DINH DƯỠNG HỌC ĐƯỜNG -

Nền tảng kiến tạo
tương lai

Lứa tuổi học đường là giai đoạn vàng để can thiệp toàn diện và dinh dưỡng và vận động, tạo ra tác động thay đổi trọn đời. Dinh dưỡng học đường không chỉ là bảo đảm bữa ăn cho học sinh mà còn là một chiến lược then chốt trong phát triển con người và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia.
Nếu nguồn dinh dưỡng thiếu hụt và mất cân đối sẽ gây ra những hệ lụy nghiêm trọng: trẻ em sẽ thấp còi, suy dinh dưỡng; người trưởng thành dễ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, tim mạch, béo phì. Và cả xã hội phải chịu gánh nặng về chi phí y tế, giảm năng suất lao động, ảnh hưởng trực tiếp đến sức cạnh tranh của quốc gia.

Đảng và Nhà nước ta đã luôn xác định vai trò then chốt của công tác dinh dưỡng. Ngày 5/1/2022, Chính phủ ban hành quyết định số 02 phê duyệt Chiến lược quốc gia về dinh dưỡng giai đoạn 2021-2030 và tầm nhìn đến 2045, với mục tiêu tổng quát là, thực hiện dinh dưỡng hợp lý để cải thiện tình trạng dinh dưỡng phù hợp với từng đối tượng, địa phương, vùng, miền, dân tộc; góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật, nâng cao tầm vóc thể lực và trí tuệ của người Việt Nam.

Trong bối cảnh hiện nay, việc triển khai đồng bộ các giải pháp về chính sách, chuyên môn, nguồn lực, nghiên cứu và hợp tác, dưới sự chỉ đạo quyết liệt của Đảng, Chính phủ cùng sự tham gia của toàn xã hội, sẽ tạo nền tảng vững chắc để nâng cao tầm vóc Việt. Yêu cầu cấp thiết là sớm ban hành Luật Dinh dưỡng học đường, coi đây là công cụ pháp lý đủ mạnh để bảo đảm tính bền vững, hiệu lực và hiệu quả trong thực thi, góp phần xây dựng một thế hệ công dân khỏe mạnh, trí tuệ, đáp ứng khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hùng cường.

Tiêu điểm “Dinh dưỡng học đường: nền tảng kiến tạo tương lai” nhìn nhận thấu đáo thực trạng và thách thức, đề xuất những giải pháp, cơ chế chính sách nhằm tăng cường dinh dưỡng học đường và dinh dưỡng cho người Việt Nam trong kỷ nguyên mới.

Tương lai tầm vóc
nhìn từ bữa ăn học đường

Một bữa ăn của học sinh không chỉ là chuyện no đủ, mà còn quyết định đến sự phát triển thể chất, trí tuệ và khả năng cạnh tranh của quốc gia. Trong bối cảnh khát vọng xây dựng một Việt Nam hùng cường, vấn đề dinh dưỡng học đường cần được đặt ở tầm chiến lược, coi như “hạ tầng mềm” của phát triển. Thực trạng hiện nay đòi hỏi có giải pháp đồng bộ, trong đó trọng tâm là luật hóa, chuyên nghiệp hóa và xã hội hóa dinh dưỡng học đường.

Những nghịch lý trong bữa ăn

Trong hai thập niên qua, nhiều chính sách lớn đã được triển khai nhằm cải thiện tình trạng dinh dưỡng ở trẻ em. Các chương trình “Sữa học đường”, “Bữa ăn bán trú”, các can thiệp dinh dưỡng vùng khó khăn đã đem lại kết quả đáng khích lệ. Theo Viện Dinh dưỡng quốc gia, chiều cao của thanh niên Việt Nam trong thập kỷ qua (từ 2010-2020) có sự cải thiện rõ rệt, nam và nữ thanh niên 18 tuổi tăng lần lượt là 3,7 cm và 2,6 cm. Đây là bước tiến quan trọng phản ánh sự chăm lo của toàn xã hội đối với thế hệ trẻ.

Nhưng đằng sau thành tựu ấy là những con số còn đáng lo ngại. Khoảng 20% trẻ em dưới 5 tuổi vẫn bị thấp còi, tỷ lệ suy dinh dưỡng nhẹ cân ở nhiều vùng miền còn ở mức 13-15%. Ở đô thị, tình hình lại đi theo chiều hướng ngược lại: tỷ lệ thừa cân - béo phì ở học sinh đã vượt 40%. Việt Nam đang cùng lúc phải đối diện với hai gánh nặng: suy dinh dưỡng và thừa cân, một nghịch lý phản ánh sự bất bình đẳng trong tiếp cận dinh dưỡng lành mạnh.

