Cơ chế giao chỉ tiêu tín dụng đã được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) duy trì trong suốt nhiều năm qua, nhằm kiểm soát chất lượng cho vay và hỗ trợ các mục tiêu vĩ mô như lãi suất, cung tiền và lạm phát. Hiện nay công cụ này bị chỉ trích vì tạo ra cơ chế xin - cho, khiến một số người vay không thể tiếp cận tín dụng nếu các ngân hàng hết "quota".
Động thái từ cơ quan quản lý
Tại Hội nghị Thủ tướng làm việc với các ngân hàng thương mại, Phó Thống đốc NHNN Đào Minh Tú cho biết, trong năm nay, Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng GDP hơn 8%, nhằm tạo đà cho tăng trưởng hai chữ số trong giai đoạn tiếp theo, do đó tín dụng ngân hàng là kênh quan trọng để đạt được mục tiêu này.
NHNN sẽ tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ chủ động, phối hợp với chính sách tài khóa và các chính sách vĩ mô khác để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, ổn định vĩ mô và kiểm soát lạm phát. Đồng thời, cơ quan này sẽ đổi mới phương pháp điều hành và tiến tới giảm dần, xóa bỏ cơ chế phân bổ chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng cho từng ngân hàng.
Trong năm nay, hạn mức tín dụng của ngành ngân hàng dự kiến tăng khoảng 16%, cao hơn 0,92 điểm phần trăm so với năm 2024. Phó Thống đốc Đào Minh Tú cho biết, "room" tín dụng sẽ được điều chỉnh tăng thêm cho các ngân hàng dựa trên tình hình thực tế, thay vì yêu cầu văn bản đề nghị từ các tổ chức tín dụng, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
NHNN sẽ chỉ kiểm soát mức tăng trưởng tín dụng chung của nền kinh tế, tạo điều kiện cho các ngân hàng thương mại chủ động, nhưng yêu cầu họ phải cho vay đúng đối tượng và bảo đảm an toàn hệ thống. Năm ngoái, NHNN đã bỏ "room" tín dụng đối với các chi nhánh ngân hàng nước ngoài và đang rà soát để dần bỏ hạn mức tín dụng với các tổ chức tín dụng khác.
Chia sẻ quan điểm về vấn đề này, chuyên gia tài chính Lê Hoài Ân (Founder IFSS, đồng sáng lập WiResearch) cho rằng, nhằm thúc đẩy các dự án đầu tư công trọng điểm, tín dụng dành cho doanh nghiệp dự kiến vẫn sẽ là động lực chính. Cùng với đó, thị trường bất động sản cũng ghi nhận sự cải thiện nhờ các chính sách hỗ trợ đưa dự án và hàng hóa ra thị trường.
Như vậy, mục tiêu tăng trưởng tín dụng 16% hoàn toàn khả thi nếu đi kèm với các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Về việc tự do hóa tín dụng theo cơ chế thị trường, đặc biệt là bỏ hạn mức tín dụng cho từng tổ chức, đây được xem là một bước đi mang tính đột phá và phù hợp với bối cảnh hiện nay.
Sau ba năm doanh nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong tăng trưởng tín dụng, các ngân hàng cần xây dựng chiến lược tập trung vào các ngành trọng điểm, đồng thời đầu tư vào nguồn nhân lực, hạ tầng công nghệ thông tin và hệ thống quản trị rủi ro. Điều này giúp họ lựa chọn phân khúc phù hợp với lợi thế cạnh tranh của mình.
Việc dỡ bỏ "room" tín dụng sẽ giúp ngân hàng linh hoạt hơn trong triển khai các chiến lược kinh doanh dài hạn. Về dài hạn, hiện nay năng lực quản trị rủi ro của hệ thống ngân hàng đã được cải thiện đáng kể so với trước năm 2011. Vì vậy, dù việc tự do hóa tín dụng có thể tạo ra áp lực lên chất lượng tài sản, tác động này hoàn toàn có thể được kiểm soát nếu các ngân hàng chủ động nâng cao năng lực quản trị. Điều này cho thấy sự thay đổi trong chính sách tín dụng không chỉ khả thi mà còn phù hợp với điều kiện kinh tế hiện tại.
