đã áp dụng mô hình luân canh lúa, cá để tận dụng nguồn nước, cải tạo đất và giảm thiểu rủi ro từ thời tiết. Những mô hình này không chỉ giúp tăng hiệu quả kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính, một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển nông nghiệp xanh của quốc gia.
Trong Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững đến năm 2030, tầm nhìn 2050, Chính phủ cũng xác định rõ định hướng chuyển đổi sang nông nghiệp sinh thái, hữu cơ, tuần hoàn và thích ứng biến đổi khí hậu. Bắc Trung Bộ và duyên hải Trung Bộ là vùng trọng điểm cần ưu tiên đầu tư, hỗ trợ để thực hiện chuyển đổi này.
Tuy nhiên, để quá trình chuyển đổi diễn ra hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp và người dân. Việc xây dựng chuỗi giá trị nông sản xanh, kết nối thị trường tiêu thụ, đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ tài chính là những yếu tố then chốt. Đồng thời, cần đẩy mạnh truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và vai trò của nông nghiệp bền vững.
Tại Quảng Trị, để đối phó với tình trạng thiếu nước do biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp tỉnh đã đưa nhiều giống cây ngắn ngày vào sản xuất. Cùng với đó, tỉnh còn xây dựng khung thời vụ cụ thể, linh hoạt, phù hợp điều kiện của từng địa phương để tránh được thời điểm thiếu nước, rủi ro sâu bệnh.