Sự chênh lệch giữa thành thị và nông thôn càng bộc lộ rõ. Vùng sâu, vùng xa, bữa ăn học đường còn nghèo nàn, chủ yếu dựa vào cơm trắng, rau, cá khô hay mì gói. Trong khi đó, ở các đô thị, trẻ em tiêu thụ ngày càng nhiều đồ ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, nước ngọt có đường. Khoảng cách này không chỉ tạo nên sự bất bình đẳng về sức khỏe, mà còn tiềm ẩn nguy cơ tái sản sinh vòng xoáy nghèo đói - bệnh tật ở những thế hệ tiếp theo.

Đáng lo ngại hơn, nhiều bữa ăn bán trú ở trường vẫn được tổ chức theo kiểu tự phát. Thực đơn thiếu cơ sở khoa học, không có cán bộ dinh dưỡng giám sát. Các vụ ngộ độc thực phẩm học đường từng xảy ra ở nhiều địa phương đã gây bức xúc, làm suy giảm niềm tin của phụ huynh vào bữa ăn học đường. Khi niềm tin xã hội lung lay, những nỗ lực cải thiện dinh dưỡng càng trở nên khó khăn.

Mô hình bữa ăn học đường được triển khai hiệu quả tại nhiều trường học.

Mô hình bữa ăn học đường được triển khai hiệu quả tại nhiều trường học.

Khoảng trống pháp lý và nhân lực

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nêu trên là thiếu khung pháp lý đồng bộ. Hiện Việt Nam chưa có Luật Dinh dưỡng học đường. Các chính sách mới dừng ở mức văn bản chỉ đạo, thiếu tính ràng buộc. Chưa có bộ tiêu chuẩn quốc gia về khẩu phần, chất lượng bữa ăn. Công tác giám sát ở cấp địa phương còn manh mún, thiếu nhân lực chuyên trách.

Hệ lụy của tình trạng này dự báo sẽ kéo dài hàng chục năm. Trẻ suy dinh dưỡng không chỉ thấp bé, mà còn có nguy cơ chậm phát triển trí tuệ, giảm năng lực học tập, ảnh hưởng đến năng suất lao động khi trưởng thành. Ngược lại, trẻ thừa cân, béo phì dễ mắc các bệnh không lây nhiễm như tiểu đường, tim mạch, rối loạn chuyển hóa. Nếu không hành động kịp thời, Việt Nam sẽ đối diện với gánh nặng y tế và nguy cơ tụt hậu về chất lượng nguồn nhân lực.

Trong khi đó, không ít phụ huynh còn băn khoăn, bức xúc về chất lượng bữa ăn học đường. Mỗi vụ ngộ độc, mỗi thực đơn “thiếu chất” lan truyền trên mạng xã hội đều gây làn sóng phản ứng mạnh mẽ. Nhiều gia đình lo lắng, chọn cách cho con mang cơm từ nhà thay vì ăn bán trú. Nỗi lo lắng của phụ huynh phản ánh yêu cầu cấp bách: cần một hệ thống dinh dưỡng học đường chuyên nghiệp, minh bạch, được luật hóa và giám sát chặt chẽ.

Từ luật hóa đến xã hội hóa

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, muốn thành công phải có khung pháp lý và cơ chế đồng bộ. Nhật Bản từ năm 1954 đã ban hành Luật Bữa ăn học đường, quy định cụ thể về dinh dưỡng, thực đơn và trách nhiệm của nhà trường, chính quyền địa phương. Hàn Quốc, Pháp, Mỹ cũng có chương trình bữa ăn học đường được nhà nước hỗ trợ một phần kinh phí, coi đây là một phần trong chính sách sức khỏe cộng đồng.

Với Việt Nam, cần sớm luật hóa dinh dưỡng học đường. Một đạo luật riêng, hoặc ít nhất là các điều khoản trong Luật Giáo dục, Luật Phòng bệnh, sẽ quy định rõ trách nhiệm của Nhà nước, nhà trường, gia đình, doanh nghiệp. Đồng thời, phải ban hành bộ tiêu chuẩn bắt buộc về khẩu phần và chất lượng bữa ăn.
Cùng với đó, cần xây dựng mô hình bữa ăn học đường chuẩn. Trước mắt, có thể thí điểm tại các đô thị và vùng khó khăn, mỗi suất ăn được thiết kế khoa học, cân đối nhóm chất, có giám sát dinh dưỡng. Công nghệ sẽ là công cụ hỗ trợ hiệu quả: QR code minh bạch nguồn gốc thực phẩm, phần mềm theo dõi thực đơn, phần mềm đánh giá dinh dưỡng. Khi niềm tin được củng cố, mô hình này có thể nhân rộng trên phạm vi cả nước.