Vẫn cần cơ chế giám sát chặt chẽ
Bên cạnh những lợi ích, việc xóa bỏ cơ chế "room" tín dụng cũng tiềm ẩn rủi ro khi các ngân hàng có thể tăng trưởng tín dụng một cách không kiểm soát, dẫn đến tình trạng cung tiền quá mức, gây áp lực lạm phát lên nền kinh tế. Thực tế trước năm 2010 đã cho thấy, khi thiếu vắng một công cụ kiểm soát như "room" tín dụng, nhiều ngân hàng chạy theo lợi nhuận, đẩy mạnh tín dụng vào các lĩnh vực có rủi ro cao như bất động sản hoặc để dòng vốn chảy vào các công ty liên kết.
Tuy nhiên, theo ông Võ Hồng Thắng, Giám đốc Đầu tư của DKRA Group, nếu bỏ "room" tín dụng, các ngân hàng sẽ cân đối dòng vốn dựa trên các chỉ số an toàn, khả năng huy động vốn, tỷ lệ nợ xấu và nhiều tiêu chí khác. Điều này sẽ giúp tạo ra một cơ chế linh hoạt hơn so với việc phân bổ "room" cứng nhắc như hiện nay.
Khi nguồn vốn được bơm ra thị trường, nền kinh tế sẽ có thêm động lực tăng trưởng, trong đó bất động sản cũng sẽ hưởng lợi. Nhưng tỷ lệ bao nhiêu chảy vào lĩnh vực bất động sản cũng cần phải tính toán.
Theo ông Thắng, sau nhiều chu kỳ biến động, hành lang pháp lý đã hoàn thiện hơn, tính minh bạch của thị trường được nâng cao, và các nhà đầu tư ngày càng thận trọng khi đưa ra quyết định. Toàn bộ thị trường bất động sản đã bước sang một giai đoạn mới, do đó, khả năng xảy ra khủng hoảng hay bong bóng do xóa bỏ phân bổ tín dụng là rất thấp.
Đồng quan điểm, ông Lê Hoài Ân cũng nhận định rằng tín dụng bất động sản và BOT vẫn sẽ là hai lĩnh vực trọng tâm trong chiến lược tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng năm 2025. Dòng vốn vào bất động sản sẽ tiếp tục được thúc đẩy, đặc biệt khi nhiều dự án đang được tháo gỡ vướng mắc pháp lý, giúp đẩy nhanh tiến độ triển khai và hoàn thiện.
Dù thị trường bất động sản vẫn tiềm ẩn một số rủi ro, nhưng các ngân hàng hiện nay đang có xu hướng thẩm định tín dụng kỹ lưỡng hơn. Dòng vốn sẽ chỉ được rót vào những dự án có tiềm năng thương mại rõ ràng và khả năng thanh toán tốt. Khi cấp vốn cho bất động sản, các ngân hàng đều áp dụng các điều kiện chặt chẽ về đầu ra, cơ cấu thanh toán và cam kết tài chính, nhằm bảo đảm dòng tiền có thể đáp ứng được nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng tín dụng.
Bên cạnh đó, Luật Đầu tư công 2020 và các quy định về BOT đã được siết chặt, giúp tăng cường kiểm soát từ khâu lựa chọn dự án, triển khai đến giám sát tài chính, qua đó giảm đáng kể rủi ro liên quan đến tín dụng BOT.
Dù đều đánh giá các rủi ro là không đáng lo ngại nhưng giới chuyên gia cũng không quên khuyến nghị, sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý vẫn là yếu tố cần thiết để bảo đảm sự phát triển ổn định của thị trường. NHNN cần có cơ chế giám sát đặc biệt với các ngân hàng có tỷ trọng tín dụng cao vào hai lĩnh vực này, nhằm bảo đảm chất lượng tài sản và sự an toàn của hệ thống tài chính.
Việc cho vay thiếu chọn lọc và kiểm soát có thể khiến nợ xấu gia tăng và hình thành "bong bóng" bất động sản. Đây là bài học mà NHNN từng đối mặt trong giai đoạn 2010-2012, khi tăng trưởng tín dụng không được quản lý chặt chẽ trước khi cơ chế "room" tín dụng được áp dụng.