Một trụ cột không thể thiếu là nhân lực chuyên môn. Cần xây dựng chương trình đào tạo cán bộ dinh dưỡng học đường, có cơ chế đãi ngộ để thu hút và giữ chân nhân lực. Song song, giáo viên và phụ huynh cũng cần được bồi dưỡng kiến thức dinh dưỡng để đồng hành cùng trẻ trong hình thành thói quen ăn uống lành mạnh.

Giải pháp cũng phải đi kèm với sự phối hợp liên ngành và xã hội hóa có kiểm soát. Bộ Giáo dục, Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần phối hợp chặt chẽ; doanh nghiệp thực phẩm sạch, viện nghiên cứu, tổ chức xã hội cần tham gia với trách nhiệm rõ ràng. Xã hội hóa sẽ giúp tăng nguồn lực, nhưng phải có chuẩn mực và cơ chế giám sát để tránh thương mại hóa bữa ăn của trẻ em.

Cuối cùng, không thể thiếu giáo dục và truyền thông thay đổi hành vi. Kiến thức dinh dưỡng cần trở thành nội dung bắt buộc trong chương trình học. Các chiến dịch truyền thông phải hướng đến xây dựng văn hóa ăn uống lành mạnh trong học đường, hạn chế thói quen tiêu thụ đồ uống có đường, thức ăn nhanh.

Khát vọng đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển không thể tách rời việc xây dựng một thế hệ công dân khỏe mạnh, cao lớn, thông minh. Điều đó bắt đầu từ những bữa ăn học đường được tổ chức khoa học, công bằng và bền vững.
Đầu tư cho dinh dưỡng học đường là đầu tư cho tương lai dân tộc, đòi hỏi trách nhiệm chung tay của toàn xã hội. Nhà nước cần có chính sách rõ ràng, doanh nghiệp cần đồng hành với tinh thần trách nhiệm xã hội, phụ huynh và giáo viên cần chung tay giám sát và hỗ trợ.

Đã đến lúc coi dinh dưỡng học đường là ưu tiên quốc gia, có lộ trình, có cam kết chính trị và xã hội cụ thể. Mỗi suất cơm, mỗi ly sữa của học sinh hôm nay sẽ quyết định vóc dáng, trí tuệ và năng lực cạnh tranh của Việt Nam ngày mai. Đó không chỉ là câu chuyện dinh dưỡng, mà còn là bước đi vững chắc trên con đường xây dựng một Việt Nam hùng cường, sánh vai cùng các cường quốc năm châu.

Theo Viện Dinh dưỡng quốc gia, tỷ lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân ở trẻ em dưới 5 tuổi đã giảm từ 17,5% năm 2010 xuống còn 10,4% năm 2024; tỷ lệ thấp còi từ 29,3% năm 2010 xuống 18,1% năm 2024. Tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi ở lứa tuổi này đã giảm từ 23,4% vào năm 2010 xuống còn 14,8% vào năm 2020, tỷ lệ thiếu máu ở trẻ em dưới 5 tuổi giảm từ 45,2% xuống 19,6% sau 25 năm (từ năm 1995 đến năm 2020). Kết quả Tổng điều tra dinh dưỡng quốc gia (2019 – 2020) cho thấy, chiều cao trung bình thanh niên 18 tuổi tăng lên 168,1 cm đối với nam và 156,2 cm đối với nữ. Đây là những thành tựu quan trọng trong hơn một thập kỷ qua, giúp Việt Nam hoàn thành sớm nhiều chỉ tiêu quốc tế về phát triển con người.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức khi tỷ lệ thừa cân béo phì gia tăng nhanh chóng, từ 8,5% vào năm 2010 tăng lên 19% vào năm 2020 (thành thị cao hơn so với nông thôn và miền núi). Song hành là tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng ở trẻ lứa tuổi học đường với 31,1% trẻ từ 6 – 11 tuổi thiếu vitamin D, 60,8% trẻ có nồng độ kẽm huyết thanh thấp, theo số liệu năm 2020.

Tổ chức thực hiện :
Ban Nhân Dân hằng tháng
Nội dung :
Thy Linh-Phong Quỳnh-Phan Thanh Phong-Thiện Anh
Trình bày mỹ thuật :
Duy Thanh
Ảnh :
TH, nguồn internet.